Thứ Bảy, 16 tháng 5, 2020


HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN


Chọn đúng trường học sẽ giúp các bạn học hiệu quả hơn, rút ngắn thời gian tăng thêm chất lượng - Nếu bạn có thời gian thì lên lớp cùng bạn học, nếu không có thời gian có thể lên youtube học theo bài mình đang học.(học qua video) Mỗi một bài học là một bước chân, hãy để đôi chân được bước bằng những bước chân vững chắc và đầy tự tin bạn nhé CÙNG HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN CHINH PHỤC ƯỚC MƠ ĐC1:40 M/6-TỔ 6-KDC 434-BÌNH ĐÁNG-BÌNH HÒA-THUẬN AN-BÌNH DƯƠNG ĐC2:E4/6-KDC THUẬN GIAO-ẤP BÌNH THUẬN 2-THUẬN GIAO-THUẬN AN-BD ĐC3: 63-ĐƯỜNG D1-TỔ 31-KP. THỐNG NHẤT-PHƯỜNG DĨ AN-BÌNH DƯƠNG ĐC4:Ô7A-DC9-ĐƯỜNG D.16-KDC VIETSING-THUẬN AN-BÌNH DƯƠNG ĐT tư vấn: 0969 794 406 – 0986 794 406: ZALO/ FACEBOOK GOOGLE MAP: HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN ( 1-4 ) – youtube: HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN (video)


刀具类专用名称     dāo jù lèi zhuān yòng míng chēng     từ chuyên dùng các dụng cụ về dao         
1
半圆手车刀
Bàn yuán shǒu chē dāo
Dao tiện nửa vòng tròn
2
半圆雕刻刀
Bàn yuán diào kè dāo
Dao điêu khắc nửa vòng tròn
3
布轮
Bù lún
Bánh vải
4
白色砂轮
Bái sè shā lún
Đá mài màu trắng
5
百叶芯板刨花刀
Bǎi yè xīn bǎn bào  huā dāo
Dao router đánh tâm ván nhiều cánh
6
刨刀
Bào dāo
Dao bào
7
刨花刀
Bào huā dāo
Dao router
8
刨花直刀
Bào huā zhí dāo
Dao router thẳng
9
背刀
Bèi dāo
Dao tiện
10
背刀机铝刀架
Bèi dāo jī lǚ dāo jià
Giá dao máy tiện
11
CNC 平刀
CNCpíng dāo
Dao bằng CNC
12
CNC用面板刨花刀
CNC yòng miàn bǎn bào huā dāo
Dao router đánh ván mặt CNC chuyên dùng
13
CNC型刀
CNC xíng dāo
Dao bằng CNC
14
床上脑刨花刀
Chuáng shang nǎo bào huā dāo
Dao router đánh ván trên giường
15
床尾芯板冲模
Chuáng wěi xīn bǎn chōng mó
Khuôn dao tâm ván đuôi giường
16
床尾柜头刨花刀
Chuáng wěi guì tóu bào huā dāo
Dao router đánh chốt đuôi giường
17
床芯板刨花刀
Chuáng xīn bǎn bào huā dāo
Dao router đánh tâm ván giường
18
床芯板下缘刨花刀
Chuáng xīn bǎn xià yuán bào huā dāo
Dao router tâm ván chỉ dưới giường
19
床芯板用刨花刀
Chuáng xīn bǎn yòng bào huā dāo
Dao router dùng đánh tâm ván giường
20
床柱立沟刀
Chuáng zhū lì gòu dāo
Dao router tạo rãnh khu giường
21
床柱背刀
Chuáng zhū bèi dāo
Dao tiện chân giường
22
床柱第二节倒角背刀
Chuáng zhū dì èr jié dào jiǎo bèi dāo
Dao tiện bo góc chân giường đốt thứ 2
23
床柱節珠小龙珠刀
Chuáng zhū jié zhū xiǎo long zhū dāo
Dao đánh hạt châu trang trụ trụ giường nhỏ
24
床柱线型刀
Chuáng zhū xiàn xíng dāo
Dao hình đánh viền trụ giường
25
床柱龙珠刀
Chuáng zhū lóng  zhū dāo
Dao đánh hạt châu trụ giường
26
床圆饰板刨花刀
Chuáng yuán shì bǎn bào huā dāo
Dao router trang trí giường tròn
27
床腿雕刻刨花刀
Chuáng tuǐ diào kè bào huā dāo
Dao router điêu khắc chân tường
28
床头刨花刀
Chuáng tóu bào huā dāo
Dao router đánh đầu giường
29
床头芯板冲模
Chuáng tóu xīn bǎn chōng mó
Khuôn dao tâm ván đầu giường
30
床头柜面板刀模
Chuáng tóu guì miàn bǎn dāo mó
Khuôn dao ván mặt tủ đầu giường
31
床头柜面板模板切割
Chuáng tóu guì miàn bǎn mó bǎn qiē gē
Khuôn cắt ván mặt tủ đầu giường
32
床头饰修刨花刀
Chuáng tóu shì xiū bào huā dāo
Dao router trang trí giường
33
冲模刀片
Chōng mó dāo piàn
Lưỡi dao khuôn dập
34
车床用刀片
Chē chuáng yòng dāo piàn
Lưỡi dao máy tiện
35
抽面刨花刀
Chōu miàn bào huā dao
Dao router đánh mặt hộc tủ
36
抽面轴承刨花刀
chōu miàn zhóu chéng bào huā dāo
Dao có bạc đạn đánh mặt hộc tủ
37
抽面双层刨花刀
Chōu miàn shuāng céng bào huā dāo
Dao router mặt hộc hai tầng
38
粗皮刀
Cū pí dāo
Dao tiện loại lớn


39
裁切刀
Cái qiē dāo
Dao cắt ván lạng
40
餐具柜面板刀模
Cān jù guì miàn bǎn dāo mó
Khuôn dao ván mặt tủ dụng cụ ăn
41
餐具柜面板模切割
Cān jù guì miàn bǎn mó dāo gē
Khuôn cắt ván mặt tủ dụng cụ ăn
42
餐桌面板刨花刀
Cān zhuō miàn bǎn bào huā dāo
Dao router đánh ván mặt bàn ăn
43
餐桌腿刨花刀
Cān zhuō tuǐ bào huā dāo
Dao router đánh chân giường bàn ăn
44
餐桌腿背刀
Cān zhuō tuǐ bèi dāo
Dao tiện chân bàn ăn
45
餐桌类面板刨花刀
Cān zhuō lèi miàn bǎn bào huā  dāo
Dao router đánh ván mặt bàn ăn
46
餐椅腿刨花刀
Cān yǐ tuǐ bào huā dāo
Dao router đánh chân ghế bàn ăn
47
餐椅摸姑头木塞刀
Cān yǐ mó gū tóu mù sài dāo
Dao tiệt nút gỗ đầu nấm ghế ăn
48
大木拉手刨花刀
Dà mù là shǒu bào huā dāo
Dao router đánh tay kéo gỗ lớn
49
大拉手刨花刀
Dà là shǒu bào huā dāo
Dao router đánh tay kéo lớn
50
大拉手背刀
Dà là shǒu bèi dāo
Dao tiện lớn kéo tay
51
大饰柱龙珠刀
Dà shì zhū long zhū dāo
Dao đánh hạt châu trang trí lớn
52
大龙珠刀
Dà lóng zhū dāo
Dao đánh hạt châu lớn
53
倒角刀
Dǎo jiǎo dāo
Dao bo góc
54
带轴承刨花刀
Dài zhóu chéng bào huā dāo
Dao router có bạc đạn
55
带锯修
Dài jū xiū
Lưỡi cưa rộng
56
顶针(顶叉)
Dǐng zhēn (dǐng chā )
Kim đỉnh(đỉnh đẩy)
57
单叶燕尾刀
Dān yè yàn wěi dāo
Dao đuôi yến 1 cánh
58
电视下柜板刨花刀
Diàn shì xià guì bǎn bào huā dāo
Dao router đánh tủ dưới tivi
59
电视上柜顶冠背刀
Diàn shì shang guì dǐng guān bèi dāo
Dao tiện đầu tủ trên ti vi
60
电视柜面板刨花刀
Diàn shì guì miàn bǎn bào huā dāo
Dao router đánh ván mặt tủ ti vi
61
电视柜蘑菇头木塞刀
Diàn shì guì mó gū tóu mù sài dāo
Dao tiện nút gỗ tủ tivi
62
电脑上柜冲模
Diàn nǎo shang guì chōng mó
Khuôn dao tủ trên vi tính
63
遵向轨刨花刀
Zùn xiàng guǐ bào huā dāo
Dao router đánh hướng thanh trượt
64
灯桥拉板刨花刀
Dēng qiáo là bǎn bào huā dāo
Dao router đánh ván đè
65
方孔钻
Fāng kǒng zuàn
Khoan lỗ vuông
66
放板床尾冲模
fàng bǎn chuáng wěi chōng mó
Khuôn đao đuôi giường vuông
67
放板床头冲模
fàng bǎn chuáng tóu chōng mó
Khuôn dao đầu giường vuông
68
防秀水(切削研磨液)
fáng xiū shuǐ (qiē xiaoyán mó yè )
Nước chống gỉ sét (nước cắt gọt)
69
服务桌上曾板刨花刀
Fú wù zhuō shang céng bǎn bào huā dāo
Dao router đánh ván tầng bàn ăn phục vụ
70
柜类下脚背刀
Guì lèi xià jiǎo bèi dāo
Dao tiện chân dưới tủ
71
柜类立柱刨花刀
Guì lèi lì zhū bào huā dāo
Dao router đánh trụ các loại tủ
72
柜类门饰修刨花刀
Guì lèi shī xiū bào huā dāo
Dao router đánh viền trang trí của tủ
73
柜类面板外角刨花刀
Guì lèi miàn bǎn wài jiǎo bào huā dāo
Dao router đánh góc ngoài ván mặt tủ
74
柜类面板刨花刀
Guì lèi miàn bǎn bào huā dāo
Dao router đánh ván mặt hộc tủ
75
红色砂轮
Hóng sè sha lún
Đá mài màu đỏ
76
金刚石砂轮
Jīn gāng shí shā lún
Đá mài kim loại
77
酒架隔板刨花刀
Jiǔ jià gé bǎn bàohuā dāo
Dao router đánh ván ngăn giá rượu
78
锯片
Jū piàn
Lưỡi cưa
79
锯齿拔针
Jū chǐ bá zhēn
Kim dùng để mài cưa mâm
80
镜子饰修刨花刀
Jìng zi shì xiū bào huā dāo
Dao router đánh viền trang trí kính
81
镜框上摸刨花刀
Jìng kuàng shang mó bào huā dāo
Dao router đánh thanh ngang trên khng kính
82
镜框上摸芯板刨花刀
Jìng kuàng shang mó xīn ban bào huā dāo
Da0 router đánh tâm ván thanh ngang trên khung kính
83
镜框立柱刀
Jìng kuàng lì zhū dāo
Dao đánh trụ đứng khung kính
84
镜框刨花刀
Jìng kuàng bào huā dāo
Dao router đánh khung kính
85
咖啡桌腿背刀
Kā fēi zhuō tuǐ bèi dāo
Dao tiện chân bàn cafe
86
龙珠刀
lóng  zhū dāo
Dao đánh hạt châu
87
螺旋刀
Luó xuàn dāo
Dao hình xoắn ốc
88
螺旋平刀刀片
Luó xuàn píng  dāo dāo piàn
Lưỡi dao bằng bào 2 mặt
89
木拉手背刀
Mù là shǒu bèi dāo
Dao tiện tay kéo gỗ
90
木帽刀
Mù mào dāo
Dao mộc mão
91
面板刨花刀
Miàn bǎn bào huā dāo
Dao router đánh ván mặt
92
梅花冲模
Měi huā chōng mó
Khuôn dập hoa mai
93
麻花钻头
Má huā zuàn tóu
Đầu khoan xoắn
94
麻花线修刀
Má huā  xiàn xiū dāo
Dao viền chỉ xoắn
95
帽檐V型刨花刀
Mào yān V xíng bào huā dāo
Dao đuôi yến hình chữ V
96
帽檐刨花刀
Mào yān bào huā dāo
Dao router kiểu trang trí
97
帽檐龙珠刀
Mào yān lóng  zhū dāo
Dao đánh hạt châu kiểu trang trí
98
磨刀转(油石)
Mó dāo zhuān (yóu shí )
Đá mài dao loại thường
99
蘑菇头木塞刀
Mó gu tóu mù sài dāo
Dao tiện đầu nút gỗ
100
蘑菇头木塞刀(插刀)
Mó gu tóu mù sài dāo (chā dāo)
Dao tiện nút gỗ đầu nấm
101
蘑菇头木塞用夹头
Mó gu tóu mù sài yòng jiā tóu
Dầu kẹp nút gỗ đầu nấm
102
蘑菇头木塞用套子
Mó gu tóu mù sài yòng tào zi
Bộ lồng nút gỗ đầu nấm
103
蘑菇头木塞插刀
Mó gu tóu mù sài chā dāo
Dao chà nút gỗ đầu nấm
104
牛皮床芯板拼花冲模
Niú pí chuáng xīn bǎn pīn huā chōng mó
Khuôn dao ghép hoa tâm ván giường
105
牛皮床脚刨花刀
Niú pí chuáng jiǎo bào huā dāo
Dao router đánh chân giường da bò
106
平刀
Ping dāo
Dao bằng
107
炮管桌下脚垫插刀
Pào guǎn zhuō xià jiǎo diàn chā dāo
Dao tiện đế dưới chân bàn
108
炮管桌背刀
Pào guǎn zhuō bèi dāo
Dao tiện chân bàn
109
炮管桌饰块刨花刀
Pào guǎn zhuō shì kuài bào huā dāo
Dao router trang trì bàn pháo quản
110
炮管餐桌面板刀模
Pào guǎn cān zhuō miàn bǎn dāo mó
Khuôn dao ván mặt bàn ăn pháo quản
111
炮管餐桌面板模板切割
Pào guǎn cān zhuō miàn bǎn mó bǎn qiē gē
Khuôn cắt ván mặt bàn ăn pháo quản
112
取木塞刀
Qǔ mù sài dāo
Dao đánh nút gỗ
113
青棒
Qīng  bāng
Thanh xanh
114
清底钻头
Qīng dǐ zuàn tóu
Khoan làm sạch đáy
115
三角雕刻刀
Sān jiǎo diào kè dāo
Dao điêu khắc tam giác
116
上横刨花刀
Shàng héng bào huā dāo
Dao router thanh ngang trên
117
手工刨刀
Shǒu gōng bào dāo
Dao bào bằng tay
118
手车刀
Shǒu chē dāo
Dao tiện tay
119
手车平刀
Shǒu chē píng  dāo
Dao tiện loại bằng
120
手压刨刀
Shǒu yà bào dāo
Dao bào thẩm
121
四面刨平刀刀片
Sì miàn bào píng dāo dāo piàn 
Lưởi dao bằng bào 4 mặt
122
四面刨平刀刀头
Sì miàn bào píng dāo dāo tóu
Đầu dao bằng bào 4 mặt

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Danh mục bài đăng

Thông điệp

" HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN " chuyên mở lớp đào tạo tiếng Hoa cho học viên tại Bình Dương và TP Hồ Chí Minh. Hãy để số lượng học viên đông nhất của chúng tôi tại Bình Dương nói lên hai từ "CHẤT LƯỢNG ". Hãy để thời gian làm thăng hoa cuộc sống của bạn bởi chúng tôi tặng bạn hai từ " TỰ DO ". Hãy để chúng ta trên thế gian này thêm nhiều duyên tao ngộ. Hãy để " QUYẾT ĐỊNH HÔM NAY LÀ THÀNH CÔNG CỦA MAI SAU " Hãy liên hệ với với thầy Hưng: 0986.794.406 hoặc cô Ngọc: 0969.794.406

Lưu trữ

Được tạo bởi Blogger.

Xem tất cả Video dạy học tại đây

Xem tất cả Video dạy học tại đây
Xem tất cả các Video dạy tiếng hoa hay nhất tại Bình Dương

HỌC PHIÊN ÂM TIẾNG HOA NHANH NHẤT TẠI BD

HƯỚNG DẪN CÀI PHẦN MỀM GÕ TIẾNG HOA

HỌC TIẾNG HOA QUA 3 TỪ (DANH TỪ - ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ)

NGỮ PHÁP HIỆU QUẢ THẦN TỐC CHỈ TRONG 3 CÂU CỦA HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN

HỌC ĐẾM SỐ, ĐẾM TIỀN SIÊU ĐẴNG TRONG TIẾNG TRUNG

Giới thiệu Camera Mỹ

Bệnh viện Máy Tính Net - 1097, đường tỉnh lộ 43, KP2, P. Bình Chiểu, Q. Thủ Đức, TP.HCM phân phối camera USA Mỹ nhập khẩu nguyên chiếc từ nước ngoài, chất lượng cực tốt mà giá rẻ nhất thị trường, rẻ hơn cả hành Đài Loan và Trung quốc... Với chính sách hấp dẫn, lắp đặt tặng toàn bộ phụ kiện như dây cáp, dây điện, jack nối, phích điện và tên miền truy cập qua mạng internet, cộng với chế độ bảo hành tận nơi 2 năm hấp dẫn khiến khách hàng ủng hộ nhiệt tình đông đảo. Hãy liên hệ ngay với A Lễ 0932.633.966 nhé

Bài đăng phổ biến