HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN
油漆(胶水类) yóu qī (jiāo shuǐ lèi ) từ dùng cho các loại keo dán
|
1
|
BCS 慢干水
|
BCS màn gān shuǐ
|
Chất chậm khô BCS
|
||||||||
|
2
|
丙酮
|
Bǐng tóng
|
Aceton (chất tẩy)
|
||||||||
|
3
|
布印
|
Bù yīn
|
Dặm vải
|
||||||||
|
4
|
布印修色
|
Bù yīn xiū sè
|
Sửa màu
|
||||||||
|
5
|
布印容剂
|
Bù yīn róng jì
|
Cồn (pha màu dặm vải)
|
||||||||
|
6
|
白色将
|
Bái sè jiāng
|
Tương màu trắng
|
||||||||
|
7
|
白乳胶
|
Bái rǔ jiāo
|
Keo sữa
|
||||||||
|
8
|
白底
|
Bái dǐ
|
Lót trắng
|
||||||||
|
9
|
白底漆
|
Bái dǐ qī
|
Sơn lót trắng
|
||||||||
|
10
|
白电油
|
Bái diàn yóu
|
Xăng trắng
|
||||||||
|
11
|
白腊
|
Bái là
|
Sáp
|
||||||||
|
12
|
波麑氈
|
Bō ní zhān
|
Nỉ sòng li
|
||||||||
|
13
|
保护膜
|
Bǎo hù mó
|
Màng PE
|
||||||||
|
14
|
背色
|
Bèi sè
|
Màu mặt sau
|
||||||||
|
15
|
吹风油
|
Chuī fēng yóu
|
Dầu thanh
|
||||||||
|
16
|
促进剂
|
Cū jīn jì
|
Chất xúc tác
|
||||||||
|
17
|
柴油
|
Chái yóu
|
Dầu DO
|
||||||||
|
18
|
产品背色
|
Chǎn pǐn bèi sè
|
Màu mặt sau sản phẩm
|
||||||||
|
19
|
醇类溶剂
|
Chún lèi róng jì
|
NGD dầu chuối
|
||||||||
|
20
|
橙色精
|
Chéng sè jīng
|
Tinh bột cam
|
||||||||
|
21
|
底色
|
Dǐ sè
|
Màu lót
|
||||||||
|
22
|
底漆
|
Dǐ qī
|
Sơn lót
|
||||||||
|
23
|
短切氈
|
Duǎn qiē zhān
|
Nỉ cắt ngắn
|
||||||||
|
24
|
点色
|
Diǎn sè
|
Màu chấm
|
||||||||
|
25
|
分亮面漆
|
Fēn liang miàn qī
|
Loại sơn bóng
|
||||||||
|
26
|
分消面漆
|
Fēn xiāo miàn qī
|
Loại giảm bóng
|
||||||||
|
27
|
方砂纸
|
Fāng shā zhǐ
|
Nhám vuông
|
||||||||
|
28
|
仿古漆
|
Fǎng gǔ qī
|
Sơn giả cổ
|
||||||||
|
29
|
仿古油漆
|
Fǎng gǔ yóu qī
|
Chất sơn giả cổ
|
||||||||
|
30
|
防白水
|
fáng bái shuǐ
|
Chất chống trắng( chống
mốc)
|
||||||||
|
31
|
封边指定米黄
|
Fēng biān zhǐ ding mǐ
huáng
|
Phun cạnh chỉ định vàng
gạo
|
||||||||
|
32
|
封边胶(自制)
|
Fēng biān jiāo (zì zhì )
|
Keo phong biên (tự chế)
|
||||||||
|
33
|
封边胶(自动)
|
Fēng biān jiāo (zì dòng
)
|
Keo ép bán tự động
|
||||||||
|
34
|
封边胶(自动)
|
Fēng biān jiāo (zì dòng)
|
Keo phong biên 3216 ( tự động)
|
||||||||
|
35
|
GLAZE 白色将
|
GLAZE bái sè jiāng
|
GLAZE tương màu trắng
|
||||||||
|
36
|
干刷
|
Gān shuā
|
Đánh cọ
|
||||||||
|
37
|
改性剂
|
Gǎi xìng jì
|
Chất cải tính
|
||||||||
|
38
|
格蕾斯红棕色将
|
Gé lèi sī hóng zōng sè
jiāng
|
GLAZE tương mà nâu đỏ
|
||||||||
|
39
|
格蕾斯黄色浆
|
Gé lèi sī huáng sè jiāng
|
GLAZE tương màu vàng
|
||||||||
|
40
|
格麑斯棕色将
|
Gé ní sī zōng sè jiāng
|
GLAZE tương màu nâu
|
||||||||
|
41
|
格麑斯黑色将
|
Gé ní sī hèi sè jiāng
|
GLAZE tương màu đen
|
||||||||
|
42
|
格麑斯填充剂
|
Gé ní sī tián chōng jì
|
GLAZXE chất trám
|
||||||||
|
43
|
高固底漆
|
Gāo gù dǐ qī
|
Sơn lót cao cấp
|
||||||||
|
44
|
高浓度红色精(油性)
|
Gāo nóng
dù hóng sè jīng (yóu xìng)
|
Tinh màu đỏ đặc cao (tính
dầu)
|
||||||||
|
45
|
高浓度棕色精(油性)
|
Gāo nóng dù zōng sè jìng
(yóu xìng)
|
Tinh màu nâu đặc cao (tính
dầu)
|
||||||||
|
46
|
高浓度黄色精(油性)
|
Gāo nóng dù huáng sè jìng (yóu xìng)
|
Tinh màu huáng đặc cao (tính dầu)
|
||||||||
|
47
|
高浓度黑色精(油性)
|
Gāo nóng dù hèi sè jìng (yóu xìng )
|
Gáo nòng dũ hũi sẽ
jing
|
||||||||
|
48
|
高浓缩消泡剂
|
Gāo nóng suō xiāo pāo jì
|
Gáo nòng sua páo qi
|
||||||||
|
49
|
钢丝绒
|
Gāng sī róng
|
Nhám cước
|
||||||||
|
50
|
灰色将
|
Huì sè jiāng
|
Tương màu sám
|
||||||||
|
51
|
黄胶
|
Huáng jiāo
|
Keo vàng 380
|
||||||||
|
52
|
灰麑漆
|
Huì ní qī
|
Sơn tro bụi
|
||||||||
|
53
|
灰腊
|
Huì là
|
Sáp bụi
|
||||||||
|
54
|
红水
|
Hóng shuǐ
|
Nước đỏ
|
||||||||
|
55
|
红色精
|
Hóng sè jìng
|
Tinh màu đỏ
|
||||||||
|
56
|
红色将
|
Hóng sè jiāng
|
Tương màu đỏ
|
||||||||
|
57
|
红色颜料
|
Hóng sè yán liào
|
Thuốc nhuộm màu đỏ
|
||||||||
|
58
|
红棕(带金黄色将)
|
Hóng zōng (dài jīn huáng sè jiāng )
|
Nâu đỏ (thêm tương màu vàng
kim)
|
||||||||
|
59
|
琥破色将
|
Hǔ pò sè jiāng
|
Tương màu bột nhôm (bột
ngân)
|
||||||||
|
60
|
黄色染料
|
Huáng sè rǎn liào
|
Thuốc nhuộm màu vàng
|
||||||||
|
61
|
黄色粉
|
Huáng sè fěn
|
Bột màu vàng
|
||||||||
|
62
|
黄色精
|
Huáng sè jīng
|
Tinh bột vàng
|
||||||||
|
63
|
黄色将
|
Huáng sè jiāng
|
Tương màu vàng
|
||||||||
|
64
|
黄色颜料
|
Huáng sè yán liào
|
Chất liệu màu vàng
|
||||||||
|
65
|
黄绿水
|
Huáng lǜ shuǐ
|
Nước màu vàng lục
|
||||||||
|
66
|
黄铜粉
|
Huáng tóng fěn
|
Bột đồng vàng
|
||||||||
|
67
|
黄胶
|
Huáng jiāo
|
Keo vàng 380 A
|
||||||||
|
68
|
黑色 GLAZE 色将
|
Huáng sè GLAZE
sè jiāng
|
GLAZE tương màu đen
|
||||||||
|
69
|
黑色粉
|
Hēi sè fěn
|
Bột màu đen
|
||||||||
|
70
|
黑色精
|
Hēi sè jīng
|
Tinh màu đen
|
||||||||
|
71
|
黑色将
|
Hēi sè jiāng
|
Tương màu đen
|
||||||||
|
72
|
黑色颜料
|
Hēi sè yán liào
|
Chất liệu màu đen
|
||||||||
|
73
|
滑石粉
|
Huá shí fěn
|
Bột đá
|
||||||||
|
74
|
金属修色
|
Jīn shǔ xiū sè
|
Sửa màu kim loại
|
||||||||
|
75
|
甲苯
|
Jiǎ běn
|
Toluene
|
||||||||
|
76
|
甲苯胶
|
Jiǎ běn jiāo
|
Keo Toluene
|
||||||||
|
77
|
金黄水
|
Jīn huáng shuǐ
|
Nước vàng kim
|
||||||||
|
78
|
金黄色将
|
Jīn huáng sè jiāng
|
Tương màu vàng kim
|
||||||||
|
79
|
金属干刷
|
Jīn shǔ gān shuā
|
Thân bàn chải bằng kim
loại
|
||||||||
|
80
|
金属底色
|
Jīn shǔ dǐ sè
|
Màu nền kim loại
|
||||||||
|
81
|
金属格麑斯
|
Jīn shǔ gé ní sī
|
Glaze kim loại
|
||||||||
|
82
|
金属漆
|
Jīn shǔ qī
|
Sơn thuộc kim
|
||||||||
|
83
|
酒精性稀释剂
|
Jiǔ jīng xìng xī shì jì
|
Cồn
|
||||||||
|
84
|
焦油(棕黄绿)
|
Jiāo yóu (zōng huáng lǜ
)
|
Dầu nâu vàng
|
||||||||
|
85
|
胶粉
|
Jiāo fěn
|
Keo bột
|
||||||||
|
86
|
胶水
|
Jiāo shuǐ
|
Keo nước
|
||||||||
|
87
|
快干NGR主剂
|
Kuài gān NGR
zhǔ jì
|
NGR dầu chuối mau khô
|
||||||||
|
88
|
快干松香水
|
Kuài gān sōng xiāng shuǐ
|
Dầu hôi mau khô(dầu
trùng)
|
||||||||
|
89
|
快干胶
|
Kuài gān jiāo
|
Keo dán sắt
|
||||||||
|
90
|
亮高浓面漆
|
Liàng gāo nong miàn
qī
|
Sơn bóng đặc
|
||||||||
|
91
|
犁黄
|
Lí huáng
|
Màu vàng lê
|
||||||||
|
92
|
绿水
|
Lǜ shuǐ
|
Nước xanh
|
||||||||
|
93
|
铝粉
|
Lǚ fěn
|
Bột ( dùng để pha NC, PE
bột trét)
|
||||||||
|
94
|
蓝色将
|
Lán sè jiāng
|
Tinh màu xanh da trời
|
||||||||
|
95
|
犁型剂
|
Lí xíng jì
|
Chất ly hình
|
||||||||
|
96
|
毛刷
|
Máo shuā
|
Cọ
|
||||||||
|
97
|
美纹胶带
|
měi wén jiāo dài
|
Băng keo giấy
|
||||||||
|
98
|
面色
|
Miàn sè
|
Màu bề mặt
|
||||||||
|
99
|
面粉
|
Miàn fěn
|
Bột mỳ
|
||||||||
|
100
|
面漆
|
Miàn qī
|
Sơn bóng
|
||||||||
|
101
|
面漆修色
|
Miàn qī xiū sè
|
Sửa màu sơn bóng
|
||||||||
|
102
|
横身-主剂
|
Héng shēn zhǔ jì
|
Chất chính dùng cho thân
khuôn
|
||||||||
|
103
|
横身-促进
|
Héng shēn cū jīn jì
|
Chất xúc tác – thân
khuôn
|
||||||||
|
104
|
横身-硬 化剂
|
Héng shēn yīng huà jì
|
Chất sơ cứng –thân khuôn
|
||||||||
|
105
|
横面-主机
|
Héng miàn zhǔ jì
|
Chất chính dùng cho bề mặt
khuôn
|
||||||||
|
106
|
横面-促进剂
|
Héng miàn cū jīn jì
|
Chất xúc tác mặt khuôn
|
||||||||
|
107
|
横面-硬化剂
|
Héng miàn yīng huà jì
|
Chất sơ cứng ở mặt khuôn
|
||||||||
|
108
|
NC 668小光剂
|
NC 668 xiǎo guāng jì
|
NC chất giảm bóng 668
|
||||||||
|
109
|
NC耐双黄20%
|
NC nài shuāng huáng bǎi
fēn zhī èr shí
|
NC chống vàng 20%
|
||||||||
|
110
|
NC 1000 金油
|
NC yī qiān jīn yóu
|
NC dầu kim 1000
|
||||||||
|
111
|
NC9分消面漆
|
NC xiāo miàn qī
|
NC bóng 10%
|
||||||||
|
112
|
NC二度底漆
|
NC èr dù qī yóu
|
NC sơn lót 2
|
||||||||
|
113
|
NC白底漆
|
NC bái dǐ qī
|
NC sơ lót trắng
|
||||||||
|
114
|
NC金油
|
NC jīn yóu
|
NC vàng kim
|
||||||||
|
115
|
NC金油耐双黄
|
NC jīn yóu nài shuāng
huáng
|
NC dầu kim chống vàng
|
||||||||
|
116
|
NC封边漆
|
NC fēng biān qī
|
NC sơn phun cạnh
|
||||||||
|
117
|
NC指定百
|
NC zhǐ ding
bái
|
NC chỉ định trắng
|
||||||||
|
118
|
NC指定白底漆
|
NC zhǐ dìng bái dǐ qī
|
NC sơn lót chỉ định trắng
|
||||||||
|
119
|
NC香蕉水(静电)
|
NC xiāng jiāo shuǐ (jīng
diàn )
|
NC dầu chuối (tĩnh điện)
|
||||||||
|
120
|
NC香蕉水
|
NC xiāng jiāo shuǐ
|
NC dầu chuối
|
||||||||
|
121
|
NC填充剂
|
NC tián chōng jì
|
NC chất trám
|
||||||||
|
122
|
NC补土
|
NC bǔ tǔ
|
Nc bột trét
|
||||||||
|
123
|
尿素
|
Niào sū
|
UREA
|
||||||||
|
124
|
尿素胶
|
Niào sū jiāo
|
Keo Ure 1354
|
||||||||
|
125
|
尿素胶硬化剂
|
Niào sū jiāo yīng huà jì
|
Chất xúc tác
|
||||||||
|
126
|
泥黄
|
Ní huáng
|
Bùn vàng
|
||||||||
|
127
|
泥黄封边漆
|
Ní huáng fēng biān qī
|
BASE COAT sơn phun cạnh
|
||||||||
|
128
|
泥黄漆
|
Ní huáng qī
|
Sơn màu vàng đất2297
|
||||||||
|
129
|
耐黄面漆
|
Nài huáng miàn qī
|
Sơn bóng màu vàng
|
||||||||
|
130
|
耐双黄
|
Nài shuāng huáng
|
Chống vàng
|
||||||||
|
131
|
耐双黄十亮面漆
|
Nài shuāng huáng shí
liàng miàn qī
|
Sơn bóng chống vàng 10%
|
||||||||
|
132
|
PE补土
|
PE bǔ tǔ
|
PE bột chét
|
||||||||
|
133
|
PE补土硬化剂
|
PE bǔ tǔ yīng huà jì
|
PE chất cứng( dùng PE bột
chét)
|
||||||||
|
134
|
POLY 水(软)
|
POLY shuǐ (ruǎn )
|
POLY mềm
|
||||||||
|
135
|
POLY硬化剂
|
POLY yīng huà jì
|
Chất xúc tác POLY
|
||||||||
|
136
|
PU封边底漆
|
PU fēng biān dǐ qī
|
PU sơn lót phun cạnh
|
||||||||
|
137
|
PU封边香蕉水
|
PU fēng bián xiāng jiāo
shuǐ
|
PU dầu chuối phun cạnh
|
||||||||
|
138
|
PU封边硬化剂
|
PU fēng biān yīng huà jì
|
PU chất cứng
|
||||||||
|
139
|
PU封边底漆硬化剂
|
PU fèng fēng biān dǐ qī yīng huà jì
|
PU chất cứng phun cạnh
|
||||||||
|
140
|
PU二度底漆
|
PU èr dù dǐ qī
|
Pu sơn lót
|
||||||||
|
142
|
PU白料
|
PU bái liào
|
PU liệu màu trắng
|
||||||||
|
143
|
PU黑料
|
PU hèi
liào
|
PU đen
|
||||||||
|
144
|
PU底漆
|
PU dǐ qī
|
PU sơn lót
|
||||||||
|
145
|
PU封边底漆主剂
|
PU fēng biān dǐ qī zhǔ jì
|
PU sơn lót phun cạnh
|
||||||||
|
146
|
PU面漆硬化剂
|
PU miàn qī yīng huà jì
|
PU sơn bóng cứng
|
||||||||
|
147
|
PU香蕉水
|
PUxiāng
jiāo shuǐ
|
PU dầu chuối
|
||||||||
|
148
|
PU 透明底漆
|
PUtōu míng dǐ qī
|
PU sơn lót trong suốt
|
||||||||
|
149
|
PU发泡专用OAK色
|
PUfā pāo zhuān yòng
OAKsè
|
Chất chuyên dùng phát nổi
màu OAK
|
||||||||
|
150
|
PU硬化剂
|
PUyīng huàjì
|
PU chất cứng
|
||||||||
|
151
|
PU硬化剂快干
|
PUyīng huà jì kuài gān
|
PU chất cứng mau khô
|
||||||||
|
152
|
PU稀释剂
|
PUxī shì jì
|
PU chất pha loãng
|
||||||||
|
153
|
PU黑料
|
PUhēi liào
|
PU liệu màu đen
|
||||||||
|
154
|
PU白料
|
PUbái liào
|
PU liệu màu trắng
|
||||||||
|
155
|
PU头度底漆
|
PUtóu dù dǐ qī
|
PU sơn lót
|
||||||||
|
156
|
PU头度底漆硬化剂
|
PUtóu dù dǐ qī yīng huà
jì
|
PU sơn lót cứng
|
||||||||
|
157
|
蓖麻油
|
Bì má yóu
|
Dầu Castor
|
||||||||
|
158
|
片检
|
Piàn jiǎn
|
Lượng kiềm
|
||||||||
|
159
|
拍色主剂
|
Pái sè zhǔ jì
|
Chất pha màu(pha màu dặm
vải)
|
||||||||
|
160
|
拼扳胶
|
Pīn bǎn jiāo
|
Keo ghép gỗ
|
||||||||
|
161
|
喷点
|
Pēn diǎn
|
Điểm bắn ra
|
||||||||
|
162
|
青铜粉
|
Qīng tóng fěn
|
Bột đồng xanh
|
||||||||
|
163
|
强容剂
|
Qiáng róng jì
|
Chất hoà tan mạnh
|
||||||||
|
164
|
轻粉
|
Qīng fěn
|
Bột nhẹ
|
||||||||
|
165
|
染料主机
|
Rǎn liào zhǔ jì
|
Chất pha màu
|
||||||||
|
166
|
二度18
|
Èr dù shí bā
|
Hai độ 18
|
||||||||
|
167
|
软玻泥水
|
Ruǎn bō ní shuǐ
|
POLY mềm
|
||||||||
|
168
|
热熔胶
|
Rè róng jiāo
|
Keo nóng chảy
|
||||||||
|
169
|
上帽底色
|
Shàng mào dǐ sè
|
Màu nền hiên trên
|
||||||||
|
170
|
手动封边胶
|
Shǒu dòng fēng biān jiāo
|
Keo phong biên bán tự động
|
||||||||
|
171
|
水性補土
|
Shuǐ xìng bǔ tǔ
|
Bột chét nước
|
||||||||
|
172
|
水腊
|
Shuǐ lā
|
Sáp nước
|
||||||||
|
173
|
司撕漆
|
Sī sī qī
|
Sơn phun bồn
|
||||||||
|
174
|
石米
|
Shí mǐ
|
Thạch mễ
|
||||||||
|
175
|
石英砂
|
Shí yīng shā
|
Cát thạch Anh
|
||||||||
|
176
|
石膏
|
Shí gāo
|
Thạch cao
|
||||||||
|
177
|
色膏
|
Sè gāo
|
Cao màu
|
||||||||
|
178
|
松香水
|
Sōng xiāng shuǐ
|
Dầu hôi (dầu trùng)
|
||||||||
|
179
|
素材修色
|
Sū cái xiū sè
|
Màu sửa màu nền
|
||||||||
|
180
|
杀虫药
|
Shā chóng yào
|
Thuốc diệt côn trùng
|
||||||||
|
181
|
树脂
|
Shù zhī
|
Nhựa cây
|
||||||||
|
182
|
土黄色浆
|
Tǔ huáng sè jiāng
|
Tương màu vàng đất
|
||||||||
|
183
|
天那水
|
Tiān nà shuǐ
|
NC dầu chuối
|
||||||||
|
184
|
吐纳
|
Tǔ nà
|
Thổ nạp
|
||||||||
|
185
|
脱模剂
|
Tuō mó jì
|
Chất thoát khuôn
|
||||||||
|
186
|
透明金黄色将
|
Tōu míng jīn huáng sè
jiāng
|
Tương màu vàng kim trong
suốt
|
||||||||
|
187
|
透明面漆
|
Tōu míng miàn qī
|
Sơn bóng trong suốt
|
||||||||
|
188
|
填充剂
|
Tián chōng jì
|
Chất trám sớ vân gỗ
|
||||||||
|
189
|
炭黑色将
|
Tàn hēi sè jiāng
|
Tương màu than đen
|
||||||||
|
190
|
碳酸钙粉
|
Tàn suān gāi fěn
|
Bột cacbon-canxi
|
||||||||
|
191
|
头度
|
Tóu dù
|
Đợt dầu
|
||||||||
|
192
|
头度面漆
|
Tóu dù miàn qī
|
Góc độ sơn bóng
|
||||||||
|
193
|
藤底漆
|
Téng dǐ qī
|
Sơn lót dây thừng
|
||||||||
|
194
|
填充仿古器
|
Tián chōng fǎng gǔ qì
|
Chất trám sơn giả cổ
|
||||||||
|
195
|
UV底漆
|
UVdǐ qī
|
UV sơn lót
|
||||||||
|
196
|
UV香蕉水
|
UV xiāng jiāo shuǐ
|
UV dầu chuối
|
||||||||
|
197
|
UV透明填目剂
|
UV tōu míng tián mū jì
|
UV chất trám trong suốt
|
||||||||
|
198
|
万代棕色将
|
Wàn dài zōng sè jiāng
|
Tương màu nâu Vandye
|
||||||||
|
199
|
西德原油
|
Xī dé yuán dóu
|
Dầu nguyên chất
|
||||||||
|
200
|
矽利康
|
Xì lì kāng
|
Chất ciliconr
|
||||||||
|
201
|
矽油
|
Xì yóu
|
Dầu silic
|
||||||||
|
202
|
香蕉水
|
Xiāng jiāo shuǐ
|
Dầu chuối
|
||||||||
|
203
|
消光剂
|
Xiāo guāng jì
|
Chất giảm bóng
|
||||||||
|
204
|
烯底漆
|
Xī dǐ qī
|
Sơn màu nền
|
||||||||
|
205
|
锌粉
|
Xīn fěn
|
Bột (dùng để pha NC, PE
bột chét)
|
||||||||
|
206
|
有色漆
|
Yǒu sè qī
|
Sơn có màu
|
||||||||
|
207
|
油土
|
Yóu tǔ
|
Đất sét
|
||||||||
|
208
|
油性蓝色精
|
yóu xìng lán sè jīng
|
Tinh màu xanh da trời
tính dầu
|
||||||||
|
209
|
油漆容剂
|
Yóu qī róng jì
|
Chất sử lý sơn
|
||||||||
|
210
|
原子灰
|
Yuán zǐ huì
|
Chất ma tít bá mỏng
|
||||||||
|
211
|
原子灰硬化剂
|
Yuán zǐ huì yīng huà jì
|
Chất hoá rắn ma tít
|
||||||||
|
212
|
硬化剂
|
Yīng huà jì
|
Chất xúc tác
|
||||||||
|
213
|
英波泥水
|
Yīng bō ní shuǐ
|
POLY cứng
|
||||||||
|
214
|
圆形砂
|
Ruǎn xíng shā
|
Nhám tròn
|
||||||||
|
215
|
螢光粉
|
Yíng guāng fěn
|
Bột dạ quang
|
||||||||
|
216
|
隐蔽剂
|
Yǐn bì jì
|
Chất che đậy
|
||||||||
|
217
|
颜料主剂
|
Yán liào zhǔ jì
|
Tương màu chủ
|
||||||||
|
218
|
组立胶
|
Zǔ lì jiāo
|
Keo lắp ráp
|
||||||||
|
219
|
乙烯底漆
|
Yǐ xī dǐ qī
|
Z sơn lót lỏng
|
||||||||
|
220
|
指定百
|
Zhǐ ding bái
|
Màu trắng chỉ định
|
||||||||
|
221
|
指定胶
|
Zhǐ ding jiāo
|
Keo ép trực tiếp
|
||||||||
|
222
|
珍珠膏
|
Zhēn zhū gāo
|
Bột ngọc trai
|
||||||||
|
223
|
棕色分
|
Zōng sè fěn
|
Bột màu nâu
|
||||||||
|
224
|
着色剂
|
Zhuó sè jì
|
Chất bám dính
|
||||||||
|
225
|
砖红色将
|
Zhuān hóng sè jiāng
|
Tương màu đỏ gạch
|
||||||||



cho em xin file này được không ạ
Trả lờiXóa