部件类 bù jiàn lèi từ dùng cho các
loại linh kiện
|
1 |
包脚线 |
Bāo jiǎo xiàn |
Viền bao chân |
||||
|
2 |
半圆棒 |
Bàn yuán bāng |
Thanh bán nguyệt |
||||
|
3 |
背板芯板 |
Bèi bǎn xīn bǎn |
Ván tim lưng |
||||
|
4 |
背板对边条 |
Bēi bǎn duì biān tiáo |
Cây phong biên ván lưng |
||||
|
5 |
背板条 |
Bèi bǎn tiáo |
Cây ván lưng |
||||
|
6 |
边饰条 |
Biān shì tiáo |
Cây trí biên |
||||
|
7 |
边竖称 |
Biān shù chéng |
Thanh đứng biên |
||||
|
8 |
边镜 |
Biān jìng |
Kiếng biên |
||||
|
9 |
边镜镜框 |
Biān jìng jìng kuāng |
Khung kiếng biên |
||||
|
10 |
边镜下横 |
Biān jìng xià héng |
Thanh dưới kiếng biên |
||||
|
11 |
边镜上横 |
Biān jìng shàng héng |
Thanh trên kiếng biên |
||||
|
12 |
边镜立柱 |
Biān jìng lì zhū |
Trụ đứng kiếng biên |
||||
|
13 |
边镜背板 |
Biān jìng bèi bǎn |
Ván lưng kiếng biên |
||||
|
14 |
边镜线条 |
Biān jìng xiàn tiáo |
Chỉ viền kiềng biên |
||||
|
15 |
床下横 |
Chuáng xià héng |
Thanh dưới giường |
||||
|
16 |
床尾 |
Chuáng wěi |
Đuôi giường |
||||
|
17 |
床尾下横 |
Chuáng wěi xià héng |
Thanh dưới đuôi giường |
||||
|
18 |
床尾下横饰条 |
Chuáng wěi xià héng shì
tiáo |
Cây trang trí dưới đuôi
giường |
||||
|
19 |
床尾上横 |
Chuáng wěi shàng héng
|
Thanh trên đuôi giường |
||||
|
20 |
床尾上横架厚 |
Chuáng wěi shàng héng
jià hòu |
Thanh trên đuôi giường
thêm dày |
||||
|
21 |
床尾片 |
Chuáng wěi piàn |
Miếng đuôi giường |
||||
|
22 |
床尾片下横 |
Chuáng wěi piàn xià héng
|
Thanh dưới miếng thanh
giường |
||||
|
23 |
床尾加强条 |
Chuáng wěi jiā qiáng
tiáo |
Thanh tăng cường đuôi
giường |
||||
|
24 |
床尾床柱第一节 |
Chuáng wěi chuáng zhū dì
yī jié |
Đốt thứ nhất trụ đuôi
giường |
||||
|
25 |
床尾床柱第二节 |
Chuáng wěi chuáng zhū dì
èr jié |
Đốt thứ hai trụ đôi giường |
||||
|
26 |
床尾床柱第五节 |
Chuáng wěi chuáng zhū dì
wǔ jié |
Đốt thứ 5 trụ đuôi giường |
||||
|
27 |
床尾板 |
Chuáng wěi bǎn |
Ván đôi giường |
||||
|
28 |
床尾芯板 |
Chuáng wěi xīn bǎn |
Ván tim đôi giường |
||||
|
29 |
床尾对边帽 |
Chuáng wěi duì biān mào |
Hiên phong biên đuôi giường |
||||
|
30 |
床尾住 |
Chuáng wěi zhū |
Trụ đuôi giường |
||||
|
31 |
床尾柱第二节拼版二 |
Chuáng wěi zhū dì èr jié
pīn bǎn èr |
Ghép ván hai đoạn hai trụ đuôi giường |
||||
|
32 |
床尾柱第四节 |
Chuáng wěi zhū dì sì jié |
Đốt thứ tư trụ đuôi giường |
||||
|
33 |
床尾面下线前后 |
Chuáng wěi miàn xià xiàn qián hòu |
Viền trước sau mặt ván
đuôi giường |
||||
|
34 |
床尾,面下线侧 |
Chuáng wěi miàn xià xiàn cè |
Viền hông mặt dưới đuôi
giường |
||||
|
35 |
床尾面板 |
Chuáng wěi miàn bǎn |
Ván mặt đuôi giường |
||||
|
36 |
床尾腿 |
Chuáng wěi tuǐ |
Chân chuôi giường |
||||
|
37 |
床尾腿下座 |
Chuáng wěi tuǐ xià zuò |
Đế dưới chân đuôi giường |
||||
|
38 |
床尾竖称 |
Chuáng wěi shū chēng |
Thanh đứng đuôi giường |
||||
|
39 |
床尾竖撑 |
Chuáng wěi shū chēng |
Thanh đỡ đứng đuôi giường |
||||
|
40 |
床尾竖横 |
Chuáng wěi shū héng |
Thanh đứng |
||||
|
41 |
床柱 |
Chuáng zhū |
Trụ giường |
||||
|
42 |
床柱第一节 |
Chuáng zhū dì yī jié |
Trụ giường đốt thứ nhất |
||||
|
43 |
床柱第二节 |
Chuáng zhū dì èr jié |
Trụ giường đốt thứ 2 |
||||
|
44 |
床柱第二节贴块一 |
Chuáng zhū dì èr jié tiē
kuài yī |
Miếng nẹp một đốt thứ 2
trụ giường |
||||
|
45 |
床柱第二节贴块二 |
Chuáng zhū dì èr jié tiē
kuài èr |
Miếng nẹp hai đốt thứ 2
trụ giường |
||||
|
46 |
床柱第二节贴块三 |
Chuáng zhū dì èr jié tiē
kuài sān |
Miếng nẹp 3 đốt thứ 2 trụ
giường |
||||
|
47 |
床柱第二节填芯一 |
Chuáng zhū dì èr jié
tián xīn yī |
Bổ sung một trụ giường đốt
thứ 2 |
||||
|
48 |
床柱第二节填心二 |
Chuáng zhū dì èr jié tián
xīn èr |
Bổ sung 2 trụ giường đốt
thứ 2 |
||||
|
49 |
床柱第二节填芯三 |
Chuáng zhū dì èr jié
tián xīn sān |
Bổ sung 3 trụ giường đốt
thứ 2 |
||||
|
50 |
床柱第三节 |
chuáng zhū dì sān jié |
Trụ giường đốt thứ 3 |
||||
|
51 |
床柱第五节 |
Chuáng zhū dì wǔ jié |
Trụ giừng đốt thứ 5 |
||||
|
52 |
床柱第六节 |
Chuáng zhū dì liù jié |
Trụ giường đốt thứ 6 |
||||
|
53 |
床柱第四节 |
Chuáng zhū dì sì jié |
Trụ giường đốt thư 4 |
||||
|
54 |
床柱贴块 |
Chuáng zhū tiē kuài |
Miếng nẹp trụ giường |
||||
|
55 |
床柱贴块一 |
Chuáng zhū tiē kuài yī |
Miếng nẹp một trụ giường |
||||
|
56 |
床柱贴块三 |
Chuáng zhū tiē kuài sān |
Miếng nẹp 3 trụ giường |
||||
|
57 |
床柱垫木 |
Chuáng zhū diàn mù |
Gỗ đệm trụ giường |
||||
|
58 |
床道 |
Chuáng dào |
Thanh giường |
||||
|
59 |
床道木 |
Chuáng dào mù |
Gỗ thanh giường |
||||
|
60 |
床道片 |
Chuáng dào piàn |
Miếng thanh giường |
||||
|
61 |
床道片加镜 |
Chuáng dào piàn jiā jìng
|
Miếng thanh giường thêm
rộng |
||||
|
62 |
床道加厚 |
Chuáng dào jiā hòu |
Miếng thanh giường thêm
dày |
||||
|
63 |
床道对边帽 |
Chuáng tóu duì biān mào |
Phong biên hiên thanh
giường |
||||
|
64 |
床道连接木 |
Chuáng tóu lián jiē mù |
Gỗ liên kết thanh giường |
||||
|
65 |
床道横木 |
Chuáng tóu héng mù |
Cây ngang thanh giường |
||||
|
66 |
床饰柱 |
Chuáng shì zhū |
Trụ trí giường |
||||
|
67 |
床腿 |
Chuáng tuǐ |
Chân giường |
||||
|
68 |
床腿贴木 |
Chuáng tuǐ tiē mù |
Gỗ nẹp chân giường |
||||
|
69 |
床腿贴块一 |
Chuáng tuǐ tiē kuài yī |
Miếng nẹp chân giường 1 |
||||
|
70 |
床腿贴块二 |
Chuáng tuǐ tiē kuài
èr |
Miếng nẹp chân giường 2 |
||||
|
72 |
床头 |
Chuáng tóu |
Đầu giường |
||||
|
73 |
床头下横 |
Chuáng tóu xià héng |
Thanh dưới đầu giường |
||||
|
74 |
床头上横 |
Chuáng tóu shàng héng
|
Thanh trên đầu giường |
||||
|
75 |
床头中饰条 |
Chuáng tóu zhōng shì
tiáo |
Cây trí giữa đầu giường |
||||
|
76 |
床头中横 |
Chuáng tóu zhōng héng
|
Thanh giữa đầu giường |
||||
|
77 |
床头片 |
Chuáng tóu piàn |
Miếng đầu giường |
||||
|
78 |
床头后下横 |
Chuáng tóu hòu xià héng |
Thanh dưới sau đầu giường |
||||
|
79 |
床头后上横 |
Chuáng tóu hòu shàng
héng |
Thanh trên sau đầu giường |
||||
|
80 |
床头后中横 |
Chuáng tóu hòu zhōng
héng |
Thanh giữa sau đầu giường |
||||
|
81 |
床头床柱第一节 |
Chuáng tóu chuáng zhū dì yī jié |
Đốt thứ nhất trụ đầu giường |
||||
|
82 |
床头床柱第二节 |
Chuáng tóu chuáng zhū dì
èr jié |
Đốt thứ 2 trụ đầu giường |
||||
|
83 |
床头板 |
Chuáng tóu bǎn |
Ván đầu giường |
||||
|
84 |
床头芯板 |
Chuáng tóu xīn bǎn |
Ván tim thanh giường |
||||
|
85 |
床头前下横 |
Chuáng tóu qián xià héng
|
Thanh dưới trước đầu giường |
||||
|
86 |
床头前中横 |
Chuáng tóu qián zhōng
héng |
Thanh giữa trước đầu giường |
||||
|
87 |
床头前立柱 |
Chuáng tóu qián lì zhū |
Trụ đứng trước đầu giường |
||||
|
88 |
床头前框 |
Chuáng tóu qián kuāng
|
Khung trước đầu giường |
||||
|
89 |
床头柱 |
Chuáng tóu zhū |
Trụ đầu giường |
||||
|
90 |
床头柱第一节 |
Chuáng tóu zhū dì yī jié
|
Đốt thứ nhất trụ đầu giường |
||||
|
91 |
床头柱第二节 |
Chuáng tóu zhū dì èr jié
|
Đốt thứ 2 trụ đầu giường |
||||
|
92 |
床头柱第二节拼版1 |
Chuáng tóu zhū dì èr jié
pīn bǎn èr |
đốt thứ 2 trụ đầu giường
ghép ván 1 |
||||
|
93 |
床头柱第二节拼版2 |
Chuáng tóu zhū dì èr jié
pīn bǎn 2 |
Đốt thứ 2 trụ đầu giường
ghép ván 2 |
||||
|
94 |
床头柱第三节 |
Chuáng tóu zhū dì sān
jié |
Đốt thứ 3 trụ đầu giường |
||||
|
95 |
床头柱第三节拼版1 |
Cháng tóu zhū dì sān jié
pīn bǎn 1 |
Đốt thừ 3 trụ đầu giường
ghép ván 1 |
||||
|
96 |
床头柱第三节2 |
Cháng tóu zhū dì sān jié
2 |
Đốt thứ 3 trụ đầu giường
ghép ván 2 |
||||
|
97 |
床头柱第五节 |
Chuáng tóu zhū dì wǔ jié
|
Đốt thứ 5 trụ đầu giường |
||||
|
98 |
床头柱第四节 |
Chuáng tóu zhū dì sì jié
|
Đốt thứ 4 trụ đầu giường |
||||
|
99 |
床头背板 |
Chuáng tóu bèi bǎn |
Ván lưng đầu giường |
||||
|
100 |
床头面下线侧 |
Chuáng tóu miàn xià xiàn
cè |
Viền hông mặt dưới đầu
giường |
||||
|
101 |
床头面板 |
Chuáng tóu miàn bǎn |
Ván mặt đầu giường |
||||
|
102 |
床头侧板 |
Chuáng tóu cè bǎn |
Ván hông đầu giường |
||||
|
103 |
床头竖撑 |
Chuáng tóu shū chēng |
Thanh đỡ đứng đầu giường |
||||
|
104 |
床头横隔板 |
Chuáng tóu héng gé bǎn |
Ván ngăn ngang đầu giường |
||||
|
105 |
床头柜面下线前 |
Chuáng tóu guì miàn xià
xiàn qián |
Viền chỉ dưới ván mặt tủ
đầu giường |
||||
|
106 |
抽上线条前 |
Chōu shàng xiàn tiáo
qián |
Viền chỉ trước trên hộc
trên |
||||
|
107 |
抽后板 |
Chōu hòu bǎn |
Ván sau hộc |
||||
|
108 |
抽底板一 |
Chōu dǐ bǎn yī |
Ván đáy hộc 1 |
||||
|
109 |
抽面加厚板 |
Chōu miàn jiā hòu bǎn |
Ván mặt hộc thêm dày |
||||
|
110 |
抽面加厚板三 |
Chōu miàn jiā hòu bǎn
sān |
Ván mặt hộc thêm dày 3 |
||||
|
111 |
抽面加厚板四 |
Chōu miàn jiā hòu bǎn sì
|
Vàn mặt hộc thêm dày 4 |
||||
|
112 |
抽面板 |
Chōu miàn bǎn |
Ván mặt hộc |
||||
|
113 |
抽面饰条 |
Chōu miàn shì tiáo |
Cây trí mặt hộc |
||||
|
114 |
抽面线 |
Chōu miàn xiàn |
Viền mặt hộc |
||||
|
115 |
抽面线前 |
Chōu miàn xiàn qián |
Viền trước mặt hộc |
||||
|
116 |
抽面线侧 |
Chōu miàn xiàn cè |
Viền hông mặt hộc |
||||
|
117 |
抽侧板 |
Chōu miàn bǎn |
Ván hông hộc |
||||
|
118 |
抽屉 |
Chōu tī |
Hộc tủ |
||||
|
119 |
抽屉三角木 |
Chōu tī sān jiǎo mù |
Gỗ tam giác hộc tủ |
||||
|
120 |
抽屉挡块 |
Chōu tī dǎng kuài |
Miếng đỡ mộc kéo |
||||
|
121 |
抽挡块 |
Chōu dǎng kuài |
Miếng đỡ mộc |
||||
|
122 |
抽挡木 |
Chōu dǎng mù |
Gỗ đỡ mộc |
||||
|
123 |
长立柱 |
Cháng lì zhū |
Trụ đứng dài |
||||
|
124 |
长椅子 |
Cháng yǐ zi |
Ghế dài |
||||
|
125 |
长边 |
Cháng biān |
Biên dài |
||||
|
126 |
侧下脚 |
Cè xià jiǎo |
Chân dưới hông |
||||
|
127 |
侧下脚下线 |
Cè xià jiǎoxià xiàn |
Viền chân dưới hông |
||||
|
128 |
侧板 |
Cè bǎn |
Ván hông |
||||
|
129 |
侧板对边 |
Cèbǎn duì biān |
Phong biên ván hông |
||||
|
130 |
侧板实木对边条 |
Cè bǎn shí mù duì biān
tiáo |
Cây phong biên gỗ thực
ván hông |
||||
|
131 |
侧门上下横 |
Cè mén shàng xià héng |
Thanh trên dưới khung cửa
hông |
||||
|
132 |
侧门立柱 |
Cè mén lì zhū |
Trụ đứng khung cửa hông |
||||
|
133 |
侧门框 |
Cè mén kuāng |
Khung cửa hông |
||||
|
134 |
侧框 |
Cè kuāng |
Khung hông |
||||
|
135 |
侧框下横 |
Cè kuàng xià héng |
Thanh dưới khung hông |
||||
|
136 |
侧框上横 |
Cè kuàng shàng héng |
Thanh trên khung hông |
||||
|
137 |
侧框立柱 |
Cè kuāng lì zhū |
Trụ đừng khung hông |
||||
|
138 |
侧帽檐 |
Cè mào yán |
Viền hiên hông |
||||
|
139 |
侧帽檐内填芯 |
Cè mào yán nèi tián xīn |
Tim lót trong viền hiên
hông |
||||
|
140 |
测饰条 |
Cè shì tiáo |
Cây trí hông |
||||
|
141 |
侧横 |
Cè héng |
Thanh hông |
||||
|
142 |
侧横称 |
Cè héng chēng |
Thanh ngang hông |
||||
|
143 |
层板 |
Céng bǎn |
Ván tầng |
||||
|
144 |
大方板床床板 |
Dà fāng bǎn chuáng
chuáng bǎn |
Ván giường ván vuông lớn |
||||
|
145 |
底板 |
Dǐ bǎn |
Ván đáy |
||||
|
146 |
底板前对边 |
Dǐ bǎn qián duì biān |
Phong biên trước ván đáy |
||||
|
147 |
底板侧对边 |
Dǐ bǎn cè duì biān |
Phong biên hiên ván đáy |
||||
|
148 |
底座 |
Dǐ zuò |
Đế đáy |
||||
|
149 |
底框 |
Dǐ kuāng |
Khung đáy |
||||
|
150 |
底框中横 |
Dǐ kuāng zhōng héng |
Thanh ngang giữa khung
đáy |
||||
|
151 |
底框后横 |
Dǐ kuāng hòu héng |
Thanh ngang sau khung
đáy |
||||
|
152 |
底框前横 |
Dǐ kuāng qián héng |
Thanh ngang trước khung
đáy |
||||
|
153 |
底框前横贴块 |
Dǐ kuāng qián héng tiē
kuài |
Miếng nẹp thanh trước
khung đáy |
||||
|
154 |
底框侧横 |
Dǐ kuāng cè héng |
Thanh ngang hông
khung đáy |
||||
|
155 |
底框边接木 |
Dǐ kuāng biān jiē mù |
Gỗ liên kết biên |
||||
|
156 |
顶板 |
Dǐng bǎn |
Ván đỉnh |
||||
|
157 |
顶板加厚 |
Dǐng bǎn jiā hòu |
Ván đỉnh thêm dày |
||||
|
158 |
顶冠 |
Dǐng guān |
Đỉnh chân giường |
||||
|
159 |
单门梳妆台们芯板 |
Dān mén shū zhuāng tái
mén xīn bǎn |
Ván tâm cửa tủ trang điểm
cửa đơn |
||||
|
160 |
单门梳妆台面下线前 |
Dān mén shū zhuāng tái
miàn xià xiàn qián |
Viền dưới ván mặt tủ
trang điểm cửa đơn |
||||
|
161 |
短立柱 |
Duǎn lì zhū |
Trụ đứng ngắn |
||||
|
162 |
短边 |
Duǎn biān |
Biên ngắn |
||||
|
163 |
电视下框面下线前 |
Diàn shì xià kuāng miàn
xià xiàn qián |
Viền dưới ván mặt tủ tivi
dưới |
||||
|
164 |
调整脚垫木 |
Tiáo zhěng jiǎo diàn mù |
Gỗ đệm điều chỉnh chân |
||||
|
165 |
遵向轨 |
Zūn xiàng guǐ |
Hướng thanh trượt |
||||
|
166 |
挡光条 |
Dǎng guāng tiáo |
Cây chắn ke |
||||
|
167 |
挡块 |
Dǎng kuài |
Miếng đỡ |
||||
|
168 |
雕刻花 |
Diào kè huā |
Hoa điêu khắc |
||||
|
169 |
方镜立柱 |
Fāng jìng lì zhū |
Trụ đứng kiếng vuông |
||||
|
170 |
方镜背板 |
Fāng jìng bèi bǎn |
Ván lưng kiếng vuông |
||||
|
171 |
方镜帽檐 |
Fāng jìng mào yán |
Viền hiên kiếng vuông |
||||
|
172 |
方镜饰块 |
Fāng jìng shì kuài |
Miếng trí kiếng vuông |
||||
|
173 |
扶手上横 |
Fú shǒu shàng héng |
Thanh trên tay vịn |
||||
|
174 |
扶手立柱 |
Fú shǒu lì zhù |
Trụ đúng tay vịn |
||||
|
175 |
扶手芯板 |
Fú shǒu xīn bǎn |
Ván tim tay vịn |
||||
|
176 |
防尘板 |
Fang chén bǎn |
Ván tránh bụi |
||||
|
177 |
防尘板亲木 |
Fang chén bǎn qīn mù |
Gỗ lót ván tránh bụi |
||||
|
178 |
固定层板 |
Gù ding céng bǎn |
Ván tầng cố định |
||||
|
179 |
隔板 |
Gé bǎn |
Ván ngăn ngang đầu giường |
||||
|
180 |
隔板加强条 |
Gé bǎn jiā qiáng tiáo |
Thanh tăng cường ván
ngăn |
||||
|
181 |
后下脚 |
Hòu xià jiǎo |
Chân dưới sau |
||||
|
182 |
后下横 |
Hòu xià héng |
Thanh ngang sau |
||||
|
183 |
后上横 |
Hòu shàng héng |
Thanh ngang trên |
||||
|
184 |
后中下横 |
Hòu zhōng xià héng |
Thanh dưới giữa sau |
||||
|
185 |
后中立柱 |
Hòu zhōng lì zhū |
Trụ đứng giữa sau |
||||
|
186 |
后中竖称 |
Hòu zhōng shū chēng |
Thanh đứng giữa sau |
||||
|
187 |
后中横 |
Hòu zhōng héng |
Thanh ngang giữa sau |
||||
|
188 |
后立柱 |
Hòu lì zhū |
Trụ đứng sau |
||||
|
189 |
后板 |
Hòu bǎn |
Ván sau |
||||
|
190 |
后板拉板 |
Hòu bǎn là bǎn |
Ván kéo ván sau |
||||
|
191 |
后板条 |
Hòu bǎn tiáo |
Cây ván sau |
||||
|
192 |
后板压条 |
Hòu bǎn yà tiáo |
Thanh nẹp ván sau |
||||
|
193 |
后框 |
Hòu kuāng |
Khung sau |
||||
|
194 |
后框三脚木 |
Hòu kuāng sān jiǎo mù |
Gỗ tam giác khung sau |
||||
|
195 |
后框下横 |
Hòu kuāng xià héng |
Thanh ngang dưới khung
sau |
||||
|
196 |
后框上横 |
Hòu kuāng shàng héng |
Thanh ngang trên khung sau |
||||
|
197 |
后框中竖称 |
Hòu kuāng zhōng shū
chēng |
Thanh đứng giữa khung sau |
||||
|
198 |
后框中横 |
Hòu kuāng zhōng héng |
Thanh ngang giữa khung sau |
||||
|
199 |
后框立柱 |
Hòu kuāng lì zhū |
Trụ đứng khung sau |
||||
|
200 |
后框竖称 |
Hòu kuāngshū chēng |
Thanh đứng khng sau |
||||
|
201 |
后脚 |
Hòu jiǎo |
Chân sau |
||||
|
202 |
后横 |
Hòu héng |
Thanh sau |
||||
|
203 |
后横称 |
Hòu héng chēng` |
Thanh ngang sau |
||||
|
204 |
后中称 |
Hòu zhōng chēng |
Thanh giữa sau |
||||
|
205 |
后短横称 |
Hòu duǎn héng chēng |
Thanh ngang chắn sau |
||||
|
206 |
挂衣棒 |
Guà yī bǎng |
Cây treo quần áo |
||||
|
207 |
挂衣钩 |
Guà yī gòu |
Móc treo quần áo |
||||
|
208 |
活动立柱 |
Huó dòng lì zhū |
Trụ đứng hoạt động |
||||
|
209 |
活动背板 |
Huó dòng bèi bǎn |
Ván lưng hoạt động |
||||
|
210 |
活动隔板 |
Huó dòng gé bǎn |
Ván ngăn hoạt động |
||||
|
211 |
活动层板 |
Huó dòng céng bǎn |
Ván tầng hoạt động |
||||
|
212 |
滑轨三角木 |
Huá guǐ sān jiǎo mù |
Gỗ tam giác thanh trượt |
||||
|
213 |
滑轨垫木 |
Huá guǐ diàn mù |
Gỗ đệm thanh trượt |
||||
|
214 |
横木 |
Héng mù |
Gỗ ngang |
||||
|
215 |
横加强条 |
Héng jiā qiáng tiáo |
Thanh tăng cường ngang |
||||
|
216 |
横背板条 |
Héng bèi bǎn tiáo |
Thanh ván lưng ngang |
||||
|
217 |
横隔板 |
Héng gé bǎn |
Ván ngăn ngang |
||||
|
218 |
栏杆 |
Lán gān |
Lan can |
||||
|
219 |
栏杆一竖称 |
Lán gān yī shū chēng |
Thanh đứng lan can 1 |
||||
|
220 |
栏杆二竖称一 |
Lán gān èr shū chēng yī |
Thanh đứng 1 lan can 2 |
||||
|
221 |
栏杆二竖称二 |
Lán gān èr shū chēng èr |
Thanh đứng 2 lan can 2 |
||||
|
222 |
栏杆二横称 |
Lán gān èr héng chēng |
Thanh ngang lan can 2 |
||||
|
223 |
加强板 |
Jiā qiáng bǎn |
Ván tăng cường |
||||
|
224 |
加强条 |
Jiā qiáng tiáo |
Cây tăng cường |
||||
|
225 |
假楴 |
Jiǎ tì |
Chốt giả |
||||
|
226 |
镜背条 |
Jìng bèi tiáo |
Ván lưng kiếng |
||||
|
227 |
镜框 |
Jìng kuāng |
Khng kiếng |
||||
|
228 |
镜框上下横 |
Jìng kuāng shàng xià
héng |
Thanh trên dưới khung kiếng |
||||
|
229 |
镜框左右横 |
Jìng kuāng zuǒ yòu héng |
Thanh trái phải khung kiếng |
||||
|
230 |
镜框长边 |
Jìng kuāng cháng biān
|
Thanh kiếng biên dài |
||||
|
231 |
镜框短边 |
Jìng kuāng duǎn biān |
Thanh kiếng biên ngắn |
||||
|
232 |
镜框竖称 |
Jìng kuāng shū chēng |
Thanh ngang đứng |
||||
|
233 |
镜竖压条 |
Jìng kuāng yà tiáo |
Cây nẹp khung kiếng dọc |
||||
|
234 |
镜横压条 |
Jìng héng yà tiáo |
Cây nẹp kiếng ngang |
||||
|
235 |
抗弯条 |
Káng wàn tiáo |
Cây chống cong |
||||
|
236 |
六斗框面下线前 |
Liù dǒu kuāng miàn xià
xiàn qián |
Viền chỉ dưới ván mặt tủ
sáu hộc |
||||
|
237 |
支撑脚 |
Zhī chēng jiǎo |
Chân chống |
||||
|
238 |
支撑脚垫木 |
Zhī chēng jiǎo diàn mù |
Gỗ đệm chân chống |
||||
|
239 |
立水 |
Lì shuǐ |
Thanh lập thuỷ |
||||
|
240 |
两斗镜转镜框 |
Liǎng dǒu jìng zhuǎn
jìng kuāng |
Khung kiếng xoay chuyển
kiếng 2 hộc |
||||
|
241 |
木滑轨 |
Mù huá guǐ |
Thanh trượt |
||||
|
242 |
门 |
Mén |
Cửa |
||||
|
243 |
门下横 |
Mén xià héng |
Thanh dưới cửa |
||||
|
244 |
门上横 |
Mén shàng héng |
Thanh trên cửa |
||||
|
245 |
门中横 |
Mén zhōng héng |
Thanh giữa cửa |
||||
|
246 |
门外贴边 |
Mén wài tiē biān |
Nẹp biên cửa ngoài |
||||
|
247 |
门立柱 |
Mén lì zhū |
Trụ đứng cửa |
||||
|
248 |
门夹扣襯木 |
Mén jiā kòu chèn mù |
Gỗ lót chốt gài cửa |
||||
|
249 |
门板 |
Mén bǎn |
Ván cửa |
||||
|
250 |
门芯板 |
Mén xīn bǎn |
Ván tim cửa |
||||
|
251 |
门框 |
Mén kuāng |
Khung cửa |
||||
|
252 |
门框下横 |
Mén kuāng xià héng |
Thanh dưới khung cửa |
||||
|
253 |
门框上下横 |
Mén kuāng shàng xià héng
|
Thanh trên trước khung cửa |
||||
|
254 |
门框上横 |
Mén kuāng shàng héng |
Thanh trên khung cửa |
||||
|
255 |
门框中横 |
Mén kuāng zhōng héng |
Thanh ngang giữa khung cửa |
||||
|
256 |
门框立柱1 |
Mén kuāng lì zhū yī |
Trụ đừng khung cửa 1 |
||||
|
257 |
门框立柱2 |
Mén kuāng lì zhū èr |
Trụ đứng khung cửa 2 |
||||
|
258 |
门框立柱3 |
Mén kuāng lì zhū sān |
Trụ đứng khung cửa 3 |
||||
|
259 |
门框百叶 |
Mén kuāng bǎi yè |
Lá sách khung cửa |
||||
|
260 |
门框横称 |
Mén kuāng héng chēng |
Thanh ngang khung cửa |
||||
|
261 |
门饰条 |
Mén shì tiáo |
Cây trí cửa |
||||
|
262 |
门竖称 |
Mén shū chēng |
Thanh đứng cửa |
||||
|
263 |
门横称 |
Mén héng chēng |
Thanh ngang cửa |
||||
|
264 |
门缝条 |
Mén féng tiáo |
Thanh khe cửa |
||||
|
265 |
面下前饰条 |
Miàn xià qián shì tiáo |
Cây trí dưới mặt trước |
||||
|
266 |
面下侧饰条 |
Miàn xià cè shì tiáo |
Cây trí dưới mặt hông |
||||
|
267 |
面下线 |
Miàn xià xiàn |
Viền dưới mặt |
||||
|
268 |
面下线前 |
Miàn xià xiàn qián |
Viền dưới mặt trước |
||||
|
269 |
面下线侧 |
Miàn xià xiàn cè |
Viền dưới mặt hông |
||||
|
270 |
面中板 |
Miàn zhōng bǎn |
Ván giữa mặt |
||||
|
271 |
面托板 |
Miàn tuō bǎn |
Ván đỡ mặt |
||||
|
272 |
面板 |
miàn bǎn |
Ván mặt |
||||
|
273 |
面板加厚 |
Miàn bǎn jiā hòu |
Ván mặt thêm dày |
||||
|
274 |
面板加厚板 |
Miàn bǎn jiā hòu bǎn |
Ván gia cố ván mặt |
||||
|
275 |
面板前对边 |
Miàn bǎn qiān duì biān |
Phong biên ván mặt trước |
||||
|
276 |
面板对边条 |
Miàn bǎn duì biān tiáo |
Cây phong biên ván mặt |
||||
|
277 |
面板侧对边 |
Miàn bǎn cè duì biān |
Phong biên ván mặt hông |
||||
|
278 |
面芯板 |
Miàn xīn bǎn |
Ván tim mặt |
||||
|
279 |
面框 |
Miàn kuāng |
Khung mặt |
||||
|
280 |
面框中横 |
Miàn kuāng zhōng héng
|
Thanh ngang giữa khung mặt |
||||
|
281 |
面框后横 |
Miàn bǎn hòu héng |
Thanh ngang sau khung mặt |
||||
|
282 |
面框前横 |
Miàn bǎn qián héng |
Thanh trước khung mặt |
||||
|
283 |
面框前横贴块 |
Miàn bǎn qián héng tiē
kuài |
Miếng nẹp thanh trước
khung mặt |
||||
|
284 |
面框侧横 |
Miàn kuāng cè héng |
Thanh ngang hông khung mặt |
||||
|
285 |
面边板 |
Miàn biān bǎn |
Ván biên mặt |
||||
|
286 |
麻花线条 |
Má huā xiàn tiáo |
Viền chỉ xoắn |
||||
|
287 |
帽下线 |
Mào xià xiàn |
Viền dưới hiên |
||||
|
289 |
帽下线前 |
Mào xià xiàn qián |
Viền hiên dưới trước |
||||
|
290 |
帽下线侧 |
Mào xià xiàn cè |
Viền dưới hiên hông |
||||
|
291 |
帽檐 |
Mào yán |
Viền hiên |
||||
|
292 |
帽檐上横 |
Mào yán shàng héng |
Thanh trên viền hiên |
||||
|
293 |
帽檐内填芯 |
Mào yán nèi tián xīn |
Tim lót trong viền hiên |
||||
|
294 |
帽檐拐角 |
Mào yán guǎi jiǎo |
Góc uốn viền hiên |
||||
|
295 |
帽檐线条 |
Mào yán xiàn tiáo |
Viền chỉ viền hiên |
||||
|
296 |
内抽底板 |
Nèi chōu dǐ bǎn |
Ván đáy hộc trong |
||||
|
297 |
内抽后板 |
Nèi chōu hòu bǎn |
Ván sau hộc trong |
||||
|
298 |
内抽面板 |
Nèi chōu miàn bǎn |
Ván mặt hộc trong |
||||
|
299 |
内抽侧板 |
Nèi chōu cè bǎn |
Ván hông hộc trong |
||||
|
300 |
内框 |
Nèi kuāng |
Khung trong |
||||
|
301 |
内竖称 |
Nèi shū chēng |
Thanh đứng trong |
||||
|
302 |
内横 |
Nèi héng |
Thanh trong |
||||
|
303 |
内横称 |
Nèi héng chēng |
Thanh ngang trong |
||||
|
304 |
牛皮床头床头腿 |
Niú pí chuáng tóu chuáng
tóu tuǐ |
Chân đầu giường bọc da
bò |
||||
|
305 |
脑下横 |
Nǎo xià héng |
Thanh não dưới |
||||
|
306 |
炮管 |
Pāo guǎn |
Trụ bàn |
||||
|
307 |
炮管下盖 |
Pāo guǎn xià gài |
Đế dưới trụ bàn |
||||
|
308 |
炮管托板 |
Pāo guǎn tuō bǎn |
Ván kéo trụ bàn |
||||
|
309 |
前下脚 |
Qián xià jiǎo |
Chân dưới trước |
||||
|
310 |
前下饰条 |
Qián xià shì tiáo |
Cây trí dưới trước |
||||
|
311 |
前下横 |
Qián xià héng |
Thanh ngang dưới trước |
||||
|
312 |
前上横 |
Qián shàng héng |
Thanh ngang trên trước |
||||
|
313 |
前中饰条 |
Qián zhōng shì tiāo |
Thanh trí giữa trước |
||||
|
314 |
前中竖称 |
Qián zhōng shū chēng |
Thanh đứng giữa trước |
||||
|
315 |
前中横 |
Qián zhōng héng |
Thanh trong trước |
||||
|
316 |
前内下横 |
Qián nèi xià héng |
Thanh dưới trong trước |
||||
|
317 |
前内中横 |
Qián nèi zhōng héng |
Thanh trong giữa trước |
||||
|
318 |
前内竖称 |
Qián nèi shū chēng |
Thanh đứng trong trước |
||||
|
319 |
前内横 |
Qián nèi héng |
Thanh ngang trong trước |
||||
|
320 |
前立柱 |
Qián lì zhū |
Trụ đứng trước |
||||
|
321 |
前框 |
Qián kuāng |
Khung trước |
||||
|
322 |
前框下横 |
Qián kuāng xià héng |
Thanh ngang dưới khung
trước |
||||
|
323 |
前框上横 |
Qián kuāng shàng héng
|
Thanh ngang trên khung
trước |
||||
|
324 |
前框中竖称 |
Qián kuāng zhōng shū
chēng |
Thanh đứng giữa khung
trước |
||||
|
325 |
前框中横 |
Qián kuāng zhōng héng
|
Thanh ngang giữa khung
trước |
||||
|
326 |
前框内竖称 |
Qián kuāng nèi shū chēng
|
Thanh ngang trong khung
trước |
||||
|
327 |
前框立柱 |
Qián kuāng lì zhū |
Trụ đứng khung trước |
||||
|
328 |
前框芯板 |
Qián kuāng xīn bǎn |
Ván tim khung trước |
||||
|
329 |
前框连接木 |
Qián kuāng lián jiē mù |
Gỗ liên kết khung trước |
||||
|
330 |
前框贴块 |
Qián kuāng tie kuài |
Miếng nẹp khung trước |
||||
|
331 |
前框饰柱 |
Qián kuāng shì zhū |
Trụ trí khung trước |
||||
|
332 |
前框饰柱贴块一 |
Qián kuāng shì zhū tiē
kuài yī |
Miếng nẹp trụ trí khung
trước 1 |
||||
|
333 |
前框饰柱贴块二 |
Qián kuāng shì zhū tiē
kuài èr |
Miếng nẹp trụ trí khung
trước 2 |
||||
|
334 |
前帽檐 |
Qián mào yán |
Viền hiên trước |
||||
|
335 |
前帽檐内填芯 |
Qián mào yán nèi tián
xīn |
Tim lót trong viền hiên
trước |
||||
|
336 |
前帽檐填芯木 |
Qián mào yán tián xīn mù
|
Gỗ lót viền hiên trước |
||||
|
337 |
前短横称 |
Qián duǎn héng chēng |
Thanh ngang ngắn trước |
||||
|
338 |
前脚 |
Qián jiǎo |
Chân trước |
||||
|
339 |
前饰柱 |
Qián shì zhū |
Trụ trí trước |
||||
|
340 |
前饰条 |
Qián shì tiáo |
Thanh trí trước |
||||
|
341 |
前饰块 |
Qián shì kuài |
Miếng trí trước |
||||
|
342 |
前横 |
Qián héng |
Thanh trước |
||||
|
343 |
前横称 |
Qián héng chēng |
Thanh ngang trước |
||||
|
344 |
对边帽 |
Duì biān mào |
Hiên phong biên |
||||
|
345 |
三角木 |
Sān jiǎo mù |
Gỗ tam giác |
||||
|
346 |
上下横 |
Shàng xià héng |
Thanh trên dưới |
||||
|
347 |
上内横称 |
Shàng nèi héng chēng |
thanh ngang trên trong |
||||
|
348 |
上外贴框 |
Shàng wài tiē kuāng |
Khung nẹp ngoài trên |
||||
|
349 |
上外贴框立柱 |
Shàng wài tiē kuāng lì
zhū |
Trụ đứng khung nẹp ngoài
trên |
||||
|
350 |
上抽后板 |
Shàng chōu hòu bǎn |
Ván trong hộc trên |
||||
|
351 |
上抽底板 |
Shàng chōu dǐ bǎn |
Ván đáy hộc trên |
||||
|
352 |
上抽面板 |
Shàng chōu miàn bǎn |
Ván mặt hộc trên |
||||
|
353 |
上抽侧板 |
Shàng chōu cè bǎn |
Ván hông hộc trên |
||||
|
354 |
上顶板 |
Shàng dǐng bǎn |
Ván đỉnh trên |
||||
|
355 |
上帽 |
Shàng mào |
Hiên trên |
||||
|
356 |
上贴框 |
Shàng tiē kuāng |
Khung nẹp trên |
||||
|
357 |
上脑 |
Shàng nǎo |
Não trên |
||||
|
358 |
上垫条 |
Shàng diàn tiáo |
cây lót trên |
||||
|
359 |
上横 |
Shàng héng |
Thanh trên |
||||
|
360 |
上横称 |
Shàng héng chēng |
Thanh ngang trên |
||||
|
361 |
舌片 |
Shé piàn |
Miếng lưỡi |
||||
|
362 |
饰板 |
Shì bǎn |
Ván trí |
||||
|
363 |
饰花 |
Shì huā |
Hoa trí |
||||
|
364 |
饰柱 |
Shì zhū |
Trụ trí |
||||
|
365 |
饰柱贴块 |
Shì zhū tiē kuài |
Miếng nẹp trụ trí |
||||
|
366 |
饰条 |
Shì tiáo |
Viền trang trí |
||||
|
367 |
饰块一填芯 |
Shì kuài yī tián xīn |
Tim lót miếng trí |
||||
|
368 |
竖加强板 |
Shū jiā qiáng bǎn |
Thanh tăng cường dọc |
||||
|
369 |
竖背板条 |
Shū bèi bǎn tiáo |
Thanh ván lưng dọc |
||||
|
370 |
竖隔板 |
Shū gé bǎn |
Ván ngăn đứng |
||||
|
371 |
竖撑 |
Shū chēng |
Thanh đỡ đứng |
||||
|
372 |
双门梳妆台面下线前 |
Shuāng mén shù zhuāng tái miàn xià xiàn qián |
Viền dưới ván mặt bàn
trang điểm cửa đôi |
||||
|
373 |
梯子 |
Tī zi |
Cầu thang |
||||
|
374 |
贴块 |
Tiē kuài |
Miếng nẹp |
||||
|
375 |
填芯 |
Tián xīn |
Chốt tâm |
||||
|
376 |
椭圆饰板 |
Tuǒ yuán shì bǎn |
Ván trí bầu dục |
||||
|
377 |
椭圆镜境底框立柱 |
Tuǒ yuán jìng jing dǐ kuāng lì zhū |
Trụ lập khung kiếng hình tròn |
||||
|
378 |
下外贴框 |
Xià wài tiē kuāng |
Khung nẹp ngoài dưới |
||||
|
379 |
下外贴框立柱 |
Xià wài tiē kuāng lì zhū |
Trụ đứng khung nẹp ngoài
dưới |
||||
|
380 |
下座 |
Xià zuò |
Đế dưới |
||||
|
381 |
下座背板 |
Xià zuò bèi bǎn |
ván lưng đế dưới |
||||
|
382 |
下贴框 |
Xià tiē kuāng |
Khng nẹp dưới |
||||
|
383 |
下脚 |
Xià jiǎo |
Chân dưới |
||||
|
384 |
下脚下线 |
Xià jiǎo xià xiàn |
Viền dưới chân dưới hông |
||||
|
385 |
下脚下线前 |
Xià jiǎo xià xiàn qián |
Viền chân dưới trước |
||||
|
386 |
下脚上线 |
Xià jiǎo shàng xiàn |
Viền trên chân dưới |
||||
|
387 |
下脚上线前 |
Xià jiǎo shàng xiàn qián
|
Viền trên chân dưới trước |
||||
|
388 |
下脚上线侧 |
Xià jiǎo shàng xiàn cè |
Viền trên chân dưới hông |
||||
|
389 |
下脚垫木 |
Xià jiǎo diàn mù |
Gỗ lót chân dưới |
||||
|
390 |
下脚线 |
Xià jiǎo xiàn |
Viền chân dưới |
||||
|
391 |
下脚线侧 |
Xià jiǎo xiàn cè |
Viền hông chân dưới |
||||
|
392 |
下垫条 |
Xià diàn tiáo |
Cây lót dưới |
||||
|
393 |
下线 |
Xià xiàn |
Viền dưới |
||||
|
394 |
下档 |
Xià dǎng |
Thanh đỡ dưới |
||||
|
395 |
下横 |
Xià héng |
Thanh dưới |
||||
|
396 |
下横饰条一 |
Xià héng shì tiáo yī |
Cây trí thanh dưới 1 |
||||
|
397 |
下横饰条二 |
Xià héng shì tiáo èr |
Cây trí thanh dưới 2 |
||||
|
398 |
下档 |
Xià dǎng |
Thanh đỡ dưới |
||||
|
399 |
小方板床床板 |
Xiǎo fāng bǎn chuáng
chuang bǎn |
Ván giường ván vuông nhỏ |
||||
|
400 |
小竖称 |
Xiǎo shù chēng |
Thanh đứng nhỏ |
||||
|
401 |
芯板 |
Xīn bǎn |
Ván tâm |
||||
|
402 |
线条 |
Xiàn tiáo |
Viền chỉ |
||||
|
403 |
右下边 |
Yòu xià biān |
Biên dưới phải |
||||
|
404 |
右门 |
Yòu mén |
Khung cửa phải |
||||
|
405 |
右门板 |
Yòu mén bǎn |
Ván cửa phải |
||||
|
406 |
椅脚第一节 |
Yǐ jiǎo dì yī jié |
Chân ghề đốt thứ nhất |
||||
|
407 |
椅脚第二节 |
Yǐ jiǎo dì èr jié |
Chân ghế đốt thứ 2 |
||||
|
408 |
椅脚贴块 |
Yǐ jiǎo tiē kuài |
Miếng nẹp chân ghế |
||||
|
409 |
圆柱床尾片 |
Yuán zhū chuáng wěi piàn
|
Miếng đuôi giường trụ
tròn |
||||
|
410 |
圆柱床尾柱第一节 |
Yuán zhū chuáng wěi zhū
dì yī jié |
Trụ đuôi giường trụ tròn
tròn đốt thứ 1 |
||||
|
411 |
圆柱床尾片 |
Yuán zhū chuáng wěi piàn
|
Miếng đầu giường trụ
tròn |
||||
|
412 |
圆柱床头柱第一节 |
Yuán zhū chuáng tóu zhū
dì yī jié |
Trụ đầu giường tròn đốt
thứ 1 |
||||
|
413 |
圆柱床头柱第三节 |
Yuán zhū chuáng tóu zhū
dì sān jié |
Trụ đầu giường tròn đốt
thứ 3 |
||||
|
414 |
圆饰片 |
Yuán shì piàn |
Miếng trí tròn |
||||
|
415 |
圆竖 |
Yuán shù |
Thanh tròn đứng |
||||
|
416 |
圆横 |
Yuán héng |
Thanh tròn ngang |
||||
|
417 |
中防尘板 |
Zhōng fǎng chén bǎn |
Ván tránh bụi giữa |
||||
|
418 |
中板立水 |
Zhōng bǎn lì shuǐ |
Lập thuỷ ván giữa |
||||
|
419 |
中门下横 |
Zhōng mén xià héng |
Thanh dưới cửa giữa |
||||
|
420 |
中门上横 |
Zhōng mén shàng héng |
Thanh trên cửa giữa |
||||
|
421 |
中门立柱 |
Zhōng mén lì zhū |
Trụ đứng cửa giữa |
||||
|
422 |
中门框 |
Zhōng mén kuāng |
Khung cửa giữa |
||||
|
423 |
中隔板 |
Zhōng gé bǎn |
Ván ngăn giữa |
||||
|
424 |
中饰条 |
Zhōng shì tiáo |
Thanh trí giữa |
||||
|
425 |
中饰条前 |
Zhōng shì tiáo qián |
Cây trí giữa trước |
||||
|
426 |
中饰条侧 |
Zhōng shì tiáo cè |
Cây trí giữa hông |
||||
|
427 |
中饰线 |
Zhōng shì xiàn |
Viền trí giữa |
||||
|
428 |
中竖称 |
Zhōng shù chēng |
Thanh đứng giữa |
||||
|
429 |
中横 |
Zhōng héng |
Thanh ngang |
||||
|
430 |
中镜 |
Zhōng jìng |
Kiếng giữa |
||||
|
431 |
中镜镜框 |
Zhōng jìng jing kuāng
|
Khung kiếng giữa |
||||
|
432 |
中镜下横 |
Zhōng jìng xià héng |
Thanh dưới kiếng giữa |
||||
|
433 |
中镜上横 |
Zhōng jìng shàng héng
|
Thanh trên kiếng giữa |
||||
|
434 |
中镜立柱 |
Zhōng jìng lì zhū |
Trụ đứng kiếng giữa |
||||
|
435 |
中镜底座 |
Zhōng jìng dǐ zuò |
Đế đáy kiếng giữa |
||||
|
436 |
中镜背板 |
Zhōng jìng bèi bǎn |
Ván lưng kiếng giữa |
||||
|
437 |
中镜帽檐 |
Zhōng jìng mào yán |
Ván hiên kiếng giữa |
||||
|
438 |
中镜饰柱 |
Zhōng jìng shì zhū |
Trụ trí kiếng giữa |
||||
|
439 |
中镜线条 |
Zhōng jìng xiàn tiáo |
Viền chỉ kiếng giữa |
||||
|
440 |
左上边 |
Zuǒ shàng biān |
Biên trên trái |
||||
|
441 |
左门 |
Zuǒ mén |
Khung cửa trái |
||||
|
442 |
左门板 |
Zuǒ mén bǎn |
Ván cửa trái |
||||
|
443 |
座垫板 |
Zuò diàn bǎn |
Ván khung ngồi |
||||
|
444 |
桌腿 |
Zhuō tuǐ |
Chân bàn |
||||
|
445 |
珠线条 |
Zhù xiàn tiáo |
Chỉ viền chân châu |
||||




0 nhận xét:
Đăng nhận xét