Thứ Hai, 28 tháng 1, 2019






会计课常用专业名词


1
工具,用具
Gōng jù, yòng jù
Công cụ sản xuất
2
在制品
Zài zhì pǐn
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
3
成品
Chéng pǐn
Thành phẩm
4
商品
Shāng pǐn
Hàng hóa
5
进货成本
Jīn huò chéng běn
Giá mua hàng hóa
6
进货商品费用
Jīn huò shāng pǐn fēi yòng
Chi phí thu mua hàng hóa
7
寄售货品
Jì shòu huò pǐn
Hàng gởi đi bán
8
备抵存货跌价损失
Bèi dǐ cún huò diē jiā sǔn shī
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
9
固定资产及长期投资
Gù dìng zī  chǎn jí cháng qī tóu zī
Tài sản dài hạn
10
固定资产
Gù dìng zī chǎn
Tài sản cố định hữu hình
11
厂房,建筑物
Chǎng fáng, jiàn zhù wù
Nhà ca,vt kiến truc
12
机器设备
Jī qì shè bèi
Máy móc thiết bị
13
运输设备
Yùn shū shè bèi
Phương tiện vận tải truyền dẫn
14
办公设备
Bān gōng shè bèi
Thiết bị dụng cụ quản lý
15
树及动物
Shù jí dòng wù
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản  phẩm
16
其他固定资产
Qí tā gù dìng zī chǎn
Tài sản cố định khác
17
租赁资产
Zù lín zī chǎn
Tài sản cố định đi thuê tài chính
18
无形资产
Wú xíng zī chǎn
Tài sản  cố định vô hình
19
土地使用
Tǔ dì shǐ yòng quán
Quyền sử dụng đất
20
发行权
Fā xíng quán
Quyền phát hành
21
专利权,著作权
Zhuān lì quán, zhù zuò quán
Bản quyền,bằng sáng chế
22
商誉
Shāng yū
Nhãn hiệu hàng hóa
23
电脑软体
Diàn nǎo ruǎn běn
Phần mềm máy tính
24
特许权
Tè xǔ quán
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
25
其他无形资产
Qí tā wú xíng zī chǎn
Tài sản cố định khác
26
固定资产累计折旧
Gù dìng zī chǎn lěi jì zhé jiù
Hao mòn tài sản cố định hữu hình
27
有形固定资产累计折旧
Yǒu xíng gù dìng zī chǎn lěi jì zhé jiù
Hao  mòn tài sản cố định hữu hình
28
累计折旧厂房,建筑物
Lěi jì zhé jiù chǎng fáng, jiàn zhù wù
Hao mòn TSCĐ hữu hình nhà cửa
29
累计折旧,机器设备
Lěi jì zhé jiù, jī qì shè bèi
Hao mòn TSCĐ hữu hình máy móc thiết bị
30
累计折-运输设备
Lěi jì zhé, yùn shū shè bèi
Hao mòn TSCĐ hữu hình phương tiện vận chuyển
31
累计折旧-办公设备
Lěi jì zhé jiù, bān gōng shè bèi
Hao mòn TSCĐ hữu hình thiết bị văn phòng
32
累计折-树及动物
Lěi jì zhé, shù jí dòng wù
Hao mòn TSCĐ hữu hình cây lâu năm và súc vật
33
累计折旧-其他固定资产
Lěi jì zhé jiù, qí tā gù dìng zī chǎn
Hao mòn TSCĐ hữu hình khác
 34
流动资产
Liú dòng zī chǎn
Tài sản ngắn hạn
35
现金
Xiàn jīn
Tiền mặt
36
现金越盾
Xiàn jīn yuè dùn
Tiền Việt Nam
37
现金-USD
Xiàn jīn – USA
Ngoại tệ
38
金银,宝石,黄金
Jīn yín – bǎo shí – huáng jīn
Vàng bạc đá quý
39
银行存款
Yín háng cún kuǎn
Tiền gởi ngân hàng

40
银行存款 VND
Yín háng cún kuǎn VND
Việt Nam đồng
41
银行存款USD
Yín háng cún kuǎn USD
Ngoại tệ
42
在途现金
Zài tú xiàn jīn
Tiền đang chuyển
43
越盾
Yuè dùn  
Tiền Việt Nam
44
外币
Wài bì
Ngoại tệ
45
短期投资证券
Duǎn qī tóu zī zhēng quán
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
46
股票
Gǔ piào
Cổ phiếu
47
债券
Zhài quán
Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu
48
其他短期投资
Qí tā duǎn qī tóu zī
Đầu tư ngắn hạn khác
49
备抵短期投资跌价损失
Bèi dǐ duǎn qī tóu zī diē jiā sǔn shī
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
50
应收账款
Yīng shòu zhāng kuǎn
Phải thu của khách hàng
51
应收账款国内
Yīng shòu zhāng guó nèi
Phải thu của khách hàng trong nước
52
应收账款国外
Yīng shòu zhāng kuǎn guó wài
Phải thu của khách hàng nước ngoài
54
可退抵之增值税
Kě tuì dì zhi zēng zhí shuì
Thuế GTGT được khấu trừ
55
可退抵之增值税-货物及服务
Kě tuì dǐ zhi zēng zhí shuì – huò wù jí fú wù
Thuế GTGT được khấu trừ hàng hóa, dịch vụ
56
可退抵之增值税-财产
Kě tuì dì zhi zēng zhí shuì – cái chǎn
Thuế GTGT được khấu trừ từ TSCD
57
应收内部来往张
Yīng shòu nèi bù lái wǎng zhāng
Phải thu nội bộ
58
附属单位之营业资金
Fū shǔ dān wèi zhī yíng yè zī jīn
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
59
其他应收内部账款
Qí  tā yīng shòu nèi bù zhāng kuǎn
Phải thu nội bộ khác
60
其他应收款
Qí tā yīng shòu kuǎn
Phài thu khác
61
待处理资产损失
Dài chū lǐ zī chǎn sǔn shī
Tài sản thiếu  chờ giải quyết
62
备抵保帐
Bèi dì bǎo zhāng
Dự phòng phải thu khó đòi
63
预支款项
Yù zhī kuǎn xiāng
Tạm ứng
64
暂付款项
Zān fù kuǎn xiāng
Chi phí trả trước ngắn hạn
65
短期保证金,抵押金
Duǎn qī bǎo zhèng jīn – dǐ yà jīn
Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
66
在途商品
Zài tú shāng pǐn
Hàng mua đang đi đường
67
原物料
Yuán wù liào
Nguyên liệu, vật liệu
68
原物料-进口
Yuán wù liào – jīn kǒu
Nguyên liệu, vật liệu-nhập khẩu
69
原物料-本地
Yuán wù liào – běn dì
Nguyên liệu, vật liệu-trong nước
70
租赁资产累计折旧
Zū lín zī chǎn lěi jì zhé jiù
Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính
71
无形固定资产累计折旧
Wú xíng gù dìng zī chǎn lěi jì zhé jiù
Hao mòn tài sản cố định vô hình
72
不动产投资折旧
Bù dòng chǎn tóu zī zhé jiù
Hao mòn bất động sản đầu tư
73
长期投资
Cháng qī tóu zī
Đầu tư vào công ty con
74
联营资金
Lián yíng zī jīn
Góp vốn liên doanh
75
其他长期投资
Qí tā cháng qī tóu zī
Đầu tư dài hạn khác
76
备抵长期投资跌价损失
Bèi dì cháng qī tóu zī diē jiā sǔn shī
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
77
在建工程
Zài jiān gōng chéng
Xây dựng cơ bản dở dang
78
固定资产整修
Gù dìng zī chǎn zhěng xiū
Sửa chữa lớn tài sản cố định
79
固定资产请购
Gù dìng zī chǎn qǐng gòu
Mua sắm tài sản cố định


80
长期暂付款
Cháng qī zān fù kuǎn
Chi phí trả trước dài hạn
81
递延所得税
Dì yán suǒ de shuì
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
82
长期保证金,押金
Cháng qī bǎo zhēng jīn – yà jīn
Kỹ quý ký cược dài hạn
83
负债
Fù zhài
Nợ phải trả
84
短期贷款
Duǎn qī huò kuǎn
Vay ngắn hạn
85
短期贷款 VND
Duǎn qī huò kuǎn VND
Vay ngắn hạn - VND
86
短期贷款 USD
Duǎn qī huò kuǎn USD
Vay ngắn hạn - USD
87
应付到期借款
Yīng fù dào qī jiē kuǎn
Nợ dài hạn đến hạn trả
88
应付到期借款- VND
Yīng fù dào qī jiē kuǎn –VND
Nợ dài hạn đến hạn trả VND
89
应付到期借款-USD
Yīng fù dào qī jiē kuǎn - USD
Nợ dài hạn đến hạn trả USD
90
应付账款
Yīng fù zhāng kuǎn
Phải trả cho người bán
91
应付账款-国内
Yīng fù zhāng kuǎn – guó nèi
Phải trả cho người bán - trong nước
92
应付账款-国际
Yīng fù zhāng kuǎn – guó jì
Phải trả cho người bán-nước ngoài
93
税金及其他税损
Shuì jīn jí qí tā shuì sǔn
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
94
应付增值税
Yīng fù zēng zhí shuì
Thuế GTGT phải nộp
95
国内增值税
Guó nèi zēng zhí shuì
Thuế GTGT đầu ra
96
进口增值税
Jīn kǒu zēng zhí shuì
Thuế GTGT hàng nhập khẩu
97
应付特别销售税
Yīng fù dài bié xiào shuò shuì
Thuế tiêu thụ đặc biệt
98
应付进-出口税
Yīng fù jīn – chū kǒu shuì
Thuế xuất nhập khẩu
99
应付进口关税
Yīng fù jīn kǒu guān shuì
Thuế nhập khẩu
100
应付出口关税
Yīng fù chū kǒu guān shuì
Thuế xuất khẩu
101
应付营业所得税
Yīng fù yíng yè suǒ de shuì
Thuế thu nhập doanh nghiệp
102
应付个人所得税
Yīng fù ge rén suǒ de shuì
Thuế thu nhập cá nhân
103
应付资源税
Yīng fù zī yuán shuì
Thuế tài nguyên
104
应付房屋税,土地税
Yīng fù fáng wù – tǔ dì shuì
Tiền thuê đất, thuế nhà đất
105
其他应付税款
Qí tā yīng fù shuì kuǎn
Các loại thuế khác
106
应付海关费用及手续费
Yīng fù hǎi guān fèi yòng jí shǒu xū fèi
Phí, lệ phí và các khoản nộp khác
107
应付员工费用
Yīng fù yuán gōng fèi yòng
Phải trả người lao động
108
应付薪资-外籍员工
Yīng fù xīn zī – wài jí yuán gōng
Phải trả công nhân viên-nước ngoài
109
员工其他应付款
Yuán gōng qí tā yīng fù kuǎn
Phải trả người lao động khác
110
应付费用
Yīng fù fèi yòng
Chi phí phải trả
112
应付关企来往
Yīng fù guān qǐ lái wàng
Phải trả nội bộ
113
其他应付款
Qí tā yīng fù kuǎn
Phải trả khác
114
待处理资产增加
Dāi chū lǐ zī chǎn zēng jiā
Tài sản thừa chờ giải quyết
115
应付工会经费
Yīng fù gōng huì jīng fèi
Kinh phí công đoàn
116
应付社会保险
Yīng fù shè huì bǎo xiǎn
Bảo hiểm xã hội
117
应付医疗保险
Yīng fù yī liáo bǎo xiǎn
Bảo hiểm y tế
118
其他应付款项
Qí tā yīng fù kuǎn xiàng
Phải trả khác
119
长期贷款
Cháng qī dāi kuǎn
Vay dài hạn

120
长期借款-VND
Cháng qī jiē kuǎn
Vay dài hạn-VND
121
长期借款-  USD
Cháng qī jiē kuǎn
Vay dài hạn-USD
123
长期负责- VND
Cháng qī fù zé
Nợ dài hạn-VND
124
长期负责- USD
Cháng qī fù zé
Nợ dài hạn-USD
125
长期保证金
Cháng qī bǎo zhèng jīn
Nhận quý ký, ký cược
126
离职金
Lí zhí jīn
Quý dự phòng trợ cấp mất việc làm
127
股东权益
Gǔ dōng quán yì
Vốn chủ sở hữu
128
股本
Gǔ běn
Nguồn vốn kinh doanh
129
资产重估(合并/结东营业/政府规定
Zī chǎn chóng gū – hé bīng – jié dōng yíng yè – zhèng fǔ guì dìng
Chênh lệnh đánh giá lại tài sản
130
汇兑损益
Huì duì sǔn yì
Chênh lệnh tỉ giá đối hoái
131
开始生产阶段
Kāi shǐ shēng chǎn jiē duàn
Chênh lệnh tỉ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm
132
开始建厂阶段
Kāi shǐ jiān chǎng jiē duàn
Chênh lệnh tỉ giá đối hoái trong giai đoạn đầu tư XDCB
133
营业发展基金
Yíng yè fā zhǎn jī jīn
Quỹ đầu tư phát triển
134
储备基金
Chǔ bèi jī jīn
Quỹ dự phòng tài chính
135
为分配利润
Wèi fēn pèi lì rùn
Lợi nhuận chưa phân phối
136
前期损益
Qián qī sǔn yì
Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
137
本期损益
Běn qī sǔn yì
Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
138
员工奖励金及福利基金
Yuán gōng jiǎng lì jīn jí fú lì jī jīn
Quỹ khen thưởng và phúc lợi
139
员工奖励金
Yuán gōng jiǎng lì jīn
Quỹ khen thưởng
140
员工福利金
Yuán gōng fú lì jīn
Quỹ phúc lợi
141
建筑投资基金
Jiān zhù tóu zī jī jīn
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
142
政府提供资金
Zhèng fǔ tí gōng zī jīn
Nguồn kinh phí sự nghiệp
143
收入
shōu rù
Doanh thu
144
销货收入
Xiāo huò shōu rù
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
145
销货收入-商品
Xiāo huò shōu rù – shāng pǐn
Doanh thu bán hàng hóa
146
销货收入-产品
Xiāo huò shōu rù – shāng pǐn
Doanh thu bán các thành phẩm
147
劳务收入
Láo wù shōu rù
Doanh thu cung cấp dịch vụ
148
佣金收入
Yòng jīn shōu rù
Doanh thu hoa hồng, cho thuê
149
关系企业售货收入
Guān xī qǐ yè shòu huò shōu rù
Doanh thu bán hàng nội bộ
150
财务收益
Cái wù shōu yì
Doanh thu hoạt động tài chính
151
销货折让
Xiāo huò zhé ràng
Chiết khấu thương mại
152
销货退回
Xiāo huò tuì huí
Hàng bán bị trả lại
153
售货折让
Shòu huò zhé ràng
Giảm giá hàng hóa
154
成本
Chéng pǐn
Chi phi sản xuất kinh doanh
155
购入货料
Gòu rù huò liào
Mua hàng
156
原料
Yuán liào
Nguyên liệu
157
商品
Shāng pǐn
Mua hàng hóa
158
直接原物料费用
Zhí jiē yuán wù liào yòng fèi
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
159
直接人工
Zhí jiē rén gōng
Chi phí nhân công trực tiếp
                                                                                           
160
薪资-直接员工
Xīn zī –zhí jiē yuán gōng
Chi phí lương
161
奖金
Jiǎng jīn
Thưởng
162
员工保险
Yuán gōng bǎo xiǎn
Chi phí BHXH&BHYT
163
薪资所得税
Xīn zī suǒ de shuì
Thuế  thu nhập cá nhân
164
员工福利
yuán gōng fú lì
Chi phí phúc lợi
165
伙食费
Huǒ shí fèi
Chi phí công tác (cơm)
166
加班费
Jiā bān fèi
Chi phí làm thêm giờ
167
制作费用
Zhì zuò fèi yòng
Chi phí sản xuất chung
168
薪资费用-生产部渐接员工
Xīn zī fèi yòng –shēng chǎnjiān jiē yuán gōng
Chi phí nhân viên phân xưởng
169
薪资
Xīn zī
Chi phí lương
170
薪资所得税
Xīn zī suǒ de shuì
Thuế thu nhập cá nhân
171
耗用材料
Hào yòng cái liào
Chi phí vật liệu
172
生产用具
Shēng chǎn yòng jù
Chi phí công cụ sản xuất
173
折旧及摊提费用
Zhé jiù jí tān tí fèi yòng
Chi phí khấu hao tài sản cố định
174
折旧费用
Zhé jiù fèi yòng
Chi phí khấu hao tài sản cố định
175
摊提费用
Tān tí fèi yòng
Chi phí phân bổ
176
集团管理费用
Jí tuán guǎn lǐ fèi yòng
Chi phí quản lí tập đoàn
177
服务费用
Fú wù fèi yòng
Chi phí dịch vụ thuê ngoài
178
服务费
Fú wù fèi
Chi phí dịch vụ chuyên gia
179
会计师
Kuài jì shī
Chi phí thuê kiểm toán
180
律师
Lü shī
Chi phí thuê luật sư
181
顾问
Gù wèn
Chi phí tư vấn, hướng dẫn
182
广告费
Guǎng gāo fèi
Chi phí quảng cáo
183
训练费
Xùn liàn fèi
Chi phí huấn luyện
184
水电瓦斯费
Shuǐ diàn wǎ sī fèi
Chi phí điện, nước, ga
186
修缮费
Xiū shān fèi
Chi phí sửa chữa bảo trì
187
柴油费
Chái yóu fèi
Chi phi dầu DO
188
财产保险费
Cái chǎn bǎo xiǎn fèi
Chi phí bảo hiểm tài sản
189
其他费用
Qí tā fèi yòng
Chi phí bằng tiền khác
189
旅费
Lǚ fèi
Phí công tác
190
旅费-国外
Lǚ fèi –guó wài
Chi phí công tác nước ngoài
190
旅费-国内
Lǚ fēi –guó nèi
Chi phí công tác trong nước
191
交通费
Jiāo tōng fèi
Chi phí giao thông
192
运费
Yùn fèi
Chi phí vận chuyển
193
进口运费
Jīn kǒu yùn fèi
Hàng nhập khẩu
194
出口运费
Chū kǒu yùn fèi
Hàng xuất khẩu
195
国内运费
Guó nèi yùn fèi
Trong nước
196
邮电费
Yóu diàn fèi
Chi phí bưu điện
197
邮费
Yóu fèi
Chi phí gửi bưu điện
198
传真及电话费
Chuán zhēn jí diàn huà fèi
Chi phí điện thoại, fax


199
保全费用
Bǎo quán fèi yòng
Chi phí thuê bảo vệ
200
财产保险费
Cái chǎn bǎo xiǎn fèi
Chi phí bảo hiểm tài sản cố định
201
交际费
Jiāo jī fèi
Chi phí giao tiếp
202
租金费用
Zū jīn fèi yòng
Chi phí thuê ngoài
203
销货成本
Xiào huò chéng běn
Giá vốn hàng bán
204
财务活动费用
Cái wù huó dòng fèi yòng
Chi phí hoạt động tài chính
205
贷款利息
Huò kuǎn lì xī
Chi phí lãi vay
206
销售费用
Xiào shòu fèi yòng
Chi phí bán hàng
207
员工薪资福利
Yuán gōng xīn fú lì
Chi phí nhân viên
208
薪资
Xīn zī
Lương
209
包装费用
Bāo zhuàng fèi yòng
Chi phí đóng gói
210
文具用品
Wén jù yòng pǐn
Chi phí văn phòng phẩm
211
保固费用
Bǎo gù fèi yòng
Chi phí bảo hành
212
管理费用
Guǎn lǐ fèi yòng
Chi phí quản lí doanh nghiệp
213
个人所得税
Ge rén suǒ de shuì
Thuế thu nhập cá nhân
214
办公用品
Bān gōng yòng pǐn
Chi phí vật liệu quản lí
215
税金及手续费
Shuì jīn jí shǒu xù fèi
Thuế và các khoản lệ phí khác
216
税金
Shuì jīn
Thuế
217
手续费
Shǒu xù fèi
Phí chừng từ
218
银行手续费
Yín háng shǒu xù fèi
Chi phí ngân hàng
219
管理费用
Guǎn lǐ fèi yòng
Chi phí dự phòng
220
财产保险费
Cái chǎn bǎo xiǎo fèi
Chi phí bảo hiểm tài sản cố định
221
其他收入
Qí tā shōu rù
Chi phí khác
222
资产处分利益
Zī chǎn chǔ fēn lì yì
Thu nhập từ thanh lí tài sản cố định


Danh mục bài đăng

Thông điệp

" HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN " chuyên mở lớp đào tạo tiếng Hoa cho học viên tại Bình Dương và TP Hồ Chí Minh. Hãy để số lượng học viên đông nhất của chúng tôi tại Bình Dương nói lên hai từ "CHẤT LƯỢNG ". Hãy để thời gian làm thăng hoa cuộc sống của bạn bởi chúng tôi tặng bạn hai từ " TỰ DO ". Hãy để chúng ta trên thế gian này thêm nhiều duyên tao ngộ. Hãy để " QUYẾT ĐỊNH HÔM NAY LÀ THÀNH CÔNG CỦA MAI SAU " Hãy liên hệ với với thầy Hưng: 0986.794.406 hoặc cô Ngọc: 0969.794.406

Lưu trữ

Được tạo bởi Blogger.

Xem tất cả Video dạy học tại đây

Xem tất cả Video dạy học tại đây
Xem tất cả các Video dạy tiếng hoa hay nhất tại Bình Dương

HỌC PHIÊN ÂM TIẾNG HOA NHANH NHẤT TẠI BD

HƯỚNG DẪN CÀI PHẦN MỀM GÕ TIẾNG HOA

HỌC TIẾNG HOA QUA 3 TỪ (DANH TỪ - ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ)

NGỮ PHÁP HIỆU QUẢ THẦN TỐC CHỈ TRONG 3 CÂU CỦA HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN

HỌC ĐẾM SỐ, ĐẾM TIỀN SIÊU ĐẴNG TRONG TIẾNG TRUNG

Giới thiệu Camera Mỹ

Bệnh viện Máy Tính Net - 1097, đường tỉnh lộ 43, KP2, P. Bình Chiểu, Q. Thủ Đức, TP.HCM phân phối camera USA Mỹ nhập khẩu nguyên chiếc từ nước ngoài, chất lượng cực tốt mà giá rẻ nhất thị trường, rẻ hơn cả hành Đài Loan và Trung quốc... Với chính sách hấp dẫn, lắp đặt tặng toàn bộ phụ kiện như dây cáp, dây điện, jack nối, phích điện và tên miền truy cập qua mạng internet, cộng với chế độ bảo hành tận nơi 2 năm hấp dẫn khiến khách hàng ủng hộ nhiệt tình đông đảo. Hãy liên hệ ngay với A Lễ 0932.633.966 nhé

Bài đăng phổ biến