Thứ Hai, 13 tháng 10, 2025

迟疑chíyí(动)chần chừ, do dự. (Nghĩ đi nghĩ lại vẫn không quyết định được)

 HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN

迟疑chíyí(动)chần chừ, do dự. (Nghĩ đi nghĩ lại vẫn không quyết định được)

我问她去不去旅行,她有点儿迟疑地说:可能去............................................

.............................................................................................................................

遇到这样的机会,你一定要抓住,不能迟疑......................................................

.............................................................................................................................

– Đồng nghĩa với “迟疑chíyí” lá “ 犹豫yóuyù”, trái nghĩa với nó là “dứt khoát索性suǒxìng”

Đừng chần chừ nữa, dứt khoát làm xong mới nghỉ nhé?.................................

Thái độ do dự như vậy thì khó mà làm việc lớn............................................

HẸN GẶP LẠI TRONG BÀI SAU NHÉ



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét