HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN
26
|
40W单支灯架
|
Dān zhī dēng jià
|
Bộ giá đèn đơn
|
||||||||
27
|
40W双支灯架
|
Shuāng zhī dēng jià
|
Bộ giá đèn đôi
|
||||||||
28
|
不锈钢方通
|
Bù xiū gāng fāng tōng
|
Inox vuông
|
||||||||
29
|
不锈钢角铁
|
Bù xiū gāng jiǎo tiě
|
Inox V
|
||||||||
30
|
不锈钢板
|
Bù xiū gāng bǎn
|
Inox tấm
|
||||||||
31
|
不锈钢圆棒
|
Bù xiū gāng yuán bàng
|
Inox tròn đặc
|
||||||||
32
|
不锈钢管
|
Bù xiū gāng guǎn
|
Inox ống
|
||||||||
33
|
半成品铁架(5层)
|
Bàn chéng pǐn tiě jià (wǔ céng )
|
Giá sắt 5 tầng bán thành
phẩm
|
||||||||
34
|
白炽灯泡
|
Bái chì dēng pāo
|
Bóng đèn tròn trắng
|
||||||||
35
|
板芽
|
Bǎn yá
|
Dao ren răng ống sắt
|
||||||||
36
|
保险丝
|
Bǎo xiǎn sī
|
Sợi cầu trì
|
||||||||
37
|
保险管
|
Bǎo xiǎn guǎn
|
Cầu trì
|
||||||||
38
|
扁通
|
Biǎn tōng
|
Sắt hình I
|
||||||||
39
|
扁铁
|
Biǎn tiě
|
Sắt dẹp
|
||||||||
40
|
玻璃胶
|
Bō lī jiāo
|
Keo dán kiếng
|
||||||||
41
|
部件架
|
Bù jiàn jià
|
Kệ linh kiện
|
||||||||
42
|
闭门器
|
Bì mén qì
|
Thiết bị đóng cửa tự động
|
||||||||
43
|
補芯
|
Bǔ xīn
|
Giãm cà rá
|
||||||||
44
|
变极开关
|
Biàn jí kāi guān
|
Công tắc hai cấp
|
||||||||
45
|
冲击钻头
|
Chōng jī zuān tóu
|
Mũi khoan bê tông
|
||||||||
46
|
车床
|
Chē chuáng
|
Máy tiện
|
||||||||
47
|
抽屉组装台
|
Chōu tī zǔ zhuāng tái
|
Bàn ráp hộc kéo
|
||||||||
48
|
柴油
|
Chái yóu
|
Dầu Diezel (dầu DO)
|
||||||||
49
|
柴油滤清器
|
Chái yóu lǜ qīng qì
|
Lọc dầu
|
||||||||
50
|
插座(二位)
|
Chā zuò (èr wèi )
|
ổ cắm đôi
|
||||||||
51
|
插座(单位)
|
Chā zuò (dān wèi )
|
ổ cắm đơn
|
||||||||
52
|
齿轮油
|
Chǐ lún yóu
|
Nhớt bánh răng
|
||||||||
53
|
触发器
|
Chū fā qì
|
Chuột đèn
|
||||||||
54
|
大风扇
|
Dà fēng shān
|
Máy quạt lớn
|
||||||||
55
|
多用途油脂
|
Duō yòng tú yōu zhī
|
Mỡ bò đa dụng
|
||||||||
56
|
多位插座
|
Duō wèi chā zuò
|
ổ cắm dài
|
||||||||
57
|
低温超高速油脂条
|
Dī wēn chāo gāo shū yóu
zhī tiáo
|
Mỡ bò cao tốc
|
||||||||
58
|
抵压避雷器, NZ-04L
|
Dī yà bì léi qì
|
Thiết bị chống sét điện
áp thấp NZ-04L
|
||||||||
59
|
底盒
|
Dǐ hé
|
Đế ổ cắm
|
||||||||
60
|
放乳白胶架子
|
fàng rǔ bái jiāo jià qì
|
Kệ để keo trắng
|
||||||||
61
|
放保护膜贴货架
|
Fang bǎo hù mó tiě huò jià
|
Giá sắt để màng PE
|
||||||||
62
|
放绒布柜子
|
fàng róng bù guì zi
|
Tủ đựng vải nhung
|
||||||||
63
|
单极空气开关
|
Dān jí kòng qì kāi guān
|
CB 1 pha
|
||||||||
64
|
单钩链条
|
Dān gòu liàn tiáo
|
Dây sên đơn
|
||||||||
65
|
对色灯箱
|
Duì sè dēng xiāng
|
Tủ so màu
|
||||||||
66
|
碘钨灯
|
Diǎn wū dēng
|
Đèn cao áp (hình vuông)
|
||||||||
67
|
电子镇流器
|
Diàn zǐ zhēn liú qì
|
Tăng-phô điện tử
|
||||||||
68
|
电池
|
Diàn chí
|
Pin CR 2032
|
||||||||
69
|
电动葫芦
|
Diàn dòng hú lú
|
Ròng rọc điện
|
||||||||
70
|
电焊面罩
|
Diàn hàn miàn zhào
|
Mặt nạ hàn
|
||||||||
71
|
电源指示灯
|
Diàn yuán zhǐ shì dēng
|
Đèn tín hiệu nguồn điện
|
||||||||
72
|
电磁按触器
|
Diàn cí ān chū qì
|
Khởi động điện từ
|
||||||||
73
|
电磁阀
|
Diàn cí fá
|
Van điện từ
|
||||||||
74
|
电磁阀线卷
|
Diàn cí fá xiàn juān
|
Cuộn hút van điện từ
|
||||||||
75
|
电热管
|
Diàn rè guǎn
|
Điện trở máy nước uống
|
||||||||
76
|
电胶布
|
Diàn jiāo bù
|
Keo điện
|
||||||||
77
|
电续术头
|
Diàn xù shù tóu
|
ống gen cách điện
|
||||||||
78
|
垫片胶
|
Diàn piàn jiāo
|
Tấm đệm lót nhựa
|
||||||||
79
|
电脚架
|
Diàn jiǎo jià
|
Kệ bàn đạp
|
||||||||
80
|
遵轨
|
Zūn guǐ
|
Đường ray
|
||||||||
81
|
灯泡
|
Dēng pāo
|
Bóng đèn tròn
|
||||||||
82
|
灯罩
|
Dēng zhāo
|
Chụp đèn
|
||||||||
83
|
灯管
|
Dēng guǎn
|
Bóng đèn nê ông
|
||||||||
84
|
灯盘
|
Dēng pán
|
Đèn hộp
|
||||||||
85
|
灯头
|
Dēng tóu
|
Chui đèn
|
||||||||
86
|
锭子油
|
dìng zǐ yóu
|
Nhớt chuyên dùng hệ thống
khí nén
|
||||||||
87
|
方通
|
Fāng tōng
|
Sắt hình vuông
|
||||||||
88
|
防尘眼镜
|
Fǎng chén yǎn jìng
|
Mắt kính chống bụi
|
||||||||
89
|
防锈水
|
Fǎn xiū shuǐ
|
Nước làm mát
|
||||||||
90
|
防锈漆
|
Fǎng xiū qī
|
Sơn chống rỉ sét
|
||||||||
91
|
反光灯
|
Fǎn dēng guāng
|
Đèn phản quang
|
||||||||
92
|
风叶
|
Fēng yè
|
Cánh quạt
|
||||||||
93
|
发热管
|
Fā rè guǎn
|
Điện trở máy nước uống
|
||||||||
94
|
GE灯泡
|
Dēng pāo
|
Bóng đèn tròn GE
|
||||||||
95
|
工作台
|
Gōng zuò tái
|
Bàn làm việc
|
||||||||
96
|
工具箱
|
Gōng jù xiāng
|
Hộp đựng công cụ
|
||||||||
97
|
工具柜
|
Gōng jù guì
|
Tủ công cụ
|
||||||||
98
|
光扁
|
Guāng biǎn
|
Sắt dẹp cán lạnh
|
||||||||
99
|
回转工作台
|
Huí zhuǎn gōng zuò tái
|
Mâm xoay tròn
|
||||||||
100
|
供气系统开关
(GPR210658球阀)
|
Gōng qì xī tǒng kāi
guān
(GPR210658 qiú fá )
|
Van hệ thống cung cấp
khí (van vặn GPR210658)
|
||||||||
101
|
固定脚轮
|
Gù dìng jiǎo lún
|
Bánh xe cố định
|
||||||||
102
|
烘干房
|
Hōng gān fáng
|
Phòng sấy
|
||||||||
103
|
耗材柜
|
Hào cái guì
|
Tủ đựng vật liệu tiêu
hao
|
||||||||
104
|
高水箱
|
Gāo shuǐ xiāng
|
Cần gạt nước bồn cầu
|
||||||||
105
|
高低温试验箱
|
Gāo dì wèn shì yàn xiāng
|
Tủ thử nghiệm độ ẩm
|
||||||||
106
|
高速轴承
|
Gāo sù zhóu chéng
|
Bạc đạn cao tốc
|
||||||||
107
|
高压油泵销子,GPR169586
|
Gāo yà yóu bèng xiào
zi
GPR169586
|
Chốt cài máy phun sơn
cao áp
GPR169586
|
||||||||
108
|
高压保险丝
|
Gāo yà bǎo xiǎn sī
|
Cầu chì cao áp
|
||||||||
109
|
高压漆包线
|
gāo yà qī bāo xiàn
|
Dây đồng cao áp
|
||||||||
110
|
划珍珠棉铁架
|
Huà zhēn zhū mián tiě jià
|
Kệ cắt mút mỏng
|
||||||||
111
|
钢板
|
Gāng bǎn
|
Sắt tấm
|
||||||||
112
|
钢丝扣
|
Gāng sī kòu
|
Ốc siết cáp
|
||||||||
113
|
钢丝软管
|
Gāng sī ruǎn guǎn
|
Ống nước nhôm mềm
|
||||||||
114
|
钢丝绳
|
Gāng sī shéng
|
Dây cáp treo
|
||||||||
115
|
互感器
|
Hū gǎn qì
|
Cuộn hút
|
||||||||
116
|
合成热煤油
|
Hé chéng rè méi yóu
|
Nhớt dẫn nhiệt
|
||||||||
117
|
花撒(喷头),银龙
|
Huā sā (pēn tóu ) yín lóng
|
Vòi sen
|
||||||||
118
|
活动脚轮
|
Huó dòng jiǎo lún
|
Bánh xe quay
|
||||||||
119
|
黄油
|
Huáng yóu
|
Mỡ bò
|
||||||||
120
|
黄油枪软管
|
Huáng yóu qiāng ruǎn
guǎn
|
Ống nhựa súng bơm mỡ bò
|
||||||||
121
|
黄油嘴
|
Huáng yóu zuǐ
|
Đầu bơm mỡ bò
|
||||||||
122
|
加工分度盘
|
Jiā gōng fēn dù pán
|
Bảng phân độ gia công
|
||||||||
123
|
交流接触器
|
Jiāo liú jiē chū qì
|
Khởi động điện
|
||||||||
124
|
角铁
|
Jiǎo tiě
|
Sắt V
|
||||||||
125
|
接近开关
|
Jiē jīn kāi guān
|
Công tắc tiếp cận
|
||||||||
126
|
接线板
|
Jiē xiàn bǎn
|
Đôminô đấu dây
|
||||||||
127
|
减速机
|
Jiǎn sù jī
|
Hộp giảm tốc
|
||||||||
128
|
减压
|
Jiǎn yà
|
Giảm áp
|
||||||||
129
|
绝缘板
|
Jué yuán bǎn
|
Tấm cách điện
|
||||||||
130
|
节能灯
|
Jié néng dēng
|
Bóng đèn cao áp
|
||||||||
131
|
胶水管
|
Jiāo shuǐ guǎn
|
Ốn nước nhựa mềm
|
||||||||
132
|
胶塞
|
Jiāo sài
|
Tắc kê nhựa
|
||||||||
133
|
胶管
|
Jiāo guǎn
|
Ống nước nhựa
|
||||||||
134
|
机油滤清器
|
Jī yóu lǜ qīng qì
|
Lọc nhớt
|
||||||||
135
|
链条
|
Liàn tiáo
|
Dây sên
|
||||||||
136
|
快速接头(公)
|
Kuài sù jiē tóu (gōng)
|
Đầu nối nhanh (răng
ngoài)
|
||||||||
137
|
快速接头(母)
|
Kuài sù jiē tóu ( mǔ)
|
Đầu nối nhanh (răng
trong)
|
||||||||
138
|
空气滤清器
|
Kòng qì lǜ qīng qì
|
Lọc khí
|
||||||||
139
|
空压机
|
Kòng yà jī
|
Máy bơm hơi
|
||||||||
140
|
看板架
|
Kàn bǎn jià
|
Bảng thông báo
|
||||||||
141
|
开口器
|
Kāi kǒu qì
|
Đồ tạo lỗ
|
||||||||
142
|
开关
|
Kāi guān
|
Công tắc
|
||||||||
143
|
两用水龙头
|
Liǎng yòng shuǐ
lóng tóu
|
Rubi nê hai vòi
|
||||||||
144
|
拉手漆装架
|
Là shǒu qī zhuāng jià
|
Giá phun sơn tay kéo
|
||||||||
145
|
拉爆螺丝
|
Là bào luó sī
|
Tắc kê sắt
|
||||||||
146
|
晾干架
|
Liàng gān jià
|
Kệ để hàng chờ khô
|
||||||||
147
|
晾干架车
|
Liàng gān jià chē
|
Kệ xe để hàng chờ khô
|
||||||||
148
|
喇叭电线
|
Lǎ ba diàn xiàn
|
Dây điện loa phát thanh
|
||||||||
149
|
漏电开关
|
Lòu diàn kāi guān
|
CB chống dò điện
|
||||||||
150
|
螺母
|
Luó mǔ
|
Con tán
|
||||||||
151
|
螺杆
|
Luó gǎn
|
Ốc dài
|
||||||||
152
|
毛制工作台
|
Máo zhì gōng zuò tái
|
Bàn đựng cọ
|
||||||||
153
|
门钩
|
Mén gòu
|
Móc cửa
|
||||||||
154
|
马路灯镇流器
|
Mǎ lù dēng zhēn liú qì
|
Tăng phô đèn đường
|
||||||||
155
|
密封圈
|
Mì fēng juān
|
Roong bít
|
||||||||
156
|
密封胶,NO. 3
|
Mì fēng jiāo NO.
3
|
Keo dán ống sắt NO.3
|
||||||||
157
|
麻花钻头(铁)
|
Ma huā zuān tóu (tiě
)
|
Mũi khoan sắt
|
||||||||
158
|
牛眼
|
Niú yǎn
|
Bi mắt bò
|
||||||||
159
|
0型圈,0型
|
0 xíng juān
|
Roong tròn
|
||||||||
160
|
PVC直通
|
PVC zhí tōng
|
Đầu nối nhựa PVC
|
||||||||
161
|
PVC直通外牙
|
PVC zhí tōng wài yá
|
Đầu nối nhựa răng ngoài
PVC
|
||||||||
162
|
PVC活接
|
PVC huó jiē
|
Rắc co nhựa PVC
|
||||||||
163
|
PVC堵头
|
PVC dǔ tóu
|
Nồi bít răng ngoài nhựa
PVC
|
||||||||
164
|
PVC球阀
|
PVC qiú fá
|
Van nhựa PVC
|
||||||||
165
|
PVC官帽
|
PVC guǎn mào
|
Nối bít răng trong nhưa
PVC
|
||||||||
166
|
PVC弯头
|
PVC wàn tóu
|
Co nhựa PVC
|
||||||||
167
|
PVC大小头
|
PVC dà xiǎo tóu
|
Nối giãm nhựa PVC
|
||||||||
168
|
PVC水管
|
PVC shuǐ guǎn
|
Ống nước PVC
|
||||||||
169
|
PVC皮带(输送带)
|
PVC pí dài (shū sòng dài)
|
Dây cuaro PVC (dây chuyền
liệu)
|
||||||||
170
|
PVC 直通内牙
|
PVC zhí tōng nèi yá
|
Nối nhựa PVC răng trong
|
||||||||
171
|
PVC 线槽
|
PVC xiàn cáo
|
Máng dây điện nhựa PVC
|
||||||||
172
|
PVC 胶水
|
PVC jiāo shuǐ
|
Keo dán ống nhựa PVC
|
||||||||
173
|
PVC 输送带
|
PVC shū sòng dài
|
Băng tải PVC
|
||||||||
174
|
平头螺丝
|
píng tóu luó sī
|
Bù-loong đầu bằng
|
||||||||
175
|
品检测试工作台
|
Pǐn jiǎn cè shì gōng zuò
tái
|
Bàn thí nghiệm kiểm phẩm
|
||||||||
176
|
配电箱
|
Pèi diàn xiāng
|
Tủ phân phối điện
|
||||||||
177
|
排风扇风叶
|
Pái fēng shān fēng yè
|
Cánh quạt sắt
|
||||||||
178
|
普通轴承
|
Pǔ tōng zhóu chéng
|
Bạc đạn phổ thông
|
||||||||
179
|
气缸行程感应开关
|
Qì gāng xíng chéng
gǎn yīng kāi gān
|
Công tắc hành trình cảm ứng
của pitong hơi
|
||||||||
180
|
氧钢
|
Yǎng gāng
|
Pittong hơi
|
||||||||
181
|
氧钢磁性(感应)开关
|
Yǎng gāng cí xìng (gǎn
yīng) kāi guān
|
Công tắc phản ứng pít
tông hơi
|
||||||||
182
|
氧动扳手
|
Yǎng dòng bǎn shǒu
|
Máy siết vít hơi
|
||||||||
183
|
氧动高压注油器,15 kg
|
Yǎng dòng gāo yà zhǔ
yóu qì 15 kg
|
Bình bơm nhớt cao áp 15
kg
|
||||||||
184
|
氧动调压阀
|
Yǎng dòng tiáo yà fá
|
Van điều áp hơi
|
||||||||
185
|
启辉器
|
Qǐ huì qì
|
Chuột đèn
|
||||||||
186
|
二位开关
|
Èr wèi kāi guān
|
Công tắc 2 vị trí
|
||||||||
187
|
二位墙壁开关
|
Èr wèi qiáng bì kāi guān
|
Công tắc cách tường hai
vị trí
|
||||||||
188
|
二位铁线码带瓦朱
|
Èr wèi tiě xiàn mǎ dài wǎ zhū
|
Sứ treo cáp (2 vị trí)
|
||||||||
189
|
二脚插头
|
Èr jiǎo chā tóu
|
Phích cắm 2 chân
|
||||||||
190
|
润滑机油
|
Rùn huá chā yóu
|
Nhớt bôi trơn
|
||||||||
191
|
热继电器
|
Rè jì diàn qì
|
Rơ le nhiệt
|
||||||||
192
|
三位开关
|
Sān wèi kāi guān
|
Công tắc 3 vị trí
|
||||||||
193
|
三极空氧开关
|
Sān jí kòng yǎng kāi guān
|
CB ba pha
|
||||||||
194
|
三极开关
|
Sān jí kāi guān
|
Công tắc 3 pha
|
||||||||
195
|
三点组合,UFR/-04
|
Sān diǎn zǔ hé ,
UFR/-04
|
Bộ lọc khí
|
||||||||
196
|
水性切削油
|
Shuǐ xìng qiē xiāo yóu
|
Dầu chuyên dùng để tiện
gia công
|
||||||||
197
|
水泵
|
Shuǐ bèng
|
Máy bơm nước
|
||||||||
198
|
水泵防震管
|
Shuǐ bèng fáng
zhēn guǎn
|
ống chống rung của moto bơm nước
|
||||||||
199
|
水浮球
|
Shuǐ fú qiú
|
Công tắc phao lớn
|
||||||||
200
|
水滤清器
|
Shuǐ lǜ qīng qì
|
Lọc nước
|
||||||||
201
|
四面刨橡胶压轮
|
Sì miàn bāo xiāng jiāo yà lún
|
Bánh tải liệu cao su máy bào
bốn mặt
|
||||||||
202
|
四面刨铁压轮
|
Sì miàn
bāo tiě yà lún
|
Bánh tải liệu máy bào bốn
mặt
|
||||||||
203
|
叫缩胶管
|
Jiào suō jiāo guǎn
|
Ống nhựa hút bụi
|
||||||||
204
|
砂轮片
|
Shā lún piàn
|
Đá mài sắt 4
|
||||||||
205
|
砂轮片,16寸/孔经
|
Shā lún piàn , 16 cùn
kǒng jìng 25mm
|
Đá cắt sắt 16 đường kính
lỗ 25mm
|
||||||||
206
|
时间继电器
|
Shí jiān jì diàn qì
|
Rơ le thời gian
|
||||||||
207
|
索具螺旋扣
|
Suǒ jù luó xuán kòu
|
Tăng đơ
|
||||||||
208
|
蛇皮软水管
|
Shé pí ruǎn shuǐ guǎn
|
Ống ruột gà
|
||||||||
209
|
输送带
|
Shū sòng dài
|
Băng tải
|
||||||||
210
|
双联手动阀
|
Shuāng lián shǒu dòng fá
|
Van điện từ liên tiếp
|
||||||||
211
|
停止按钮(红色)
|
Ting zhǐ ān niǔ (hóng sè )
|
Công tắc ấn khẩn cấp
(màu đỏ)
|
||||||||
212
|
碳刷
|
Tàn shuā
|
Cục than
|
||||||||
213
|
铜球阀
|
tóng
qiú fá
|
Van gạt sắt
|
||||||||
214
|
铜垫片
|
tóng diàn piàn
|
Long đền đồng
|
||||||||
215
|
铜线耳
|
tóng xiàn ěr
|
Đầu cốt đồng
|
||||||||
216
|
弹簧垫
|
Tán huáng diàn
|
Long đền lò so
|
||||||||
217
|
铁三通
|
Tiě sān jiǎo
|
Nối hàn chũ T
|
||||||||
218
|
铁大小头
|
Tiě dà xiǎo tóu
|
Nối giãm sắt
|
||||||||
219
|
铁水龙头
|
Tiě shuǐ lóng
tóu
|
Rubin nê
|
||||||||
220
|
铁片
|
Tiě piàn
|
Sắt tấm mỏng
|
||||||||
221
|
铁片(冷扎板)
|
Tiě piàn (lěng zā bǎn )
|
Tôn tấm mỏng(loại tôn lạnh)
|
||||||||
222
|
铁板
|
Tiě bǎn
|
Tôn tấm mỏng
|
||||||||
223
|
铁直通
|
Tiě zhí tōng
|
Nối sắt
|
||||||||
224
|
铁活接
|
Tiě huó jiē
|
Rắc co sắt
|
||||||||
225
|
铁堵头
|
Tiě dǔ tóu
|
Nối bít răng ngoài
|
||||||||
226
|
铁焊三通
|
Tiě hān sān tōng
|
Nối hàn chũ T
|
||||||||
227
|
铁丝网
|
Tiě sī wǎng
|
Lưới sắt
|
||||||||
228
|
铁丝输送带
|
Tiě sī lún sòng
dài
|
Băng tải lưới sắt
|
||||||||
229
|
铁官帽
|
Tiě guǎn mào
|
Nối bít răng trong
|
||||||||
230
|
铁胶
|
Tiě jiāo
|
Keo sắt
|
||||||||
231
|
铁弯头
|
Tiě wàn tóu
|
Co sắt
|
||||||||
232
|
五金架
|
Wǔ jīn jià
|
Kệ ngũ kim
|
||||||||
233
|
吴金柜
|
Wǔ jīn guì
|
Tủ ngũ kim
|
||||||||
234
|
外六角螺杆
|
Wài liù jiǎo luó gǎn
|
Ốc lục giác ngoài
|
||||||||
235
|
微动开关
|
Wèi dòng kāi guān
|
Công tắc vi động
|
||||||||
236
|
温控器,220V可调带传感器
|
Wèn kòng qì220V kě tiáo dài chuán
gǎn qì
|
Bộ điều chỉnh nhiệt độ
220V, kèm bộ truyền cảm ứng
|
||||||||
237
|
水月光灯
|
Shuǐ yuè guāng dēng
|
Đèn nê ông nhỏ
|
||||||||
238
|
行程开关
|
Xíng chéng kāi guān
|
Công tắc hành trình
|
||||||||
239
|
洗毛刷架
|
Xǐ máo shuā jià
|
Kệ rửa cọ
|
||||||||
240
|
洗床
|
Xǐ chuáng
|
Sàn rửa
|
||||||||
241
|
消音器PSL-01
|
Xiāo yīn qì PSL-01
|
Nút giảm thanh PSL-01
|
||||||||
242
|
循环机油
|
Xún huán jī yóu
|
Nhớt thuỷ lực
|
||||||||
243
|
线管
|
Xiàn guǎn
|
Ống luồn dây điện
|
||||||||
244
|
线槽
|
Xiàn cáo
|
Máng dây điện
|
||||||||
245
|
线槽的接片
|
Xiàn cáo de jiē piàn
|
Miếng nối máng điện
|
||||||||
246
|
像胶垫
|
Xiāng jiāo diàn
|
Tấm đệm cao su
|
||||||||
247
|
选择旋钮开关
|
Xuǎn zé xuán niǔ kāi
guān
|
Công tắc vặn
|
||||||||
248
|
一位开关
|
Yī wèi kāi guān
|
Công tắc đơn
|
||||||||
249
|
押口开关
|
Yà kǒu kāi guān
|
Công tắc ấn ON-OFF
|
||||||||
250
|
油回收器修理包
|
Yóu huí shōu qì xiū lǐ
bāo
|
Bộ lọc dầu máy nén khí
|
||||||||
251
|
油表
|
Yóu biǎo
|
Đồng hồ đo dầu
|
||||||||
252
|
油封,U型
|
Yóu fēng . U
xíng
|
Roong đầu chữ U
|
||||||||
253
|
油养分离器
|
Yóu yǎng fēn lí qì
|
Lọc phân cách dầu khí
|
||||||||
254
|
油桶推高机
|
Yóu tǒng tuī gāo jī
|
Máy nâng thùng sơn
|
||||||||
255
|
油过滤器修理包
|
Yóu guò lǜ qì xiū lǐ bāo
|
Bộ lọc phân cách khí
|
||||||||
256
|
油压拖板车
|
Yóu yà tuō bǎn chē
|
Xe nâng tay
|
||||||||
257
|
液厌油
|
Yè yà yóu
|
Nhớt thuỷ lực
|
||||||||
258
|
圆铁
|
Yuán tiě
|
Sắt tròn đặc
|
||||||||
259
|
摇油风扇
|
Yáo tóu fēng shān
|
Qạt đảo 360 độ
|
||||||||
260
|
摇油风叶
|
Yáo tóu fēng yè
|
Cánh quạt
|
||||||||
261
|
仪表风扇
|
Yì biǎo fēng shān
|
Quạt thông gió nhỏ
|
||||||||
262
|
应急灯
|
Yīng jí dēng
|
Đèn báo khẩn cấp
|
||||||||
263
|
监雾试验箱
|
Jiān wù shì yàn xiāng
|
Tủ thử axit
|
||||||||
264
|
中间机电器
|
Zhōng jiān jī diàn qì
|
Rơ le trung gian
|
||||||||
265
|
中间机电器底坐
|
Zhōng jiān jī diàn qì dǐ
zuò
|
Đế rơ le trung
|
||||||||
266
|
正百鸽割片
|
Zhèng bái gē gē piàn
|
Đá cắt sắt
|
||||||||
267
|
正逆开关
|
Zhèng nì kāi guān
|
Côn tắc thuận nghịch
|
||||||||
268
|
自攻螺丝
|
Zì gōng luó sī
|
Đinh bắn tôn
|
||||||||
269
|
自攻螺丝夹头
|
Zì gōng luó sī jiā tóu
|
Đầu đinh bắn tôn
|
||||||||
270
|
自动空气开关
|
Zì dòng kòng qì kāi guān
|
Công tắc không khí tự động
|
||||||||
271
|
自动排水器
|
Zì dòng pái shuǐ qì
|
Van xả nước tự động
|
||||||||
272
|
自动点火器
|
Zì dòng diǎn huǒ qì
|
Đồ đánh lửa tự động
|
||||||||
273
|
专用油
|
Zhuān yòng yóu
|
Dầu chuyên dùng
|
||||||||
274
|
组床工作台
|
Zǔ chuáng gōng zuò tái
|
Bàn ráp giường
|
||||||||
275
|
组床头柜铁架
|
Zǔ chuáng tóu guì tiě
jià
|
Kệ sắt ráp tủ đầu giường
|
||||||||
276
|
组装架
|
Zǔ zhuāng jià
|
Kệ lắp ráp
|
||||||||
277
|
粘標(380V高压危险)
|
Nián biāo (380Vgāo yà wèi xiǎn )
|
Tem dán cảnh báo tủ điện
(điện cao áp)
|
||||||||
278
|
轴承
|
Zhóu chéng
|
Bạc đạn
|
||||||||
279
|
闸阀
|
Zhá fá
|
Van vặn
|
||||||||
280
|
钟卡,60#1R
|
Zhōng kǎ,60#1R
|
Mắt sên 60 # 1R
|
||||||||
281
|
转换开关
|
Zhuǎn huàn kāi guān
|
Công tắc chuyển đổi
|
||||||||
282
|
钻尾螺丝
|
Zuān wěi luó sī
|
Đinh bắn tôn ba đầu khe
|
Tuy đã xuất hiện từ khá lâu, nhưng đến nay bảng hiệu inox vẫn rất được ưa chuộng bởi nhiều đặc tính nổi bật như khả năng chống hoen rĩ cực cao, đáp ứng được tính thẩm mỹ với vẻ ngoài bóng loáng, bắt mắt tạo được sự đẳng cấp cho thương hiệu; độ bền “bá đạo” trước những tác động của thời tiết; bên cạnh đó là giá thành tương đối phải chăng. Có hai loại bảng hiệu Inox phổ biến trên thị trường hiện tại là Bảng hiệu chữ nổi inox và bảng hiệu inox ăn mòn.
Trả lờiXóa- chữ inox
- gia công mica hút nổi
- mạ crom
- chấn inox
- mạ pvd
Quảng Cáo Đinh Phan
- Website: dinhphanadvertising.com
- Mail: quanlv.dinhphan@gmail.com
- SĐT: 0947.85.0022
in uv
Trả lờiXóain uv cuộn
in uv phẳng
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn báo giá in uv:
🌐 Website: inuvdp.com
🔗 Fanpage: facebook.com/Quangcaodinhphan
🔗 Group: facebook.com/groups/quangcaovanoithat
🏠 Địa chỉ VP: 234/3 Tô Ngọc Vân, P. Linh Đông, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
🏠 Địa chỉ Xưởng: 234/6 Tô Ngọc Vân, P. Linh Đông, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
☎️ SĐT: 0947.85.0022