Thứ Năm, 7 tháng 5, 2020





HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN





工务材料类 gōng wù cái liào lèi - từ chuyên dùng-loại kim khí
26
40W单支灯架
Dān zhī dēng jià
Bộ giá đèn đơn
27
40W双支灯架
Shuāng zhī dēng jià
Bộ giá đèn đôi
28
不锈钢方通
Bù xiū gāng fāng tōng
Inox vuông
29
不锈钢角铁
Bù xiū gāng jiǎo tiě
Inox V
30
不锈钢板
Bù xiū gāng bǎn
Inox tấm
31
不锈钢圆棒
xiū gāng yuán bàng
Inox tròn đặc
32
不锈钢管
Bù xiū gāng guǎn
Inox ống
33
半成品铁架(5层)
Bàn chéng pǐn tiě jià (wǔ céng )
Giá sắt 5 tầng bán thành phẩm
34
白炽灯泡
Bái chì dēng pāo
Bóng đèn tròn trắng
35
板芽
Bǎn yá
Dao ren răng ống sắt
36
保险丝
Bǎo xiǎn sī
Sợi cầu trì
37
保险管
Bǎo xiǎn guǎn
Cầu trì
38
扁通
Biǎn tōng
Sắt hình I
39
扁铁
Biǎn tiě
Sắt dẹp
40
玻璃胶
Bō lī jiāo
Keo dán kiếng
41
部件架
Bù jiàn jià
Kệ linh kiện
42
闭门器
Bì mén qì
Thiết bị đóng cửa tự động
43
補芯
Bǔ xīn
Giãm cà rá
44
变极开关
Biàn jí kāi guān
Công tắc hai cấp
45
冲击钻头
Chōng jī zuān tóu
Mũi khoan bê tông
46
车床
Chē chuáng
Máy tiện
47
抽屉组装台
Chōu tī zǔ zhuāng tái
Bàn ráp hộc kéo
48
柴油
Chái  yóu
Dầu Diezel (dầu DO)
49
柴油滤清器
Chái yóu lǜ qīng qì
Lọc dầu
50
插座(二位)
Chā zuò (èr wèi )
ổ cắm đôi
51
插座(单位)
Chā zuò (dān wèi )
ổ cắm đơn
52
齿轮油
Chǐ lún yóu
Nhớt bánh răng
53
触发器
Chū fā qì
Chuột đèn
54
大风扇
Dà fēng shān
Máy quạt lớn
55
多用途油脂
Duō yòng tú yōu zhī
Mỡ bò đa dụng
56
多位插座
Duō wèi chā zuò
ổ cắm dài
57
低温超高速油脂条
Dī wēn chāo gāo shū yóu zhī tiáo
Mỡ bò cao tốc
58
抵压避雷器, NZ-04L
Dī yà bì léi qì
Thiết bị chống sét điện áp thấp NZ-04L
59
底盒
Dǐ hé
Đế ổ cắm
60
放乳白胶架子
fàng rǔ bái jiāo jià qì
Kệ để keo trắng
61
放保护膜贴货架
Fang  bǎo hù mó tiě huò jià
Giá sắt để màng PE
62
放绒布柜子
fàng  róng bù guì zi
Tủ đựng vải nhung
63
单极空气开关
Dān jí kòng qì kāi guān
CB 1 pha
64
单钩链条
Dān gòu liàn tiáo
Dây sên đơn
65
对色灯箱
Duì sè dēng xiāng
Tủ so màu
66
碘钨灯
Diǎn wū dēng
Đèn cao áp (hình vuông)
67
电子镇流器
Diàn zǐ zhēn liú qì 
Tăng-phô điện tử
68
电池
Diàn chí
Pin CR 2032
69
电动葫芦
Diàn dòng hú lú
Ròng rọc điện
70
电焊面罩
Diàn hàn miàn zhào
Mặt nạ hàn
71
电源指示灯
Diàn yuán zhǐ shì dēng
Đèn tín hiệu nguồn điện
72
电磁按触器
Diàn cí ān chū qì
Khởi động điện từ
73
电磁阀
Diàn cí fá
Van điện từ
74
电磁阀线卷
Diàn cí fá  xiàn juān 
Cuộn hút van điện từ
75
电热管
Diàn rè guǎn
Điện trở máy nước uống
76
电胶布
Diàn jiāo bù
Keo điện
77
电续术头
Diàn xù shù tóu
ống gen cách điện
78
垫片胶
Diàn piàn jiāo
Tấm đệm lót nhựa
79
电脚架
Diàn jiǎo  jià
Kệ bàn đạp
80
遵轨
Zūn guǐ
Đường ray
81
灯泡
Dēng pāo
Bóng đèn tròn
82
灯罩
Dēng zhāo
Chụp đèn
83
灯管
Dēng guǎn
Bóng đèn nê ông
84
灯盘
Dēng pán
Đèn hộp
85
灯头
Dēng tóu
Chui đèn
86
锭子油
dìng  zǐ yóu
Nhớt chuyên dùng hệ thống khí nén
87
方通
Fāng tōng
Sắt hình vuông
88
防尘眼镜
Fǎng chén yǎn jìng
Mắt kính chống bụi
89
防锈水
Fǎn xiū shuǐ
Nước làm mát
90
防锈漆
Fǎng xiū qī
Sơn chống rỉ sét
91
反光灯
Fǎn dēng guāng
Đèn phản quang
92
风叶
Fēng yè
Cánh quạt
93
发热管
Fā rè guǎn
Điện trở máy nước uống
94
GE灯泡
Dēng pāo
Bóng đèn tròn GE
95
工作台
Gōng zuò tái
Bàn làm việc
96
工具箱
Gōng jù xiāng
Hộp đựng công cụ
97
工具柜
Gōng jù guì
Tủ công cụ
98
光扁
Guāng biǎn
Sắt dẹp cán lạnh
99
回转工作台
Huí zhuǎn gōng zuò tái
Mâm xoay tròn
100
供气系统开关
GPR210658球阀)
Gōng qì xī tǒng kāi guān
GPR210658 qiú fá
Van hệ thống cung cấp khí (van vặn GPR210658)
101
固定脚轮
Gù dìng  jiǎo lún
Bánh xe cố định
102
烘干房
Hōng gān fáng
Phòng sấy
103
耗材柜
Hào cái guì
Tủ đựng vật liệu tiêu hao
104
高水箱
Gāo shuǐ xiāng
Cần gạt nước bồn cầu
105
高低温试验箱
Gāo dì wèn shì yàn xiāng
Tủ thử nghiệm độ ẩm
106
高速轴承
Gāo sù zhóu chéng
Bạc đạn cao tốc
107
高压油泵销子,GPR169586
Gāo yà yóu bèng xiào zi
GPR169586
Chốt cài máy phun sơn cao áp
GPR169586
108
高压保险丝
Gāo yà bǎo xiǎn sī
Cầu chì cao áp
109
高压漆包线
gāo yà qī bāo xiàn
Dây đồng cao áp
110
划珍珠棉铁架
Huà  zhēn zhū mián tiě jià 
Kệ cắt mút mỏng
111
钢板
Gāng bǎn
Sắt tấm
112
钢丝扣
Gāng sī kòu
Ốc siết cáp
113
钢丝软管
Gāng sī ruǎn guǎn
Ống nước nhôm mềm
114
钢丝绳
Gāng sī shéng                       
Dây cáp treo
115
互感器
Hū gǎn qì
Cuộn hút
116
合成热煤油
chéng rè méi yóu
Nhớt dẫn nhiệt
117
花撒(喷头),银龙
Huā sā (pēn tóu ) yín lóng
Vòi sen
118
活动脚轮
Huó dòng jiǎo lún
Bánh xe quay
119
黄油                               
Huáng yóu
Mỡ bò
120
黄油枪软管
Huáng yóu qiāng ruǎn guǎn
Ống nhựa súng bơm mỡ bò
121
黄油嘴
Huáng yóu zuǐ
Đầu bơm mỡ bò
122
加工分度盘
Jiā gōng fēn dù pán
Bảng phân độ gia công
123
交流接触器
Jiāo liú jiē chū qì
Khởi động điện
124
角铁
Jiǎo tiě
Sắt V
125
接近开关
Jiē jīn kāi guān
Công tắc tiếp cận
126
接线板
Jiē xiàn bǎn
Đôminô đấu dây
127
减速机
Jiǎn sù jī
Hộp giảm tốc
128
减压
Jiǎn yà
Giảm áp
129
绝缘板
Jué yuán bǎn
Tấm cách điện
130
节能灯
Jié néng dēng
Bóng đèn cao áp
131
胶水管
Jiāo shuǐ guǎn
Ốn nước nhựa mềm
132
胶塞
Jiāo sài
Tắc kê nhựa
133
胶管
Jiāo guǎn
Ống nước nhựa
134
机油滤清器
Jī yóu lǜ qīng qì
Lọc nhớt
135
链条
Liàn tiáo
Dây sên
136
快速接头(公)
Kuài sù jiē tóu (gōng)
Đầu nối nhanh (răng ngoài)
137
快速接头(母)
Kuài sù jiē tóu ( mǔ)
Đầu nối nhanh (răng trong)
138
空气滤清器
Kòng qì lǜ qīng qì
Lọc khí
139
空压机
Kòng yà jī
Máy bơm hơi
140
看板架
Kàn bǎn jià
Bảng thông báo
141
开口器
Kāi kǒu qì
Đồ tạo lỗ
142
开关
Kāi guān
Công tắc
143
两用水龙头
Liǎng yòng shuǐ lóng  tóu
Rubi nê hai vòi
144
拉手漆装架
Là shǒu qī zhuāng jià
Giá phun sơn tay kéo
145
拉爆螺丝
Là bào luó sī
Tắc kê sắt
146
晾干架
Liàng gān jià
Kệ để hàng chờ khô
147
晾干架车
Liàng gān jià chē
Kệ xe để hàng chờ khô
148
喇叭电线
Lǎ ba diàn xiàn
 Dây điện loa phát thanh
149
漏电开关
Lòu diàn kāi guān
CB chống dò điện
150
螺母
Luó mǔ
Con tán
151
螺杆
Luó gǎn
Ốc dài
152
毛制工作台
Máo zhì gōng zuò tái
Bàn đựng cọ
153
门钩
Mén gòu
Móc cửa
154
马路灯镇流器
Mǎ lù dēng zhēn liú qì
Tăng phô đèn đường
155
密封圈
Mì fēng juān
Roong bít
156
密封胶,NO. 3
Mì fēng jiāo NO. 3
Keo dán ống sắt NO.3
157
麻花钻头(铁)
Ma huā zuān tóu (tiě )
Mũi khoan sắt
158
牛眼
Niú yǎn
Bi mắt bò
159
0型圈,0
0 xíng juān
Roong tròn
160
PVC直通
PVC zhí tōng
Đầu nối nhựa PVC
161
PVC直通外牙
PVC zhí tōng wài yá 
Đầu nối nhựa răng ngoài PVC
162
PVC活接
PVC huó jiē
Rắc co nhựa PVC
163
PVC堵头
PVC dǔ tóu
Nồi bít răng ngoài nhựa PVC
164
PVC球阀
PVC qiú fá
Van nhựa PVC
165
PVC官帽
PVC guǎn mào
Nối bít răng trong nhưa PVC
166
PVC弯头
PVC wàn tóu
Co nhựa PVC
167
PVC大小头
PVC dà xiǎo tóu
Nối giãm nhựa PVC
168
PVC水管
PVC shuǐ guǎn
Ống nước PVC
169
PVC皮带(输送带)
PVC pí dài (shū sòng  dài)
Dây cuaro PVC (dây chuyền liệu)
170
PVC 直通内牙
PVC zhí tōng nèi yá
Nối nhựa PVC răng trong
171
PVC 线槽
PVC xiàn cáo
Máng dây điện nhựa PVC
172
PVC 胶水
PVC jiāo shuǐ
Keo dán ống nhựa PVC
173
PVC 输送带
PVC shū sòng  dài
Băng tải PVC
174
平头螺丝
píng tóu luó sī
Bù-loong đầu bằng
175
品检测试工作台
Pǐn jiǎn cè shì gōng zuò tái
Bàn thí nghiệm kiểm phẩm
176
配电箱
Pèi diàn xiāng
Tủ phân phối điện
177
排风扇风叶
Pái fēng shān fēng yè
Cánh quạt sắt
178
普通轴承
Pǔ tōng zhóu chéng
Bạc đạn phổ thông
179
气缸行程感应开关
Qì gāng xíng chéng gǎn yīng kāi gān
Công tắc hành trình cảm ứng của pitong hơi
180
氧钢
Yǎng gāng
Pittong hơi
181
氧钢磁性(感应)开关
Yǎng gāng cí xìng (gǎn yīng) kāi guān
Công tắc phản ứng pít tông hơi
182
氧动扳手
Yǎng dòng bǎn shǒu
Máy siết vít hơi
183
氧动高压注油器,15 kg
Yǎng dòng gāo yà zhǔ yóu qì 15 kg
Bình bơm nhớt cao áp 15 kg
184
氧动调压阀
Yǎng dòng tiáo yà fá
Van điều áp hơi
185
启辉器
Qǐ huì qì
Chuột đèn
186
二位开关
Èr wèi kāi guān
Công tắc 2 vị trí
187
二位墙壁开关
Èr wèi qiáng bì kāi guān
Công tắc cách tường hai vị trí
188
二位铁线码带瓦朱
Èr wèi tiě xiàn mǎ dài wǎ zhū
Sứ treo cáp (2 vị trí)
189
二脚插头
Èr jiǎo chā tóu
Phích cắm 2 chân
190
润滑机油
Rùn huá chā yóu
Nhớt bôi trơn
191
热继电器
Rè jì diàn qì
Rơ le nhiệt
192
三位开关
Sān wèi kāi guān
Công tắc 3 vị trí
193
三极空氧开关
Sān jí kòng yǎng kāi guān
CB ba pha
194
三极开关
Sān jí kāi guān
Công tắc 3 pha
195
三点组合,UFR/-04
Sān diǎn zǔ hé , UFR/-04
Bộ lọc khí
196
水性切削油
Shuǐ xìng qiē xiāo yóu
Dầu chuyên dùng để tiện gia công
197
水泵
Shuǐ bèng
Máy bơm nước
198
水泵防震管
Shuǐ bèng fáng  zhēn guǎn
ống chống rung của moto bơm nước
199
水浮球
Shuǐ fú qiú
Công tắc phao lớn
200
水滤清器
Shuǐ lǜ qīng qì
Lọc nước
201
四面刨橡胶压轮
Sì miàn bāo xiāng jiāo yà lún
Bánh tải liệu cao su máy bào bốn mặt
202
四面刨铁压轮
miàn bāo tiě yà lún
Bánh tải liệu máy bào bốn mặt
203
叫缩胶管
Jiào suō jiāo guǎn
Ống nhựa hút bụi
204
砂轮片
Shā lún piàn
Đá mài sắt 4
205
砂轮片,16/孔经
Shā lún piàn , 16 cùn kǒng jìng 25mm 
Đá cắt sắt 16 đường kính lỗ 25mm
206
时间继电器
Shí jiān jì diàn qì
Rơ le thời gian
207
索具螺旋扣
Suǒ jù luó xuán kòu
Tăng đơ
208
蛇皮软水管
Shé pí ruǎn shuǐ guǎn
Ống ruột gà
209
输送带
Shū sòng dài
Băng tải
210
双联手动阀
Shuāng lián shǒu dòng fá
Van điện từ liên tiếp
211
停止按钮(红色)
Ting zhǐ ān niǔ (hóng sè )
Công tắc ấn khẩn cấp (màu đỏ)
212
碳刷
Tàn shuā
Cục than
213
铜球阀
tóng  qiú fá
Van gạt sắt
214
铜垫片
tóng diàn piàn
Long đền đồng
215
铜线耳
 tóng xiàn ěr
Đầu cốt đồng
216
弹簧垫
Tán huáng diàn
Long đền lò so
217
铁三通
Tiě sān jiǎo
Nối hàn chũ T
218
铁大小头
Tiě dà xiǎo tóu
Nối giãm sắt
219
铁水龙头
Tiě shuǐ lóng  tóu
Rubin nê
220
铁片
Tiě piàn
Sắt tấm mỏng
221
铁片(冷扎板)
Tiě piàn (lěng zā bǎn )
Tôn tấm mỏng(loại tôn lạnh)
222
铁板
Tiě bǎn
Tôn tấm mỏng
223
铁直通
Tiě zhí tōng
Nối sắt
224
铁活接
Tiě huó jiē
Rắc co sắt
225
铁堵头
Tiě dǔ tóu
Nối bít răng ngoài
226
铁焊三通
Tiě hān sān tōng
Nối hàn chũ T
227
铁丝网
Tiě sī wǎng
Lưới sắt
228
铁丝输送带
Tiě sī lún sòng  dài
Băng tải lưới sắt
229
铁官帽
Tiě guǎn mào
Nối bít răng trong
230
铁胶
Tiě jiāo
Keo sắt
231
铁弯头
Tiě wàn tóu
Co sắt
232
五金架
Wǔ jīn jià
Kệ ngũ kim
233
吴金柜
Wǔ jīn guì
Tủ ngũ kim
234
外六角螺杆
Wài liù jiǎo luó gǎn
Ốc lục giác ngoài
235
微动开关
Wèi dòng kāi guān
Công tắc vi động
236
温控器,220V可调传感器
Wèn kòng qì220V kě tiáo dài chuán gǎn qì
Bộ điều chỉnh nhiệt độ 220V, kèm bộ truyền cảm ứng
237
水月光灯
Shuǐ yuè guāng dēng
Đèn nê ông nhỏ
238
行程开关
Xíng chéng kāi guān
Công tắc hành trình
239
洗毛刷架
Xǐ máo shuā jià
Kệ rửa cọ
240
洗床
Xǐ chuáng
Sàn rửa
241
消音器PSL-01
Xiāo yīn qì PSL-01
Nút giảm thanh PSL-01
242
循环机油
Xún huán jī yóu
Nhớt thuỷ lực
243
线管
Xiàn guǎn
Ống luồn dây điện
244
线槽
Xiàn cáo
Máng dây điện
245
线槽的接片
Xiàn cáo de jiē piàn
Miếng nối máng điện
246
像胶垫
Xiāng jiāo diàn
Tấm đệm cao su
247
选择旋钮开关
Xuǎn zé xuán niǔ kāi guān
Công tắc vặn
248
一位开关
Yī wèi kāi guān
Công tắc đơn
249
押口开关
Yà kǒu kāi guān
Công tắc ấn ON-OFF
250
油回收器修理包
Yóu huí shōu qì xiū lǐ bāo
Bộ lọc dầu máy nén khí
251
油表
Yóu biǎo
Đồng hồ đo dầu
252
油封,U
Yóu fēng . U xíng
Roong đầu chữ U
253
油养分离器
Yóu yǎng fēn lí qì
Lọc phân cách dầu khí
254
油桶推高机
Yóu tǒng tuī gāo jī
Máy nâng thùng sơn
255
油过滤器修理包
Yóu guò lǜ qì xiū lǐ bāo
Bộ lọc phân cách khí
256
油压拖板车
Yóu yà tuō bǎn chē
Xe nâng tay
257
液厌油
Yè yà yóu
Nhớt thuỷ lực
258
圆铁
Yuán tiě
Sắt tròn đặc
259
摇油风扇
Yáo tóu fēng shān
Qạt đảo 360 độ
260
摇油风叶
Yáo tóu fēng yè
Cánh quạt
261
仪表风扇
Yì biǎo fēng shān
Quạt thông gió nhỏ
262
应急灯
Yīng jí dēng
Đèn báo khẩn cấp
263
监雾试验箱
Jiān wù shì yàn xiāng
Tủ thử axit
264
中间机电器
Zhōng jiān jī diàn qì
Rơ le trung gian
265
中间机电器底坐
Zhōng jiān jī diàn qì dǐ zuò
Đế rơ le trung
266
正百鸽割片
Zhèng bái gē gē piàn
Đá cắt sắt
267
正逆开关
Zhèng nì kāi guān
Côn tắc thuận nghịch
268
自攻螺丝
Zì gōng luó sī
Đinh bắn tôn
269
自攻螺丝夹头
Zì gōng luó sī jiā tóu
Đầu đinh bắn tôn
270
自动空气开关
Zì dòng kòng qì kāi guān
Công tắc không khí tự động
271
自动排水器
Zì dòng pái shuǐ qì
Van xả nước tự động
272
自动点火器
Zì dòng diǎn huǒ qì
Đồ đánh lửa tự động
273
专用油
Zhuān yòng yóu
Dầu chuyên dùng
274
组床工作台
Zǔ chuáng gōng zuò tái
Bàn ráp giường
275
组床头柜铁架
Zǔ chuáng tóu guì tiě jià
Kệ sắt ráp tủ đầu giường
276
组装架
Zǔ zhuāng jià
Kệ lắp ráp
277
粘標(380V高压危险)
Nián biāo (380Vgāo yà wèi xiǎn )
Tem dán cảnh báo tủ điện (điện cao áp)
278
轴承
Zhóu chéng
Bạc đạn
279
闸阀
Zhá fá
Van vặn
280
钟卡,60#1R
Zhōng kǎ60#1R
Mắt sên 60 # 1R
281
转换开关
Zhuǎn huàn kāi guān
Công tắc chuyển đổi
282
钻尾螺丝
Zuān wěi luó sī
Đinh bắn tôn ba đầu khe

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Danh mục bài đăng

Thông điệp

" HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN " chuyên mở lớp đào tạo tiếng Hoa cho học viên tại Bình Dương và TP Hồ Chí Minh. Hãy để số lượng học viên đông nhất của chúng tôi tại Bình Dương nói lên hai từ "CHẤT LƯỢNG ". Hãy để thời gian làm thăng hoa cuộc sống của bạn bởi chúng tôi tặng bạn hai từ " TỰ DO ". Hãy để chúng ta trên thế gian này thêm nhiều duyên tao ngộ. Hãy để " QUYẾT ĐỊNH HÔM NAY LÀ THÀNH CÔNG CỦA MAI SAU " Hãy liên hệ với với thầy Hưng: 0986.794.406 hoặc cô Ngọc: 0969.794.406

Lưu trữ

Được tạo bởi Blogger.

Xem tất cả Video dạy học tại đây

Xem tất cả Video dạy học tại đây
Xem tất cả các Video dạy tiếng hoa hay nhất tại Bình Dương

HỌC PHIÊN ÂM TIẾNG HOA NHANH NHẤT TẠI BD

HƯỚNG DẪN CÀI PHẦN MỀM GÕ TIẾNG HOA

HỌC TIẾNG HOA QUA 3 TỪ (DANH TỪ - ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ)

NGỮ PHÁP HIỆU QUẢ THẦN TỐC CHỈ TRONG 3 CÂU CỦA HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN

HỌC ĐẾM SỐ, ĐẾM TIỀN SIÊU ĐẴNG TRONG TIẾNG TRUNG

Giới thiệu Camera Mỹ

Bệnh viện Máy Tính Net - 1097, đường tỉnh lộ 43, KP2, P. Bình Chiểu, Q. Thủ Đức, TP.HCM phân phối camera USA Mỹ nhập khẩu nguyên chiếc từ nước ngoài, chất lượng cực tốt mà giá rẻ nhất thị trường, rẻ hơn cả hành Đài Loan và Trung quốc... Với chính sách hấp dẫn, lắp đặt tặng toàn bộ phụ kiện như dây cáp, dây điện, jack nối, phích điện và tên miền truy cập qua mạng internet, cộng với chế độ bảo hành tận nơi 2 năm hấp dẫn khiến khách hàng ủng hộ nhiệt tình đông đảo. Hãy liên hệ ngay với A Lễ 0932.633.966 nhé

Bài đăng phổ biến