Chủ Nhật, 5 tháng 7, 2020












HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN



部件类   bù jiàn lèi                  từ dùng cho các loại linh kiện

1

包脚线

Bāo jiǎo xiàn

Viền bao chân

2

半圆棒

Bàn yuán bāng

Thanh bán nguyệt

3

背板芯板

Bèi bǎn xīn bǎn

Ván tim lưng

4

背板对边条

Bēi bǎn duì biān tiáo

Cây phong biên ván lưng

5

背板条

Bèi bǎn tiáo

Cây ván lưng

6

边饰条

Biān shì tiáo

Cây trí biên

7

边竖称

Biān shù chéng

Thanh đứng biên

8

边镜

Biān jìng

Kiếng biên

9

边镜镜框

Biān jìng jìng kuāng

Khung kiếng biên

10

边镜下横

Biān jìng xià héng

Thanh dưới kiếng biên

11

边镜上横

Biān jìng shàng héng

Thanh trên kiếng biên

12

边镜立柱

Biān jìng lì zhū

Trụ đứng kiếng biên

13

边镜背板

Biān jìng bèi bǎn

Ván lưng kiếng biên

14

边镜线条

Biān jìng xiàn tiáo

Chỉ viền kiềng biên

15

床下横

Chuáng xià héng

Thanh dưới giường

16

床尾

Chuáng wěi

Đuôi giường

17

床尾下横

Chuáng wěi xià héng

Thanh dưới đuôi giường

18

床尾下横饰条

Chuáng wěi xià héng shì tiáo

Cây trang trí dưới đuôi giường

19

床尾上横

Chuáng wěi shàng héng

Thanh trên đuôi giường

20

床尾上横架厚

Chuáng wěi shàng héng jià hòu

Thanh trên đuôi giường thêm dày

21

床尾片

Chuáng wěi piàn

Miếng đuôi giường

22

床尾片下横

Chuáng wěi piàn xià héng

Thanh dưới miếng thanh giường

23

床尾加强条

Chuáng wěi jiā qiáng tiáo

Thanh tăng cường đuôi giường

24

床尾床柱第一节

Chuáng wěi chuáng zhū dì yī jié

Đốt thứ nhất trụ đuôi giường

25

床尾床柱第二节

Chuáng wěi chuáng zhū dì èr jié

Đốt thứ hai trụ đôi giường

26

床尾床柱第五节

Chuáng wěi chuáng zhū dì wǔ jié

Đốt thứ 5 trụ đuôi giường

27

床尾板

Chuáng wěi bǎn

Ván đôi giường

28

床尾芯板

Chuáng wěi xīn  bǎn

Ván tim đôi giường

29

床尾对边帽

Chuáng wěi duì biān mào

Hiên phong biên đuôi giường

30

床尾住

Chuáng wěi zhū

Trụ đuôi giường

31

床尾柱第二节拼版二

Chuáng wěi zhū dì èr jié pīn bǎn èr

Ghép ván hai đoạn hai trụ đuôi giường

32

床尾柱第四节

Chuáng wěi zhū dì sì jié

Đốt thứ tư trụ đuôi giường

33

床尾面下线前后

Chuáng wěi miàn xià xiàn qián hòu

Viền trước sau mặt ván đuôi giường

34

床尾,面下线侧

Chuáng wěi miàn xià xiàn cè

Viền hông mặt dưới đuôi giường

35

床尾面板

Chuáng wěi miàn bǎn

Ván mặt đuôi giường

36

床尾腿

Chuáng wěi tuǐ

Chân chuôi giường

37

床尾腿下座

Chuáng wěi tuǐ xià zuò

Đế dưới chân đuôi giường

38

床尾竖称

Chuáng wěi shū chēng

Thanh đứng đuôi giường

39

床尾竖撑

Chuáng wěi shū chēng

Thanh đỡ đứng đuôi giường

40

床尾竖横

Chuáng wěi shū héng

Thanh đứng

41

床柱

Chuáng zhū

Trụ giường

42

床柱第一节

Chuáng zhū dì yī jié

Trụ giường đốt thứ nhất

43

床柱第二节

Chuáng zhū dì èr jié

Trụ giường đốt thứ 2

44

床柱第二节贴块一

Chuáng zhū dì èr jié tiē kuài yī

Miếng nẹp một đốt thứ 2 trụ giường

45

床柱第二节贴块二

Chuáng zhū dì èr jié tiē kuài èr

Miếng nẹp hai đốt thứ 2 trụ giường

46

床柱第二节贴块三

Chuáng zhū dì èr jié tiē kuài sān

Miếng nẹp 3 đốt thứ 2 trụ giường

47

床柱第二节填芯一

Chuáng zhū dì èr jié tián xīn yī

Bổ sung một trụ giường đốt thứ 2

48

床柱第二节填心二

Chuáng zhū dì èr jié tián xīn èr

Bổ sung 2 trụ giường đốt thứ 2

49

床柱第二节填芯三

Chuáng zhū dì èr jié tián xīn sān

Bổ sung 3 trụ giường đốt thứ 2

50

床柱第三节

chuáng zhū dì sān jié

Trụ giường đốt thứ 3

51

床柱第五节

Chuáng zhū dì wǔ jié

Trụ giừng đốt thứ 5

52

床柱第六节

Chuáng zhū dì liù jié

Trụ giường đốt thứ 6

53

床柱第四节

Chuáng zhū dì sì jié

Trụ giường đốt thư 4

54

床柱贴块

Chuáng zhū tiē kuài

Miếng nẹp trụ giường

55

床柱贴块一

Chuáng zhū tiē kuài yī

Miếng nẹp một trụ giường

56

床柱贴块三

Chuáng zhū tiē kuài sān

Miếng nẹp 3 trụ giường

57

床柱垫木

Chuáng zhū diàn mù

Gỗ đệm trụ giường

58

床道

Chuáng dào

Thanh giường

59

床道木

Chuáng dào mù

Gỗ thanh giường

60

床道片

Chuáng dào piàn

Miếng thanh giường

61

床道片加镜

Chuáng dào piàn jiā jìng

Miếng thanh giường thêm rộng

62

床道加厚

Chuáng dào jiā hòu

Miếng thanh giường thêm dày

63

床道对边帽

Chuáng tóu duì biān mào

Phong biên hiên thanh giường

64

床道连接木

Chuáng tóu lián jiē mù

Gỗ liên kết thanh giường

65

床道横木

Chuáng tóu héng mù

Cây ngang thanh giường

66

床饰柱

Chuáng shì zhū

Trụ trí giường

67

床腿

Chuáng tuǐ

Chân giường

68

床腿贴木

Chuáng tuǐ tiē mù

Gỗ nẹp chân giường

69

床腿贴块一

Chuáng tuǐ tiē kuài yī

Miếng nẹp chân giường 1

70

床腿贴块二

Chuáng tuǐ tiē kuài èr

Miếng nẹp chân giường 2

72

床头

Chuáng tóu

Đầu giường

73

床头下横

Chuáng tóu xià héng

Thanh dưới đầu giường

74

床头上横

Chuáng tóu shàng héng

Thanh trên đầu giường

75

床头中饰条

Chuáng tóu zhōng shì tiáo

Cây trí giữa đầu giường

76

床头中横

Chuáng tóu zhōng héng

Thanh giữa đầu giường

77

床头片

Chuáng tóu piàn

Miếng đầu giường

78

床头后下横

Chuáng tóu hòu xià héng

Thanh dưới sau đầu giường

79

床头后上横

Chuáng tóu hòu shàng héng

Thanh trên sau đầu giường

80

床头后中横

Chuáng tóu hòu zhōng héng

Thanh giữa sau đầu giường

81

床头床柱第一节

Chuáng tóu chuáng zhū  dì yī jié

Đốt thứ nhất trụ đầu giường

82

床头床柱第二节

Chuáng tóu chuáng zhū dì èr jié

Đốt thứ 2 trụ đầu giường

83

床头板

Chuáng tóu bǎn

Ván đầu giường

84

床头芯板

Chuáng tóu xīn bǎn

Ván tim thanh giường

85

床头前下横

Chuáng tóu qián xià héng

Thanh dưới trước đầu giường

86

床头前中横

Chuáng tóu qián zhōng héng

Thanh giữa trước đầu giường

87

床头前立柱

Chuáng tóu qián lì zhū

Trụ đứng trước đầu giường

88

床头前框

Chuáng tóu qián kuāng

Khung trước đầu giường

89

床头柱

Chuáng tóu zhū

Trụ đầu giường

90

床头柱第一节

Chuáng tóu zhū dì yī jié

Đốt thứ nhất trụ đầu giường

91

床头柱第二节

Chuáng tóu zhū dì èr jié

Đốt thứ 2 trụ đầu giường

92

床头柱第二节拼版1

Chuáng tóu zhū dì èr jié pīn bǎn èr

đốt thứ 2 trụ đầu giường ghép ván 1

93

床头柱第二节拼版2

Chuáng tóu zhū dì èr jié pīn bǎn 2

Đốt thứ 2 trụ đầu giường ghép ván 2

94

床头柱第三节

Chuáng tóu zhū dì sān jié

Đốt thứ 3 trụ đầu giường

95

床头柱第三节拼版1

Cháng tóu zhū dì sān jié pīn bǎn 1

Đốt thừ 3 trụ đầu giường ghép ván 1

96

床头柱第三节2

Cháng tóu zhū dì sān jié 2

Đốt thứ 3 trụ đầu giường ghép ván 2

97

床头柱第五节

Chuáng tóu zhū dì wǔ jié

Đốt thứ 5 trụ đầu giường

98

床头柱第四节

Chuáng tóu zhū dì sì jié

Đốt thứ 4 trụ đầu giường

99

床头背板

Chuáng tóu bèi bǎn

Ván lưng đầu giường

100

床头面下线侧

Chuáng tóu miàn xià xiàn cè

Viền hông mặt dưới đầu giường

101

床头面板

Chuáng tóu miàn bǎn

Ván mặt đầu giường

102

床头侧板

Chuáng tóu cè bǎn

Ván hông đầu giường

103

床头竖撑

Chuáng tóu shū chēng

Thanh đỡ đứng đầu giường

104

床头横隔板

Chuáng tóu héng gé bǎn

Ván ngăn ngang đầu giường

105

床头柜面下线前

Chuáng tóu guì miàn xià xiàn qián

Viền chỉ dưới ván mặt tủ đầu giường

106

抽上线条前

Chōu shàng xiàn tiáo qián

Viền chỉ trước trên hộc trên

107

抽后板

Chōu hòu bǎn

Ván sau hộc

108

抽底板一

Chōu dǐ bǎn yī

Ván đáy hộc 1

109

抽面加厚板

Chōu miàn jiā hòu bǎn

Ván mặt hộc thêm dày

110

抽面加厚板三

Chōu miàn jiā hòu bǎn sān

Ván mặt hộc thêm dày 3

111

抽面加厚板四

Chōu miàn jiā hòu bǎn sì

Vàn mặt hộc thêm dày 4

112

抽面板

Chōu miàn bǎn

Ván mặt hộc

113

抽面饰条

Chōu miàn shì tiáo

Cây trí mặt hộc

114

抽面线

Chōu miàn xiàn

Viền mặt hộc

115

抽面线前

Chōu miàn xiàn qián

Viền trước mặt hộc

116

抽面线侧

Chōu miàn xiàn cè

Viền hông mặt hộc

117

抽侧板

Chōu miàn bǎn

Ván hông hộc

118

抽屉

Chōu tī

Hộc tủ

119

抽屉三角木

Chōu tī sān jiǎo mù

Gỗ tam giác hộc tủ

120

抽屉挡块

Chōu tī dǎng kuài

Miếng đỡ mộc kéo

121

抽挡块

Chōu dǎng kuài

Miếng đỡ mộc

122

抽挡木

Chōu dǎng mù

Gỗ đỡ mộc

123

长立柱

Cháng lì zhū

Trụ đứng dài

124

长椅子

Cháng yǐ zi

Ghế dài

125

长边

Cháng biān

Biên dài

126

侧下脚

Cè xià jiǎo

Chân dưới hông

127

侧下脚下线

Cè xià jiǎoxià xiàn

Viền chân dưới hông

128

侧板

Cè bǎn

Ván hông

129

侧板对边

Cèbǎn duì biān

Phong biên ván hông

130

侧板实木对边条

Cè bǎn shí mù duì biān tiáo

Cây phong biên gỗ thực ván hông

131

侧门上下横

Cè mén shàng xià héng

Thanh trên dưới khung cửa hông

132

侧门立柱

Cè mén lì zhū

Trụ đứng khung cửa hông

133

侧门框

Cè mén kuāng

Khung cửa hông

134

侧框

Cè kuāng

Khung hông

135

侧框下横

Cè kuàng xià héng

Thanh dưới khung hông

136

侧框上横

Cè kuàng shàng héng

Thanh trên khung hông

137

侧框立柱

Cè kuāng lì zhū

Trụ đừng khung hông

138

侧帽檐

Cè mào yán

Viền hiên hông

139

侧帽檐内填芯

Cè mào yán nèi tián  xīn

Tim lót trong viền hiên hông

140

测饰条

Cè shì tiáo

Cây trí hông

141

侧横

Cè héng

Thanh hông

142

侧横称

Cè héng chēng

Thanh ngang hông

143

层板

Céng bǎn

Ván tầng

144

大方板床床板

Dà fāng bǎn chuáng chuáng bǎn

Ván giường ván vuông lớn

145

底板

Dǐ bǎn

Ván đáy

146

底板前对边

Dǐ bǎn qián duì biān

Phong biên trước ván đáy

147

底板侧对边

Dǐ bǎn cè duì biān

Phong biên hiên ván đáy

148

底座

Dǐ zuò

Đế đáy

149

底框

Dǐ kuāng

Khung đáy

150

底框中横

Dǐ kuāng zhōng héng

Thanh ngang giữa khung đáy

151

底框后横

Dǐ kuāng hòu héng

Thanh ngang sau khung đáy

152

底框前横

Dǐ kuāng qián héng

Thanh ngang trước khung đáy

153

底框前横贴块

Dǐ kuāng qián héng tiē kuài

Miếng nẹp thanh trước khung đáy

154

底框侧横

Dǐ kuāng cè héng

Thanh ngang hông khung  đáy

155

底框边接木

Dǐ kuāng biān jiē mù

Gỗ liên kết biên

156

顶板

Dǐng bǎn

Ván đỉnh

157

顶板加厚

Dǐng bǎn jiā hòu

Ván đỉnh thêm dày

158

顶冠

Dǐng guān

Đỉnh chân giường

159

单门梳妆台们芯板

Dān mén shū zhuāng tái mén xīn bǎn

Ván tâm cửa tủ trang điểm cửa đơn

160

单门梳妆台面下线前

Dān mén shū zhuāng tái miàn xià xiàn qián

Viền dưới ván mặt tủ trang điểm cửa đơn

161

短立柱

Duǎn lì zhū

Trụ đứng ngắn

162

短边

Duǎn biān

 Biên ngắn

163

电视下框面下线前

Diàn shì xià kuāng miàn xià xiàn qián

Viền dưới ván mặt tủ tivi dưới

164

调整脚垫木

Tiáo zhěng jiǎo diàn mù

Gỗ đệm điều chỉnh chân

165

遵向轨

Zūn xiàng guǐ

Hướng thanh trượt

166

挡光条

Dǎng guāng tiáo

Cây chắn ke

167

挡块

Dǎng kuài

Miếng đỡ

168

雕刻花

Diào kè huā

Hoa điêu khắc

169

方镜立柱

Fāng jìng lì zhū

Trụ đứng kiếng vuông

170

方镜背板

Fāng jìng bèi bǎn

Ván lưng kiếng vuông

171

方镜帽檐

Fāng jìng mào yán

Viền hiên kiếng vuông

172

方镜饰块

Fāng jìng shì kuài

Miếng trí kiếng vuông

173

扶手上横

Fú shǒu shàng héng

Thanh trên tay vịn

174

扶手立柱

Fú shǒu lì zhù

Trụ đúng tay vịn

175

扶手芯板

Fú shǒu xīn bǎn

Ván tim tay vịn

176

防尘板

Fang chén bǎn

Ván tránh bụi

177

防尘板亲木

Fang chén bǎn qīn mù

Gỗ lót ván tránh bụi

178

固定层板

Gù ding céng bǎn

Ván tầng cố định

179

隔板

Gé bǎn

Ván ngăn ngang đầu giường

180

隔板加强条

Gé bǎn jiā qiáng tiáo

Thanh tăng cường ván ngăn

181

后下脚

Hòu xià jiǎo

Chân dưới sau

182

后下横

Hòu xià héng

Thanh ngang sau

183

后上横

Hòu shàng héng

Thanh ngang trên

184

后中下横

Hòu zhōng xià héng

Thanh dưới giữa sau

185

后中立柱

Hòu zhōng lì zhū

Trụ đứng giữa sau

186

后中竖称

Hòu zhōng shū chēng

Thanh đứng giữa sau

187

后中横

Hòu zhōng héng

Thanh ngang giữa sau

188

后立柱

Hòu lì zhū

Trụ đứng sau

189

后板

Hòu bǎn

Ván sau

190

后板拉板

Hòu bǎn là bǎn

Ván kéo ván sau

191

后板条

Hòu bǎn tiáo

Cây ván sau

192

后板压条

Hòu bǎn yà tiáo

Thanh nẹp ván sau

193

后框

Hòu kuāng

Khung sau

194

后框三脚木

Hòu kuāng sān jiǎo mù

Gỗ tam giác khung sau

195

后框下横

Hòu kuāng xià héng

Thanh ngang dưới khung sau

196

后框上横

Hòu kuāng shàng héng

Thanh ngang trên khung sau

197

后框中竖称

Hòu kuāng zhōng shū chēng

Thanh đứng giữa khung sau

198

后框中横

Hòu kuāng zhōng héng

Thanh ngang giữa khung sau

199

后框立柱

Hòu kuāng lì zhū

Trụ đứng khung sau

200

后框竖称

Hòu kuāngshū chēng

Thanh đứng khng sau

201

后脚

Hòu jiǎo

Chân sau

202

后横

Hòu héng

Thanh sau

203

后横称

Hòu héng chēng`

Thanh ngang sau

204

后中称

Hòu zhōng chēng

Thanh giữa sau

205

后短横称

Hòu duǎn héng chēng

Thanh ngang chắn sau

206

挂衣棒

Guà  yī bǎng

Cây treo quần áo

207

挂衣钩

Guà yī gòu

Móc treo quần áo

208

活动立柱

Huó dòng lì zhū

Trụ đứng hoạt động

209

活动背板

Huó dòng bèi bǎn

Ván lưng hoạt động

210

活动隔板

Huó dòng gé bǎn

Ván ngăn hoạt động

211

活动层板

Huó dòng céng bǎn

Ván tầng hoạt động

212

滑轨三角木

Huá  guǐ sān jiǎo mù

Gỗ tam giác thanh trượt

213

滑轨垫木

Huá guǐ diàn mù

Gỗ đệm thanh trượt

214

横木

Héng mù

Gỗ ngang

215

横加强条

Héng jiā qiáng tiáo

Thanh tăng cường ngang

216

横背板条

Héng bèi bǎn tiáo

Thanh ván lưng ngang

217

横隔板

Héng gé bǎn

Ván ngăn ngang

218

栏杆

Lán gān

Lan can

219

栏杆一竖称

Lán gān yī shū chēng

Thanh đứng lan can 1

220

栏杆二竖称一

Lán gān èr shū chēng yī

Thanh đứng 1 lan can 2

221

栏杆二竖称二

Lán gān èr shū chēng èr

Thanh đứng 2 lan can 2

222

栏杆二横称

Lán gān èr héng chēng

Thanh ngang lan can 2

223

加强板

Jiā qiáng bǎn

Ván tăng cường

224

加强条

Jiā qiáng tiáo

Cây tăng cường

225

假楴

Jiǎ tì

Chốt giả

226

镜背条

Jìng bèi tiáo

Ván lưng kiếng

227

镜框

Jìng kuāng

Khng kiếng

228

镜框上下横

Jìng kuāng shàng xià héng

Thanh trên dưới khung kiếng

229

镜框左右横

Jìng kuāng zuǒ yòu héng

Thanh trái phải khung kiếng

230

镜框长边

Jìng kuāng cháng biān

Thanh kiếng biên dài

231

镜框短边

Jìng kuāng duǎn biān

Thanh kiếng biên ngắn

232

镜框竖称

Jìng kuāng shū chēng

Thanh ngang đứng

233

镜竖压条

Jìng kuāng yà tiáo

Cây nẹp khung kiếng dọc

234

镜横压条

Jìng héng yà tiáo

Cây nẹp kiếng ngang

235

抗弯条

Káng wàn tiáo

Cây chống cong

236

六斗框面下线前

Liù dǒu kuāng miàn xià xiàn qián

Viền chỉ dưới ván mặt tủ sáu hộc

237

支撑脚

Zhī chēng jiǎo

Chân chống

238

支撑脚垫木

Zhī chēng jiǎo diàn mù

Gỗ đệm chân chống

239

立水

Lì shuǐ

Thanh lập thuỷ

240

两斗镜转镜框

Liǎng dǒu jìng zhuǎn jìng kuāng

Khung kiếng xoay chuyển kiếng 2 hộc

241

木滑轨

Mù huá guǐ

Thanh trượt

242

Mén

Cửa

243

门下横

Mén xià héng

Thanh dưới cửa

244

门上横

Mén shàng héng

Thanh trên cửa

245

门中横

Mén zhōng héng

Thanh giữa cửa

246

门外贴边

Mén wài tiē biān

Nẹp biên cửa ngoài

247

门立柱

Mén lì zhū

Trụ đứng cửa

248

门夹扣襯木

Mén jiā kòu chèn mù

Gỗ lót chốt gài cửa

249

门板

Mén bǎn

Ván cửa

250

门芯板

Mén xīn bǎn

Ván tim cửa

251

门框

Mén kuāng

Khung cửa

252

门框下横

Mén kuāng xià héng

Thanh dưới khung cửa

253

门框上下横

Mén kuāng shàng xià héng

Thanh trên trước khung cửa

254

门框上横

Mén kuāng shàng héng

Thanh trên khung cửa

255

门框中横

Mén kuāng zhōng héng

Thanh ngang giữa khung cửa

256

门框立柱1

Mén kuāng lì zhū yī

Trụ đừng khung cửa 1

257

门框立柱2

Mén kuāng lì zhū èr

Trụ đứng khung cửa 2

258

门框立柱3

Mén kuāng lì zhū sān

Trụ đứng khung cửa 3

259

门框百叶

Mén kuāng bǎi yè

Lá sách khung cửa

260

门框横称

Mén kuāng héng chēng

Thanh ngang khung cửa

261

门饰条

Mén shì tiáo

Cây trí cửa

262

门竖称

Mén shū chēng

Thanh đứng cửa

263

门横称

Mén héng chēng

Thanh ngang cửa

264

门缝条

Mén féng tiáo

Thanh khe cửa

265

面下前饰条

Miàn xià qián shì tiáo

Cây trí dưới mặt trước

266

面下侧饰条

Miàn xià cè shì tiáo

Cây trí dưới mặt hông

267

面下线

Miàn xià xiàn

Viền dưới mặt

268

面下线前

Miàn xià xiàn qián

Viền dưới mặt trước

269

面下线侧

Miàn xià xiàn cè

Viền dưới mặt hông

270

面中板

Miàn zhōng bǎn

Ván giữa mặt

271

面托板

Miàn tuō bǎn

Ván đỡ mặt

272

面板

miàn bǎn

Ván mặt

273

面板加厚

Miàn bǎn jiā hòu

Ván mặt thêm dày

274

面板加厚板

Miàn bǎn jiā hòu bǎn

Ván gia cố  ván mặt

275

面板前对边

Miàn bǎn qiān duì biān

 Phong biên ván mặt trước

276

面板对边条

Miàn bǎn duì biān tiáo

Cây phong biên ván mặt

277

面板侧对边

Miàn bǎn cè duì biān

Phong biên ván mặt hông

278

面芯板

Miàn xīn bǎn

Ván tim mặt

279

面框

Miàn kuāng

Khung mặt

280

面框中横

Miàn kuāng zhōng héng

Thanh ngang giữa khung mặt

281

面框后横

Miàn bǎn hòu héng

Thanh ngang sau khung mặt

282

面框前横

Miàn bǎn qián héng

Thanh trước khung mặt

283

面框前横贴块

Miàn bǎn qián héng tiē kuài

Miếng nẹp thanh trước khung mặt

284

面框侧横

Miàn kuāng cè héng

Thanh ngang hông khung mặt

285

面边板

Miàn biān bǎn

Ván biên mặt

286

麻花线条

Má huā xiàn tiáo

Viền chỉ xoắn

287

帽下线

Mào xià xiàn

Viền dưới hiên

289

帽下线前

Mào xià xiàn qián

Viền hiên dưới trước

290

帽下线侧

Mào xià xiàn

Viền dưới hiên hông

291

帽檐

Mào yán

Viền hiên

292

帽檐上横

Mào yán shàng héng

Thanh trên viền hiên

293

帽檐内填芯

Mào yán nèi tián xīn

Tim lót trong viền hiên

294

帽檐拐角

Mào yán guǎi jiǎo

Góc uốn viền hiên

295

帽檐线条

Mào yán xiàn tiáo

Viền chỉ viền hiên

296

内抽底板

Nèi chōu dǐ bǎn

Ván đáy hộc trong

297

内抽后板

Nèi chōu hòu bǎn

Ván sau hộc trong

298

内抽面板

Nèi chōu miàn bǎn

Ván mặt hộc trong

299

内抽侧板

Nèi chōu cè bǎn

Ván hông hộc trong

300

内框

Nèi kuāng

Khung trong

301

内竖称

Nèi shū chēng

Thanh đứng trong

302

内横

Nèi héng

Thanh trong

303

内横称

Nèi héng chēng

Thanh ngang trong

304

牛皮床头床头腿

Niú pí chuáng tóu chuáng tóu tuǐ

Chân đầu giường bọc da bò

305

脑下横

Nǎo xià héng

Thanh não dưới

306

炮管

Pāo guǎn

Trụ bàn

307

炮管下盖

Pāo guǎn xià gài

Đế dưới trụ bàn

308

炮管托板

Pāo guǎn tuō bǎn

Ván kéo trụ bàn

309

前下脚

Qián xià jiǎo

Chân dưới trước

310

前下饰条

Qián xià shì tiáo

Cây trí dưới trước

311

前下横

Qián xià héng

Thanh ngang dưới trước

312

前上横

Qián shàng héng

Thanh ngang trên trước

313

前中饰条

Qián zhōng shì tiāo

Thanh trí giữa trước

314

前中竖称

Qián zhōng shū chēng

Thanh đứng giữa trước

315

前中横

Qián zhōng héng

Thanh  trong trước

316

前内下横

Qián nèi xià héng

Thanh dưới trong trước

317

前内中横

Qián nèi zhōng héng

Thanh trong giữa trước

318

前内竖称

Qián nèi shū chēng

Thanh đứng trong trước

319

前内横

Qián nèi héng

Thanh ngang trong trước

320

前立柱

Qián lì zhū

Trụ đứng trước

321

前框

Qián kuāng

Khung trước

322

前框下横

Qián kuāng xià héng

Thanh ngang dưới khung trước

323

前框上横

Qián kuāng shàng héng

Thanh ngang trên khung trước

324

前框中竖称

Qián kuāng zhōng shū chēng

Thanh đứng giữa khung trước

325

前框中横

Qián kuāng zhōng héng

Thanh ngang giữa khung trước

326

前框内竖称

Qián kuāng nèi shū chēng

Thanh ngang trong khung trước

327

前框立柱

Qián kuāng lì zhū

Trụ đứng khung trước

328

前框芯板

Qián kuāng xīn bǎn

Ván tim khung trước

329

前框连接木

Qián kuāng lián jiē mù

Gỗ liên kết khung trước

330

前框贴块

Qián kuāng tie kuài

Miếng nẹp khung trước

331

前框饰柱

Qián kuāng shì zhū

Trụ trí khung trước

332

前框饰柱贴块一

Qián kuāng shì zhū tiē kuài yī

Miếng nẹp trụ trí khung trước 1

333

前框饰柱贴块二

Qián kuāng shì zhū tiē kuài èr

Miếng nẹp trụ trí khung trước 2

334

前帽檐

Qián mào yán

Viền hiên trước

335

前帽檐内填芯

Qián mào yán nèi tián xīn

Tim lót trong viền hiên trước

336

前帽檐填芯木

Qián mào yán tián xīn mù

Gỗ lót viền hiên trước

337

前短横称

Qián duǎn héng chēng

Thanh ngang ngắn trước

338

前脚

Qián jiǎo

Chân trước

339

前饰柱

Qián shì zhū

Trụ trí trước

340

前饰条

Qián shì  tiáo

Thanh trí trước

341

前饰块

Qián shì kuài

Miếng trí trước

342

前横

Qián héng

Thanh trước

343

前横称

Qián héng chēng

Thanh ngang trước

344

对边帽

Duì biān mào

Hiên phong biên

345

三角木

Sān jiǎo mù

Gỗ tam giác

346

上下横

Shàng xià héng

Thanh trên dưới

347

上内横称

Shàng nèi héng chēng

thanh ngang trên trong

348

上外贴框

Shàng wài tiē kuāng

Khung nẹp ngoài trên

349

上外贴框立柱

Shàng wài tiē kuāng lì zhū

Trụ đứng khung nẹp ngoài trên

350

上抽后板

Shàng chōu hòu bǎn

Ván trong hộc trên

351

上抽底板

Shàng chōu dǐ bǎn

Ván đáy hộc trên

352

上抽面板

Shàng chōu miàn bǎn

Ván mặt hộc trên

353

上抽侧板

Shàng chōu cè bǎn

Ván hông hộc trên

354

上顶板

Shàng dǐng bǎn

Ván đỉnh trên

355

上帽

Shàng mào

Hiên trên

356

上贴框

Shàng tiē kuāng

Khung nẹp trên

357

上脑

Shàng nǎo

Não trên

358

上垫条

Shàng diàn tiáo

cây lót trên

359

上横

Shàng héng

Thanh trên

360

上横称

Shàng héng chēng

Thanh ngang trên

361

舌片

Shé piàn

Miếng lưỡi

362

饰板

Shì bǎn

Ván trí

363

饰花

Shì huā

Hoa trí

364

饰柱

Shì zhū

Trụ trí

365

饰柱贴块

Shì zhū tiē kuài

Miếng nẹp trụ trí

366

饰条

Shì tiáo

Viền trang trí

367

饰块一填芯

Shì kuài yī tián xīn

Tim lót miếng trí

368

竖加强板

Shū jiā qiáng bǎn

Thanh tăng cường dọc

369

竖背板条

Shū bèi bǎn tiáo

Thanh ván lưng dọc

370

竖隔板

Shū gé bǎn

Ván ngăn đứng

371

竖撑

Shū chēng

Thanh đỡ đứng

372

双门梳妆台面下线前

Shuāng mén shù  zhuāng tái miàn xià xiàn qián 

Viền dưới ván mặt bàn trang điểm cửa đôi

373

梯子

Tī zi

Cầu thang

374

贴块

Tiē kuài

Miếng nẹp

375

填芯

Tián xīn

Chốt tâm

376

椭圆饰板

Tuǒ yuán shì bǎn

Ván trí bầu dục

377

椭圆镜境底框立柱

Tuǒ yuán jìng jing dǐ kuāng lì zhū

Trụ lập khung kiếng hình tròn

378

下外贴框

Xià wài tiē kuāng

Khung nẹp ngoài dưới

379

下外贴框立柱

Xià wài tiē kuāng lì zhū

Trụ đứng khung nẹp ngoài dưới

380

下座

Xià zuò

Đế dưới

381

下座背板

Xià zuò bèi bǎn

ván lưng đế dưới

382

下贴框

Xià tiē kuāng

Khng nẹp dưới

383

下脚

Xià jiǎo

Chân dưới

384

下脚下线

Xià jiǎo xià xiàn

Viền dưới chân dưới hông

385

下脚下线前

Xià  jiǎo xià xiàn qián

Viền chân dưới trước

386

下脚上线

Xià jiǎo shàng xiàn

 Viền trên chân dưới

387

下脚上线前

Xià jiǎo shàng xiàn qián

Viền trên chân dưới trước

388

下脚上线侧

Xià jiǎo shàng xiàn cè

Viền trên chân dưới hông

389

下脚垫木

Xià jiǎo diàn mù

Gỗ lót chân dưới

390

下脚线

Xià jiǎo xiàn

Viền chân dưới

391

下脚线侧

Xià jiǎo xiàn cè

Viền hông chân dưới

392

下垫条

Xià diàn tiáo

Cây lót dưới

393

下线

Xià xiàn

Viền dưới

394

下档

Xià dǎng

Thanh đỡ dưới

395

下横

Xià héng

Thanh dưới

396

下横饰条一

Xià héng shì tiáo yī

Cây trí thanh dưới 1

397

下横饰条二

Xià héng shì tiáo èr

Cây trí thanh dưới 2

398

下档

Xià dǎng

Thanh đỡ dưới

399

小方板床床板

Xiǎo fāng bǎn chuáng chuang bǎn

 Ván giường ván vuông nhỏ

400

小竖称

Xiǎo shù chēng

Thanh đứng nhỏ

401

芯板

Xīn bǎn

Ván tâm

402

线条

Xiàn tiáo

Viền chỉ

403

右下边

Yòu xià biān

Biên dưới phải

404

右门

Yòu mén

Khung cửa phải

405

右门板

Yòu mén bǎn

Ván cửa phải

406

椅脚第一

Yǐ jiǎo dì yī jié

Chân ghề đốt thứ nhất

407

椅脚第二节

Yǐ jiǎo dì èr jié

Chân ghế đốt thứ 2

408

椅脚贴块

Yǐ jiǎo tiē kuài

Miếng nẹp chân ghế

409

圆柱床尾片

Yuán zhū chuáng wěi piàn

Miếng đuôi giường trụ tròn

410

圆柱床尾柱第一节

Yuán zhū chuáng wěi zhū dì yī jié

Trụ đuôi giường trụ tròn tròn đốt thứ 1

411

圆柱床尾片

Yuán zhū chuáng wěi piàn

Miếng đầu giường trụ tròn

412

圆柱床头柱第一节

Yuán zhū chuáng tóu zhū dì yī jié

Trụ đầu giường tròn đốt thứ 1

413

圆柱床头柱第三节

Yuán zhū chuáng tóu zhū dì sān jié

Trụ đầu giường tròn đốt thứ 3

414

圆饰片

Yuán shì piàn

Miếng trí tròn

415

圆竖

Yuán shù

Thanh tròn đứng

416

圆横

Yuán héng

Thanh tròn ngang

417

中防尘板

Zhōng fǎng chén bǎn

Ván tránh bụi giữa

418

中板立水

Zhōng bǎn lì shuǐ

Lập thuỷ ván giữa

419

中门下横

Zhōng mén xià héng

Thanh dưới cửa giữa

420

中门上横

Zhōng mén shàng héng

Thanh trên cửa giữa

421

中门立柱

Zhōng mén lì zhū

Trụ đứng cửa giữa

422

中门框

Zhōng mén kuāng

Khung cửa giữa

423

中隔板

Zhōng gé bǎn

Ván ngăn giữa

424

中饰条

Zhōng shì tiáo

Thanh trí giữa

425

中饰条前

Zhōng shì tiáo qián

Cây trí giữa trước

426

中饰条侧

Zhōng shì tiáo cè

Cây trí giữa hông

427

中饰线

Zhōng shì xiàn

Viền trí giữa

428

中竖称

Zhōng shù chēng

Thanh đứng giữa

429

中横

Zhōng héng

Thanh ngang

430

中镜

Zhōng jìng

Kiếng giữa

431

中镜镜框

Zhōng jìng jing kuāng

Khung kiếng giữa

432

中镜下横

Zhōng jìng xià héng

Thanh dưới kiếng giữa

433

中镜上横

Zhōng jìng shàng héng

Thanh trên kiếng giữa

434

中镜立柱

Zhōng jìng lì zhū

Trụ đứng kiếng giữa

435

中镜底座

Zhōng jìng dǐ zuò

Đế đáy kiếng giữa

436

中镜背板

Zhōng jìng bèi bǎn

Ván lưng kiếng giữa

437

中镜帽檐

Zhōng jìng mào yán

Ván hiên kiếng giữa

438

中镜饰柱

Zhōng jìng shì zhū

Trụ trí kiếng giữa

439

中镜线条

Zhōng jìng xiàn tiáo

Viền chỉ kiếng giữa

440

左上边

Zuǒ shàng biān

Biên trên trái

441

左门

Zuǒ mén

Khung cửa trái

442

左门板

Zuǒ mén bǎn

Ván cửa trái

443

座垫板

Zuò diàn bǎn

Ván khung ngồi

444

桌腿

Zhuō tuǐ

Chân bàn

445

珠线条

Zhù xiàn tiáo

Chỉ viền chân châu


0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Danh mục bài đăng

Thông điệp

" HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN " chuyên mở lớp đào tạo tiếng Hoa cho học viên tại Bình Dương và TP Hồ Chí Minh. Hãy để số lượng học viên đông nhất của chúng tôi tại Bình Dương nói lên hai từ "CHẤT LƯỢNG ". Hãy để thời gian làm thăng hoa cuộc sống của bạn bởi chúng tôi tặng bạn hai từ " TỰ DO ". Hãy để chúng ta trên thế gian này thêm nhiều duyên tao ngộ. Hãy để " QUYẾT ĐỊNH HÔM NAY LÀ THÀNH CÔNG CỦA MAI SAU " Hãy liên hệ với với thầy Hưng: 0986.794.406 hoặc cô Ngọc: 0969.794.406

Lưu trữ

Được tạo bởi Blogger.

Xem tất cả Video dạy học tại đây

Xem tất cả Video dạy học tại đây
Xem tất cả các Video dạy tiếng hoa hay nhất tại Bình Dương

HỌC PHIÊN ÂM TIẾNG HOA NHANH NHẤT TẠI BD

HƯỚNG DẪN CÀI PHẦN MỀM GÕ TIẾNG HOA

HỌC TIẾNG HOA QUA 3 TỪ (DANH TỪ - ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ)

NGỮ PHÁP HIỆU QUẢ THẦN TỐC CHỈ TRONG 3 CÂU CỦA HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN

HỌC ĐẾM SỐ, ĐẾM TIỀN SIÊU ĐẴNG TRONG TIẾNG TRUNG

Giới thiệu Camera Mỹ

Bệnh viện Máy Tính Net - 1097, đường tỉnh lộ 43, KP2, P. Bình Chiểu, Q. Thủ Đức, TP.HCM phân phối camera USA Mỹ nhập khẩu nguyên chiếc từ nước ngoài, chất lượng cực tốt mà giá rẻ nhất thị trường, rẻ hơn cả hành Đài Loan và Trung quốc... Với chính sách hấp dẫn, lắp đặt tặng toàn bộ phụ kiện như dây cáp, dây điện, jack nối, phích điện và tên miền truy cập qua mạng internet, cộng với chế độ bảo hành tận nơi 2 năm hấp dẫn khiến khách hàng ủng hộ nhiệt tình đông đảo. Hãy liên hệ ngay với A Lễ 0932.633.966 nhé

Bài đăng phổ biến