Thứ Sáu, 31 tháng 7, 2020






HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN

绘图专用名称   huì tú zhuān yòng míng chēng   từ chuyên dùng cho bản vẽ  

1

备注

Bèi zhù

Ghi chú

2

成型

Chéng xíng

Thành hình

3

成型后

Chéng xíng hòu

Sau khi thành  hình

4

沉孔

Chén kǒng

Lỗ chìm

5

Cháng

Dài

6

侧视图

Cè shì tú

Hình nhìn từ hông

7

餐厅组

Cān tīng zǔ

Tổ phòng ăn

8

刀具编号

Dāo jù biān hào

Mã sồ dao

9

……..对四边

duì sì biān

 Phong 4 bên

10

房间组

Fang jiān zǔ

Bộ phòng ngũ

11

放大图

Fang dà tú

Hình phóng lớn

12

过四面刨

Guò  sì miàn bāo

Qua bào 4 mặt

13

桦木薄片

Huā mù báo piàn

 60# ván gỗ hoa

14

加工

Jiā gōng

Gia công

15

局部放大图

Jú bù fàng dà tú 

Phóng lớn cụ bộ

16

结构图

Jiē gòu tú

Kết cấu hình

17

镜子

Jìng zi

Tấm kiếng

18

客厅组

Kè tīng zǔ

Bộ phòng khách

19

Kuān

Rộng

20

冷压拼板

Lěng yà pīn bǎn

Ván ghép ép lạnh

21

木榫

Mù sǔn

Chốt gỗ

22

美工线

Měi gōng xiàn

Đường mỹ công

23

磨一斜边

Mó yī xié biān

Mài 1 “ đường nghiêng

24

内外牙

Nèi wài yá

Răng trong ngoài

25

内空

Nèi kòng

Rỗng trong

26

拼花图

Pīn huā tú

Bản vẽ ghép hoa

27

三斗床头柜

Sān dǒu chuáng tóu guì

Tủ đầu giường 3 hộc

28

三视图

Sān shì tú

Hình 3 chiều

29

示意图

Shì yì tú

Bản vẽ

30

数量

Shù liàng

Số lượng

31

通孔

Tōng kǒng

Lỗ thông

32

外观图

Wài guān tú

Hình ngoại quan

33

用同纹木塞补孔

Yòng tóng wén mù sài bǔ kǒng

Dùng chốt gỗ đồng vân lấp lỗ

34

用蘑菇头补孔

Yòng mó gū  tóu bǔ kǒng

Chốt gỗ  đầu nấm lấp lỗ


Thứ Năm, 30 tháng 7, 2020







HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN

CÂU VỊ NGỮ TÍNH TỪ TRONG TIẾNG TRUNG汉语中的形容词谓语句hànyǔ zhōng de xíng róngcí wèi yǔjù

 (tính từ là những từ dùng để miêu tả: cao, thấp, nhanh, rẻ, xanh, đỏ....)

       Là câu mà thành phần  chính vị ngữ của nó là tính Từ (không dùng động từ)

Câu VNTT  thường dùng để miêu tả chủ ngữ phía trước của nó.......


 


这个教室 - zhègè jiàoshì dà - Phòng học này lớn.

 

你的中文书 - nǐ de zhōngwén shū duō -  Sách Trung văn của bạn nhiều.

 

      Nếu muốn tạo thành câu phủ định thì để từ trước tính từ:

 

这个教室- zhègè jiàoshì dà - Phòng học này không lớn.

 

你的中文书 - nǐ de zhōngwén shū duō -  Sách Trung văn của bạn không nhiều.

 

      Nếu muốn đặt câu hỏi thì đặt từ cuối câu khẳng định, hoặc trùng điệp hỏi cái tính từ mà mình muốn hỏi: ( 好不好,大不大, 多不多... ...)

 

这个教室 - zhègè jiàoshì dà ma - Phòng học này lớn không?

 

你的中文书 - nǐ de zhōngwén shū duō duō - Sách Trung văn của bạn nhiều không?




Thứ Hai, 27 tháng 7, 2020






HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN

机器设备类专用名称 jī qì shè bèi lèi zhuān yòng míng chēng   từ dùng cho máy móc chuyên dùng

1

28带锯机附送材机

28dài jū jī fù sōngcái jī

Máy cưa vòng 28 kèm máy cấp liệu

2

45相框双端切角机

45 xiāng kuāng shuāng duān qiē jiǎo jī

Máy cắt góc 2 đầu khung hình 45 độ

3

45度自动双头圆锯钻孔机

45 dù zì dòng shuāng tóu yuán jū zuān kǒng jī

Máy cưa khoan lỗ 2 đầu 45

4

45度双端切断铣槽机

45 dù shuāng duān qiē duàn xiǎn cáo jī 

Máy xẻ rãnh cắt 2 đầu 45

5

500 头五层热压机(热煤油加热式

500 tóu wǔ céng rè yà jī rè méi yóu jiā rè shì

Máy ép nhiệt 5 tầng 500 tấn

6

刨木砂光机

Bāo mù shā guāng jī

Máy bào,chà gỗ

7

刨花刀研磨机

Bāo huā dāo yán mó jī

Máy mài dao rou tou

8

保护龙切割机

Bǎo hù lóng qiē ge jī 

Máy cắt múp xốp

9

薄片框锯机

Bāo piàn kuāng jū jī

Máy cưa ván mỏng

10

CNC电脑刨花机

CNCdiàn nǎo bāo huā jī

Máy router điện tử CNC

11

CNC模板制作(附带PC 机)

CNC mó bǎn zhì zuò (fù dàiPC jī )

Máy tạo hình CNC (kèm theo máy CP)

12

床侧板多功能加工机

Chuáng cè bǎn duō gōng néng jiā gōng jī

Máy gia công ván hông giường đa năng

13

床组装机

Chuáng zǔ zhuāng jī

Máy lắp ráp giường

14

床头组装工装

Chuáng tóu zǔ zhuāng gōng 

Máy lắp ráp giường

15

抽屉面板笑正顶夹

Chōu tī miàn bǎn xiào zhèng dǐng bǎn

Giá điều chỉnh ván mặt hộc

16

抽屉组装机

Chōu tī zǔ zhuāng jī

Máy ráp hộc kéo

17

长芯万能圆锯机

Cháng  xīn wàn néng yuán jū jī

Máy cưa mâm vạn năng trục dài

18

裁板机

Cái  bǎn jī

Máy cắt ván

19

D型保力龙切割机

D xíng bǎo lì lóng qiē gē jī

Máy cắt mút xốp hình chữ D

20

刀具光雷测量仪

Dāo jù guāng léi cè liàng yī

Thiết bị đo lường dụng cụ

21

刀具研磨机

Dāo jù yán mó jī

Máy mài lưỡi sắt

22

分纸压线机

Fēn zhǐ yà xiàn jī

Máy ép giấy

23

多片篵锯机(50HP+2PH

Duō piàn cóng jù jī (50HP+2PH)

 Máy xẻ dọc tự động nhiều lưỡi 50 HP+2HP

24

倒角机

Dǎo jiǎo jī

Máy bo góc

25

动力均衡试验机

Dòng lì jūn héng shì yàn jī

Máy thí nghiệm cân bằng lực

26

带锯伸锯机

Dài jū shēn jū jī

Máy tăng cưa

27

带锯调齿机

Dài jū tiáo chǐ jī

Máy điều chỉnh cưa

28

带锯机

Dài jū jī

Máy cưa lọng

29

袋式吸尘器

Dài  shì xī chén qì

Máy hút bụi túi vải

30

单片圆锯机

Dān piàn yuán jū jī

Máy cắt chỉnh biên dọc lưỡi tròn

31

单立轴机

Dān lì zhóu jī

Máy tube 1 trục đứng

32

单板剪裁机

Dān bǎn jiǎn cái jī

Máy cắt ván  đơn

33

单面涂胶机

Dān miàn tú jiāo jī

Máy tráng keo 1 mặt

34

单带圆牵砂光机

Dān dài yuán qiān shā guāng jī

Máy chà trụ tròn

35

单头油压式角压机

Dān tóu yóu yà shì jiǎo yà jī

Máy đục lỗ mộng vuông

36

电子式破裂强度试验机

Diàn zǐ shì pò liè qiáng dù shì yàn jī

Máy điện tử thử cường độ

37

电子式除湿式木材干燥机

Diàn zǐ shì chú shì shì mù cái gān zào jī

Máy sầy điện tử

38

电子功牙机

Diàn zǐ gōng yá jī

Máy khoan ren răng điện rộng

39

电脑才木薄片机

Diàn nǎo cái mù báo piàn jī

Máy cắt ván mỏng điều khiển bằng vi tính

40

电脑裁板机

Diàn nǎo cái bǎn jī

Máy cắt ván điều khiển bằng vi tính

42

方形木工手车床

Fāng xíng mù gōng shǒu chē chuáng

Máy tiện đinh hình gỗ

43

干式喷漆涂装台

Gān shì pēn qī tú zhuāng tái

Bồn  phun không thác nước

44

高周波木材拼板机

Gāo zhōu bō mù cái pīn bǎn jī

Máy ghép gỗ bằng  sóng cao tầng

45

高速木材切断机

Gāo sū mù cái qiē duàn jī

Máy cắt gỗ tốc độ cao

46

高速制材机

Gāo sū zhì cái jī

Máy xử lý gỗ cao tốc

47

滚筒式涂装机

Gǔn tǒng shì tú zhuāng jī

Máy lăn sơn

48

滚筒砂光机

Gǔn tǒng shā guāng jī

Máy chà nhám lồng

49

滚筒输送机

Gǔn tǒng shū sōng jī

Co băng tải trục lăn

50

横式多轴钻孔机

Héng shì duō zhóu zuān kǒng jī

Máy khoan nhiều trục ngang

51

搁板输送机

Gē bǎn shū sōng jī

Băng tải bằng gỗ

52

九尺自动磨刀机

Jiǔ chǐ zì dòng mó dāo jī

Máy mài dao tự động 9 thước

53

角钉机

Jiǎo dīng jī

Máy đóng đinh

54

酒桶组装机

Jiǔ tǒng zǔ zhuāng jī

Máy ráp thùng rượu

55

基准孔机

Jī zhǔn kǒng jī

Máy khoan lỗ định vị

56

集成材指切机(手动)

Jīng jī cái zhī qiē jī (shǒu dòng)

Máy phay finger

57

经济型海绵砂光机角钢架

Jīng jī xíng hǎi mián shā guāng jiǎo gāng jiā

Máy chà  mouse hai đầu

58

锯带容接机

Jū dài róng jiē jī

Máy nối dây đai ép nhiệt

59

框据磨刀机

Kuāng jū mó dāo jī

Máy mài cưa

60

空压机

Kòng yà jī

Máy hơi nén

61

立式(海绵)砂光机

Lì shì (hǎi mián )

Máy chà nhám bo dạng đứng

62

立式多轴钻孔机

Lì shì duō zhóu zuān kǒng jī

Máy khoan nhiều trục đứng

63

立式曲砂机

Lì shì qū shā jī

Máy chà cong trục đứng

 

64

立式刨花机

Lì shì pào huā jī

Máy router trục đứng

65

立式海棉砂光机

Lì shì hǎi mián shā guāng jī

Máy chà nhám mút loại đứng

66

立式单轴钻孔机

Lì shì dān zhóu zuān kǒng 

Máy khoan trục đơn đứng

67

立式棕刷

Lì shì zōng shuā

Máy nhám chổi đứng

68

立式棕刷砂光机

Lì shì zōng shuā shā guāng jī

Máy chà nhám cọ trục đứng

69

立式震荡砂光机

Lì shì zhēn dāng shā guāng jī

Máy chà rung trục đứng

70

冷压机

Lěng yà jī

Máy ép nguội

71

连接木自动钻孔机

Lián jiē mù dòng zuān kǒng jī

Máy khoan gỗ liên kết đa chiều tự động

72

螺纹车床

Luó wén chē chuáng

Máy tiện vân xoắn

73

木料传输机

Mù liào chuán shū jī

Máy cấp liệu gỗ

74

磨刀机

Mó dāo jī

Máy mài dao cụ

75

PLOY真空机

PLOYzhēn kòng jī

Máy hút chân không PLOY

76

PU水洗喷台

PUshuǐ xǐ pēn tái

Đài phun nước PU

77

PU抵压二组份发泡机

PUdǐ yà èr zǔ fèn fā pào jī

Máy tạo Foam PU thùng cấp liệu đôi áp suất thấp

78

平面砂光机

Píng miàn shā guāng jī

Máy chà phẳng

79

平面双带砂光机

Ping miàn shuāng dài shā guāng jī

Máy chà phẳng 2 đai nhám

80

皮带式输送机

Pí dài shì shū sōng jī

Băng chuyền bảng

81

曲木砂光机

Qū mù shā guāng jī

Máy chà nhám gỗ cong

82

曲木热压机

Qū mù rè yà jī

Máy ép nhiệt tạo hình gỗ

83

曲录砂光机

Qū lù shā guāng jī 

Máy chà cạnh hình cong

84

气鼓式砂光机

Qì gǔ shì shā guāng jī

Máy chà trục hơi

85

气压式多轴钻孔机

Qì yà shì duō zhóu zuān kǒng jī

Máy khoan khí nén nhiều trục

86

气压式单头钻孔机

Qì yà shì dān tóu zuān kǒng jī

Máy khoan hơi dầu đơn

87

气压式双头钻孔机

Qì yà shì shuāng tóu zuān kǒng jī

Máy khoan 2 đầu bằng khí nén

88

气压横式多轴钻孔机

Qì yà héng shì duō zhóu zuān kǒng jī

Máy khoan trục ngang nhiều trục bằng khí nén

89

热熔胶机

Rè róng jiāo jī

máy keo nóng chảy

90

然木材蒸汽锅炉

Rán mù cái zhèng qì guò lú

Máy lò hơi

91

连续式热压机

Lián xū shì rè yà jī

Máy ép nhiệt dạng liên tục

92

三角木自动钻孔机

Sān jiǎo mù zì dòng zuān kǒng jī

Máy khoan gỗ tam giác đa chiều tự động

93

上下圆锯附立轴机

Shàng xià yuán fù lì zhóu jī

Máy cưa trên dưới kèm trục đứng

94

升降头泡花几

Shēng jiàng tóu pào huā jī

Máy router tự động dạng nâng hạ

95

  手押平面砂光机

Shǒu yā ping miàn shā guāng jī

Máy chà bằng bằng tay

96

 手押泡木机

Shǒu yā pào mù jī

Máy bào gỗ bằng tay

97

手动对边机

Shǒu dòng duì biān jī

Máy dán viền

98

手压平面砂光机

Shǒu yà pīng miàn shā guāng jī

Máy chà nhám phẳng đai rộng

99

手压泡木机

Shǒu yà pào mù jī

Máy bào gỗ đa năng

100

水平钻孔机

Shuǐ ping zuān kǒng jī

Máy khoan trục ngang

101

水幕式喷气涂装台

Shuǐ mū shì pēn qì tú zhuāng tái

Bồn phun thác nước

102

四柱油压裁断机

Sì zhū yóu yà cái duàn jī

 Máy cắt ván tự động thuỷ lục 4 trục

103

四面泡木机(后多片锯)

Sì miàn pào mù jī

Máy bào gỗ 4 mặt( sau có nhiều lưỡi cưa)

104

四面泡花机

Sì miàn pào huā jī

Máy bào tạo hình bốn mặt

105

四面万能轴泡木机

Sì miàn wàn néng zhóu pào mù jī

Máy bào tạo hình 4 mặt trục đa năng

106

砂输机

Shā shū jī

Máy chà nhám quay tròn

107

砂霸

Shā bà

Máy chà nhám rộng

108

送材机

Sōng cái jī

Máy tải liệu

 

 

109

双立轴

Shuāng lì zhóu

Máy 2 trục đứng

110

双立轴机

Shuāng lì zhóu jī

Máy tube 2 trục

111

双面刨木机

Shuāng miàn bāo mù jī

Máy bào 2 mặt

112

双面涂胶机

Shuāng miàn tú jiāo jī

Máy tráng keo 2 mặt

113

双面清扫机

Shuāng miàn qīng sǎo jī

Máy làm sạch 2 mặt

114

双端三角隼打隼机

Shuāng duàn sān jiǎo sǔn dǎ sǔn jī

Máy sẻ mộng èn 2 đầu

115

双端上下圆锯附立轴机

Shuāng duān  shàng xià yuán jù  fù lì zhóu jī

Máy cắt trên dười 2 đầu trục đứng

116

双端圆锯附立轴机

Shuāng duān yuán jù fù lì zhóu jī

Máy cưa mâm 2 đầu kèm tube trục đứng

117

双头圆锯机

Shuāng tóu yuán jù jī

Máy cưa mâm 2 đầu

118

双头圆锯机(最大加工宽度41

Shuāng tóu yuán jù jī (zuì dà jiā gōng kuàn dù 41 )

Máy cưa mâm 2 đầu( độ rộng gia công lớn nhất 41)

119

特大型自东仿型炮边机

Tè dà xíng zì dòng fǎng pāo biān jī

Máy bào cạnh tạo hình tự động

120

涂胶机

Tú jiāo jī

Máy tráng keo

121

脱水机

Tuō jiāo jī

Máy thoát nước

122

台车式涂装输送设备

Tái chē shì tú zhuāng shū sōng shè bèi

Thiết bị băng chuyền xe kéo chuyên sơn

123

UV涂装线

UVtú zhuāng jī

Chuyền sơn UV

124

UV线宽带砂光机

UVxiàn kuān  dài shā guāng jī

Máy chà nhám UV

125

无动力滚筒

Wú dòng lì gǔn  tǒng

Băng chuyền trục lăng

126

无动力滚筒输送线

Wú dòng lì gǔn tǒng shū sōng xiàn

Băng tải trục lăn

127

无动力滚筒弯头

Wú dòng lì gǔn tǒng wàn tóu

Co băng chuyền trục lăng

128

无动力滚筒弯头(90度弯曲型)

Wú dòng lì gùn tǒng wàn tóu ( 90 dù wàn qū xíng )

Co băng chuyền trục lăng( loại xoay 90o)

129

万能圆锯机

Wàn néng yuán jù jī 

Máy cưa mâm vạn năng

130

钨钢刀具磨刀机

Wū gāng dāo jù mó lì jī

Máy mài bén cưa

131

型保力龙切割机

Xíng bǎo lì lóng qiē gē jī

Máy cắt mút xốp hình chữ D

132

洗碎布机

Xǐ suì bù jī

Máy giặt vải vụn

133

铣槽机

Xiǎn cáo jī

Máy xẻ rãnh

134

线锯机

Xiàn jù jī

Máy cưa chỉ

135

悬臂横切万能圆锯机

Xuán bì héng qiē wàn néng yuán jù jī

Máy cưa đòn vạn năng

136

油漆下线机器手

Yóu qī xià xiàn jī xiqì shǒu

Máy cẩu hàng xuống chuyền

137

油压升降平台

Yóu yà shēng jiàng píng  tái

Bàn nâng hạ thuỷ lục

138

油压平面阻立机

Yóu yà ping miàn zǔ lì jī

Máy lắp ráp ép bằng

139

油压立式多轴钻孔机

Yóu yà lì shì duō zhóu zuān kǒng jī

Máy khoan thuỷ lực dạng đứng nhiều trục

140

油压式半自动拼板机(标准型)

Yóu yà shì bàn zì dòng pīn bǎn ji

Máy ghép ván thuỷ lực dạng bán tự động(loại chuẩn)

141

油压拼板机(大面)

Yóu yà pīn bǎn jī (dà miàn )

Máy ghép  ván 6 mặt thuỷ lực

142

油压组装机

Yóu yà zǔ zhuāng jī

Máy lắp ráp thuỷ lực

143

油压摇臂式裁断机

Yóu yà yáo  bìshì cái duàn jī  

Máy cắt dập thuỷ lực

144

液压薄木单板材切机

Yè yà báo mù dān bǎn cái qiē

Máy cắt ván mỏng thuỷ lực

145

椅座板自动成型机

zuò bǎn zì dòng chéng xíng jī

Máy định hình đế ghế

146

椅脚4 孔钻孔机

Yǐ jiǎo 4 kǒng zuān kǒng jī

Máy khoan chân ghế 4 lỗ

147

椅垫钉皮机

diàn dīng pí jī

Máy bắn da bò nệm ghế

148

椅垫钉面工装

Yǐ diàn dingdīng miàn gōng zhuāng

Khuôn ráp bắn đinh nệm ghế

149

圆榫切裁机

Yuán sǔn qiē cái jī

Máy cắt mộng tròn

150

圆榫制造机

Yuán sǔn zhì zào jī

Máy chế tạo chốt tròn

151

压四脚钉机

Yà sì jiǎo dīng jī

Máy đóng đinh 4 chấu

152

中央供漆系统

Zhōng yāng gōng qī xì tǒng

Hệ thống trung tâm cung cấp sơn

153

自动刨木机

Zì dòng bāo  mù jī

Máy tiện gỗ tự động

154

自动刨木机

Zì dòng bāo mù jī

Máy bào tự động

155

自动车积砂光机

Zì dòng chē jī shā guāng jī

Máy chà nhám thanh trụ

156

自动车积双端钻孔机

Zì dòng chē jī shuāng duān zuān kǒng jī

Máy khoan lỗ 2 đầu tự động

157

自动油压木工车床

  dòng yóu yà mù gōng chē chuáng

Máy tiện gỗ thuỷ lực tự động

158

自动背刀式木工车床

Zì dòng bèi dāo shì mù gōng chē chuáng

Máy tiện gỗ tự động dạng dao

159

自动单板从向拼缝机

Zì dòng dān bǎn cóng xiàng pīn féng jī

máy ghép  vá ván theo chiều dọc tự động

160

自动单面刨木机

Zì dòng dān miàn bāo mù jī

Máy bào gỗ 1 mặt tự động

161

自动圆锯片齿面齿顶刀模机

Zì dòng yuán jù piàn chǐ miàn chǐ dǐng dāo mó jī

Máy mài lưỡi tròn tự động

162

自动磨锯机

Zì dòng mó jù jī

Máy mài cưa tự động

163

自动优选切断机(从向)

Zì dòng yōu xuǎn qiē duàn jī (cóng xiàng )

Máy chọn gỗ cắt tự động(theo chiều dọc)

164

自动薄片对边机

Zì dòng báo piàn duì biān jī

Máy phong biên ván mỏng tự động

165

自动双剪及作榫机

Zì dòng shuāng jiǎn jí zuò sǔn jī

Máy cắt, xẻ rãnh, làm mộng 2 đầu

166

自动双端横切钻孔机

Zì dòng shuāng duān héng qiē zuán kǒng jī

Máy khoan lỗ cắt ngang 2 đầu tự động

167

直刀研磨机

Zhí dāo yán mó jī

Máy mài dao thẳng

168

直线彷型边砂光机

Zhí xiàn fǎng xíng biān shā guāng jī

Máy chà cạnh tạo hình

169

纸皮裁切机

Zhǐ pí cái qiē jī

Máy cắt giấy

170

组装机

Zǔ zhuāng jī

Máy lắp ráp

171

组装机台

Zǔ zhuāng jī tái

Bệ máy lắp ráp

172

紫外线干燥手提灯

Zǐ wài xiàn gān zào shǒu tí dēng

Máy sấy đèn tia cực tím

173

紫外线干燥机(5灯)

Zǐ wài xiàn gān zào jī (5 dēng )

Máy sấy đèn tia cực tím 5 đèn

174

紫外线干燥机(6灯)

Zǐ wài xiàn gān zào jī ( 6 dēng )

Máy sấy đèn tia cực tím 6 đèn

175

轴倾斜圆锯机

Zhóu qīng xié yuán jù jī

Máy cưa mâm trục nghiêng

176

集成材从接机(半自动)

Jí chéng cái cóng jiē jī

Máy nối dọc finger

177

钻孔,攻牙锁螺丝机

Zuān kǒng, gōng yá suǒ luó sī jī

Máy khoan lỗ, ren răng và bắt vít

178

钻尾研磨机

Zuān wěi yán mó jī

Máy mài mũi khoan


Danh mục bài đăng

Thông điệp

" HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN " chuyên mở lớp đào tạo tiếng Hoa cho học viên tại Bình Dương và TP Hồ Chí Minh. Hãy để số lượng học viên đông nhất của chúng tôi tại Bình Dương nói lên hai từ "CHẤT LƯỢNG ". Hãy để thời gian làm thăng hoa cuộc sống của bạn bởi chúng tôi tặng bạn hai từ " TỰ DO ". Hãy để chúng ta trên thế gian này thêm nhiều duyên tao ngộ. Hãy để " QUYẾT ĐỊNH HÔM NAY LÀ THÀNH CÔNG CỦA MAI SAU " Hãy liên hệ với với thầy Hưng: 0986.794.406 hoặc cô Ngọc: 0969.794.406

Lưu trữ

Được tạo bởi Blogger.

Xem tất cả Video dạy học tại đây

Xem tất cả Video dạy học tại đây
Xem tất cả các Video dạy tiếng hoa hay nhất tại Bình Dương

HỌC PHIÊN ÂM TIẾNG HOA NHANH NHẤT TẠI BD

HƯỚNG DẪN CÀI PHẦN MỀM GÕ TIẾNG HOA

HỌC TIẾNG HOA QUA 3 TỪ (DANH TỪ - ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ)

NGỮ PHÁP HIỆU QUẢ THẦN TỐC CHỈ TRONG 3 CÂU CỦA HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN

HỌC ĐẾM SỐ, ĐẾM TIỀN SIÊU ĐẴNG TRONG TIẾNG TRUNG

Giới thiệu Camera Mỹ

Bệnh viện Máy Tính Net - 1097, đường tỉnh lộ 43, KP2, P. Bình Chiểu, Q. Thủ Đức, TP.HCM phân phối camera USA Mỹ nhập khẩu nguyên chiếc từ nước ngoài, chất lượng cực tốt mà giá rẻ nhất thị trường, rẻ hơn cả hành Đài Loan và Trung quốc... Với chính sách hấp dẫn, lắp đặt tặng toàn bộ phụ kiện như dây cáp, dây điện, jack nối, phích điện và tên miền truy cập qua mạng internet, cộng với chế độ bảo hành tận nơi 2 năm hấp dẫn khiến khách hàng ủng hộ nhiệt tình đông đảo. Hãy liên hệ ngay với A Lễ 0932.633.966 nhé

Bài đăng phổ biến