Thứ Năm, 4 tháng 6, 2020











                              HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN


五金耗材类          wǔ jīn hào cái lèi           từ dùng cho các vật liệu ngũ kim
1
5/0牛皮床头牛皮
Niú pí chuáng tóu niú pí 5/0
Da bò đầu giường 5/5
2
5/0铁花床头铁花
Tiě huā chuáng tóu tiě huā 5/0
Hoa sắt đầu giường5/0
3
5/0铁花床尾铁花
Tiě huā chuáng wěi tiě huā 5/0
Hoa sắt đuôi giường 5/0
4
6/6牛皮床头牛皮
Niú pí chuáng tóu niú pí 6/6
Da bò đầu giường 6/6
5
6/6铁花床头铁花
Tiě huā chuáng tóu tiě huā 6/6
Hoa sắt đầu giường 6/6
6
6/6铁花床尾铁花
Tiě huā chuáng wěi tiě huā 6/6
Hoa sắt đuôi giường 6/6
7
氨水
Ān shuǐ
Amoniat
8
AYGON
AYGON qì
Khí AYGON
9
玻璃压条(带齿)
Bō li yà tiáo (dài chǐ )
Dây ép kiếng
10
玻璃胶
Bō li jiāo
Keo dán kiếng
11
白胶
Bái jiāo
Keo màu trắng
12
白乳胶
Bái rǔ jiāo
Keo sữa
13
边境水银镜
Biān jìng shuǐ yín jìng
Kiếng biên thuỷ ngân
14
半圆形垫片
Bàn yuán xíng diàn piàn
Long đền hình bán tròn
15
保护膜
Bǎo hù mó
Màng PE
16
玻璃垫
Bō li diàn
Đệm lót kiếng
17
白色U型胶套
Bái sè U xíng jiāo tào
Nhựa hình U (màu trắng)
18
半球形脚订
Bàn qiú xíng jiǎo dīng
Định hình bán cầu
19
白腊
Bái lā
Sáp
20
白色地板漆
Bái sè dì bǎn qī
Sơn nền màu trắng
21
白色油漆
Bái sè yóu qī
Sơn màu trắng
22
Vải
23
长合页
Cháng hé yè
Bản lề dài
24
叉车加长套
Chā shē jiā cháng tào
Càng xe nâng
25
磁碰扣
Cí pèng kòu
Chốt gài năm chân
26
触摸式开关
Chā mó shì kāi guān
Công tắc va chạm
27
车工螺母
Chē gōng luó mǔ
Con ốc tiện
28
床头柜铁花
Chuáng tóu guì tǐe  huā
Hoa sắt tủ đầu giường
29
长饰片
Cháng shì piàn
Miếng trang trí dài
30
抽屉锁片
Chōu tī suǒ piàn
Miếng trang tri hộc tủ
31
磁漆(黑色)
Cí qī (hēi sè )
Sơn từ màu đen
32
磁漆(红色)
Cí qī (hóng sè )
Sơn từ màu đỏ
33
磁漆(黄色)
qī (huáng sè )
Sơn từ màu vàng
34
磁漆(绿色)
Cí qī (lù sè )
Sơn từ màu xanh
35
翠绿油漆
Cuì  yóu qī 
Sơn màu xanh lá đậm
36
抽屉拉手
Chōu tī lā shǒu
Tay kéo ngăn tủ
37
吊牌
Diào pái
Tem treo
38
大吊锤
Dà diào chuí
Tay kéo sắt
39
电话线扣
Diàn huà xiàn kòu
Khuy dây điện thoại
40
大床头牛皮
Dà chuáng tóu niú pí
Da bò đầu giường lớn
41
吊环
Diào huán
Vòng treo
42
电视下柜铁花
Diàn shì xià guì tiě huā
Hoa sắt tủ tivi dưới
43
刀片
Dāo piàn
Lưỡi dao
44
大床头中间牛皮
Dà chuáng tóu zhōng jiān niú pí
Da bò giữa dầu giường lớn
45
大床头右边牛皮
Dà chuáng tóu yòu biān niú pí
Da bò phải đầu giường lớn
46
大床头左边牛皮
Dà chuáng tóu zuǒ biān niú pí
Da bò trái đầu giường lớn
47
短饰片
Duǎn shì piàn
Miếng trí ngắn
48
Dēng
Đèn
49
单等
Dān dēng
Đèn đơn
50
大扁头
Dà biǎn tóu
Vít đầu bằng (3 ke)
51
电线夹
Diàn xiàn jiā
Đồ kẹp dây điện
52
电池补充液
Diàn chí bǔ chōng yè
Nước châm bình
53
电源插座(furncite
Diàn yuán chā zuò (furncite
ổ cắm nguồn
54
调整脚垫
Tiáo zhěng jiǎo diàn
ốc điều chỉnh chân
55
地板拉
Dì bǎn lā
Sáp thùng
56
单孔拉手饰片
Dān kǒng lā  shǒu shì piàn
Tay kéo trang trí 1 lỗ
57
单孔拉手
Dān kǒng lā shǒu
Tay kéo 1 lỗ
58
大单孔拉手
Dà dān kǒng lā shǒu
Tay kéo 1 lỗ lớn
59
大双孔拉手
Dà shuāng kǒng lā shǒu
Tay kéo 2 lỗ (lớn)
60
扶手椅靠背边条(长)
Fú shǒu yǐ kào bèi biān tiáo (cháng)
Thanh (dài) dựa lưng ghế tay vịn
61
扶手椅靠背边条(短)
Fú shǒu yǐ kào bèi biān tiáo (duǎn )
Thanh (ngắn) dựa lưng ghế tay vịn
62
扶手座垫捆条
Fú shǒu zuò diàn kūn tiáo
Dây quấn đế ngồi ghế có tay dựa
63
方砂纸
Fāng shā zhǐ
Giấy nhám vuông
64
方形镜铁花
Fāng xíng jìng tiě huā
Hao sắt khung kiếng
65
扶手椅座垫牛片
Fú shǒu yǐ zuò diàn niú piàn
Da bò  nệm ghế tay vịn
66
扶手椅后牛皮
Fú shǒu yǐ hòu niú pí
Da bò sau ghế tay vịn
67
扶手以前牛皮
Fú shǒu yǐ qián niú pí
Da bò trước ghế tay vịn
68
方形饰片
Fāng xíng shì piàn
Trang trí hình vuông
69
防锈漆
fáng  xiū qī
Sơn chống sét
70
改莫合页
Gǎi mó hé yè
Bản lề chỉnh theo mẫu
71
钢琴合页
Gāng qín hé yè
Bản lề hình Piano
72
公司绳吊环
Gōng sī shéng diào huán
Vòng treo kiếng bằng cuộn kim loại
73
挂钩
Guà gōu
Móc treo
74
挂钩(包胶)
Guà gōu (bāo jiāo )
Móc treo (bọc nhựa)
75
合页
Hé yè
Bản lề
76
黄胶
Huáng  jiāo
Keo màu vàng
77
海绵砂块
Hǎi mián shā kuài
Nhám mút
78
桦四头外六角十字尖尾
Huà sì tóu wài liù jiǎo shí zì jiān wěi
Tán đầu bake kèm long đền mũi nhọn
79
桦四头外六角尖尾
Huà sì tóu wài liù jiǎo jiān wěi
Tán kèm long đền mũi nhọn
80
海绵垫
Hǎi mián diàn
Nệm mút
81
红色地板漆
Hóng sè dì bǎn qī
Sơn ván màu đỏ
82
红色油漆
Hóng sè yóu qī
Sơn màu đỏ
83
黄色油漆
Huáng sè yóu qī
Sơn màu vàng
84
黄色地板漆
Huáng sè dì bǎn qī
Sơn vàng
85
滑轨
Huá guǐ
Thanh trượt
86
脚套
Jiǎo tào
Bọc nhựa
87
镜背条
Jìng bèi tiáo
Cây lưng kiếng
88
角铁
Jiǎo tiě
Bát sắt
89
胶轮
Jiǎo lún
Bánh xe
90
加大牛皮床头牛皮
Jiā dà niú pí chuáng tóu niú pí
Da bò đầu giường da bò lớn
91
镜子侧花
Jìng zi cè huā
Hoa sắt hông khung kiếng
92
镜子铁花
Jìng zi tiě huā
Hoa sắt  khung kiếng
93
镜子上铁花
Jìng zi shang tiě huā
Hoa sắt trên khung kiếng
94
胶水
Jiǎo shuǐ
Keo nước
95
胶垫
Jiǎo diàn
Đệm nhựa
96
胶码仔
Jiǎo mǎ zǎi
Khuy nhựa
97
校订
Jiǎo dīng
Định chân
98
脚套
Jiǎo tào
Bọc chân
99
镜框螺母
Jīng kuāng luó mǔ
Ốc khung kiếng
100
绝缘油漆
Jué yuán yóu qī
Sơn màu xanh
101
胶塞
Jiāo sài
Nút nhựa
102
镜框螺杆
Jìng kuāng luó gān
Tán khung kiếng
103
开口扳手
Kāi kǒu bǎn shǒu
Chìa khoá miệng
104
快干脚
Kuài gān jiǎo
Keo dán sắt
105
快速牙
Kuài sù yá
Vít răng thưa
106
块劳铁
Kuài láo tiě
Đồ kẹp tư liệu
107
L 型脚套
L xíng jiāo tào
Nhựa lót hình L
108
轮子
Lún zi
Bánh xe
109
LANE 标志牌
LANE biāo zhì pái
 Mác kí hiệu LANE
110
L 型脚铁
L xíng jiǎo tiě
Cái bát hình L
111
六斗框铁花
Liù dòu kuāng tiě huā
Hoa sắc tủ 6 hộc
112
L 型双孔塑胶挡片
L xíng shuāng kǒng sù jiāo dàng piàn
Miếng chắn nhựa 2 lỗ hình L
113
连接铁片
Lián jiē tiě piàn
Đầu nối kiếng
114
绿色地板漆
Lǜ sè dì bǎn qī
Sơn thảm màu xanh
115
蓝色防锈漆
Lán sè fáng  xiū qī
Sơn màu chống gỉ xanh lam
116
拉手
shǒu
Tay kéo
117
美纹胶带
Měi wén jiāo dài
Băng keo giấy
118
毛刷
Shǒu shuā
Cọ
119
梅花角铁
Méi huā jiǎo tiě
Cái bát hoa mai
120
门夹扣
Mén jiā kòu
Chốt gài cửa
121
马连
Mǎ lián
Môt tơ
122
马钉
Mǎ dīng
Đinh chữ U
123
木螺丝
Mù luó sī
Đinh đầu bằng (bắn gỗ)
124
木塞
Mù sài
Nút gỗ
125
们拉手
Mén lā shǒu
Tay kéo cửa
126
蘑菇头木塞
Mó gū tóu mù sài
Nút gỗ đầu nấm
127
尼龙片
Ní lóng  piàn
Búi sớ
128
内六角扳手
Nèi liù jiǎo bǎn shǒu
Chìa khoá lục giác
129
内六角螺杆
Nèi liù jiǎo luó gān
ốc lục giác
130
OPP 胶纸
OPP jiāo zhǐ
Băng keo trong
131
膨胀螺栓
Péng zhāng luó shuān
Tắc ke
132
皮垂
Pí chuí
Búa nhựa
133
排笔
Pái bǐ
Bút lông
134
平桦司
Píng huà sī
Long đền
135
平顶头内六角螺杆
Píng dǐng tóu nèi liù jiǎo luó gān
Tán lục giác đầu bằng
136
苹果绿油漆
Píng guǒ lǜ yóu qī
Sơn màu lá cây
137
破布
Pō bù
Vải vụn
138
曲手
Qū shǒu
Tay kéo cong
139
CO2
  CO2
Khí CO2
140
软木板
Ruǎn mù bǎn
Ván gỗ mềm
141
热熔胶
Rè róng jiāo
Keo nóng chảy
142
绒布(墨绿色)
Róng bù (mō lǜ sè )
Vải nhung (màu xanh đen)
143
绒布
Róng bù
Vải nhung
144
绒布咖啡色
Róng bù kā fēi sè
Vải nhung (màu cafe)
145
双面胶
Shuāng miàn jiāo
Vải nhung (màu cafe)
146
手套
Shǒu tào
Bao tay
147
水饺刷
Shuǐ jiāo shuā
Bàn chải nhựa
148
纱纸卷
shā zhǐ juān
Giấy nhám cuộn
149
梳妆台铁花
Shū zhuāng tái tiě huā
Hoa sắt bàn trang điểm
150
水银镜
Shuǐ yín jìng
Kính thuỷ ngân
151
塑胶平花司
Sū jiāo píng  huā sī
Long đền nhựa
152
塑胶当片
  jiāo dǎng piàn
Miếng chắn nhựa
153
饰片
Shì piàn
Miếng trang trí
154
四角订
Sì jiǎo dīng
Đinh bốn chân
155
伞头木螺丝
Sān tóu mù luó sī
Vít đầu dù
156
伞头半牙木螺丝
Sān tóu bàn yá mù luó sī
Vít đầu dù răng thưa
157
塑胶圆钉
Sū jiāo yuán dīng 
Đinh nhựa (đầu tròn)
158
塑胶方钉
Sū jiāo fāng dīng
Đinh nhựa (đầu vuông)
159
上道轨
Shàng dào guǐ
Đường ray sên
160
双氧水
Shuāng yǎng shuǐ
Nước axit
161
手动喷气
Shǒu dòng pèn qì
Sơn xịt (tay)
162
双孔拉手
Shuāng kǒng lā shǒu

Tay kéo 2 lỗ
163
三节式木滑轨
Sān jié shì mù huá guǐ
Thanh trượt 3 gập
164
饰卷
Shì juān
Vòng trí
165
饰帽
Shì mào
Chụp trang trí
166
十字头
Shí zì tóu
Vít ba kê
167
双头牙
Shuāng tōu yá
Vít 2 đầu răng
168
伞头平底快牙
Sǎn tóu ping dǐ kuài yá
Vít dẹp đầu dù
169
伞头铁板牙
Sǎn tóu tiě bǎn yá
Vít đầu dù
170
铁脱掉
Tiě tuō diào
Sắt bọc thanh trượt
171
铜牌
Tóng pái
Mác đồng
172
铜扣
Tóng  kòu
Khoá đồng
173
托板锁
Tuō bǎn suǒ
Chốt cài cửa
174
铁板牙
Tiě bǎn yá
Miếng sắt răng
175
铁花床头铁花
Tiě huā chuáng tóu tiě huā
Hoa sắt đầu giường
176
铁花床尾铁花
Tiě huā chuáng wěi tiě huā
Hoa sắt đuôi giường
177
铁胶
Tiě jiāo
Keo sắt
178
铁胶(白胶)
Tiě jiāo (bái jiāo )
Keo sắt (dạng trong)
179
弹黄桦司
Dān huáng huà sī
Long đền lo xo
180
铁芯
Tiě xīn
Chốt sắt
181
图钉
Tú dīng
Đinh đồng đ0ầu dù
182
铜锭
Tóng  dīng
Đinh đồng
183
铜套
tóng tào
Ống đồng
184
铁红油漆
Tiě hóng yóu qī
Sơn sắt đỏ
185
图钉枪
Tú dīng qiāng
Sùng đinh đồng
186
特制圆头螺杆
Tè zhì yuán tóu luó gān
Tán đặc chế đầu tròn
187
特制内十字螺杆
Tè zhì nèi shí zì luó gān
Tán đặc chế trong chữ thập
188
藤拉手
Téng lā shǒu
Tay kéo mây
189
托底滑轨
Tuō dǐ huá guǐ
Thanh trượt gí đỡ
190
U 型塑胶条
U xíng sù jiāo tiáo
Thanh nhựa hình U
191
万向轮
Wàn xiàng lún
Bành xe chuyển hướng
192
无扶手椅靠背边条(短)
Wú fú shǒu yǐ kào bèi biān tiáo
Thanh biên (ngắn) dựa lưng ghế không tay vịn
193
无扶手椅座垫捆条
Wú fú shǒu yǐ zuò diàn kǔn tiáo
Dây quấn nệm ngồi ghế không tay vịn
194
五斗框铁花
Wǔ dǒu kuāng tiě huā
Hua sắt tủ 5 hộc
195
无扶手椅座垫牛皮
Wú fú shǒu yǐ zuò diàn niú pí
Da bò nệm ghế không tay vịn
196
外六角螺母
Wài liù jiǎo luó mǔ
Ốc lục giác ngoài
197
无扶手椅后牛皮
Wú fú shǒu yǐ hòu niú pí
Da bò sau ghế không tay vịn
198
无扶手椅前牛皮
Wú fú shǒu yǐ qián niú pí
Da bò trước ghế không tay vịn
199
蚊订
Wén dīng
Đinh kim
200
外流角内十字螺杆
Wài liù jiǎo nèi shí zì luó gān
Tán lục giác ngoài trong chữ thập
201
小吊锤
Xiǎo diào chuí
Tay kéo sắt nhỏ
202
小床头牛皮
Xiǎo chuáng tóu niú pí
Da bò đầu giường nhỏ
203
小牛皮床头牛皮
Xiǎo niú pí chuáng tóu niú
Da bò đầu giường cỡ nhỏ
204
橡皮筋
Xiàng pí jīn
Dây thun
205
小床头中间牛皮
Xiǎo chuáng tóu zhōng jiān niú pí
Da bò giữa đầu giường nhỏ
206
小床头右边牛皮
Xiǎo chuáng tóu yòu biān niú pí
Da bò phải đầu giường nhỏ
207
小床头左边牛皮
Xiǎo chuáng tóu zuǒ biān niú pí
Da bò trái đầu giường nhỏ
208
下道轨
Xià dào guǐ
Đường ray dưới
209
小单孔拉手
Xiǎo dān kǒng lā shǒu
Tay kéo lỗ đơn nhỏ
210
小双孔拉手
Xiǎo  shuāng kǒng lā shǒu
Tay kéo lỗ đôi nhỏ
211
小拉手
Xiǎo lā shǒu
Tay kéo nhỏ
212
油壶
Yóu hú
Bình dầu
213
异形角铁
Yì xíng jiǎo tiě
Cái bát dị hình
214
圆形砂白制
Yuán xíng shā bái zhì
Giấy nhám tròn
215
月牙形挡片(软材质)
Yuè yá xíng dǎng piàn (ruǎn cái zhì )
Miếng nhựa chắn hình bán nguyệt
216
圆饰片
Yuán shì piàn
Miếng trang trí tròn
217
圆形砂
Yuán xíng shā
Nhám tròn
218
银色油漆
Yín sè yóu qī
Sơn màu bạc
219
折弯钢琴合页
Zhé wàn gāng qín hé yè
Bản lề cong hình piano
220
Z 形内六角扳手
Z xíng nèi liù jiǎo bǎn shǒu
Khoá lục giác hình Z
221
中镜水银镜
Zhōng  jìng shuǐ yín jìng
Kiếng thuỷ ngân chính giữa
222
直钉
Zhí dīng
Đinh thẳng
223
注射器
Zhù shè qì
ống chích (dạng kim)
224
Z 字形铁片
Z zì xíng tiě piàn
Sắt hình chữ Z
225
中灰油漆
Zhōng huì yóu qī
Sơn màu xám
226
竹签
Zhú qiān
Tăm tre
227
中心拴
Zhōng xīn shuān
Chốt sắt
228
真丝棉布
Zhēn sī mián bù
Vải nhung thật


0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Danh mục bài đăng

Thông điệp

" HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN " chuyên mở lớp đào tạo tiếng Hoa cho học viên tại Bình Dương và TP Hồ Chí Minh. Hãy để số lượng học viên đông nhất của chúng tôi tại Bình Dương nói lên hai từ "CHẤT LƯỢNG ". Hãy để thời gian làm thăng hoa cuộc sống của bạn bởi chúng tôi tặng bạn hai từ " TỰ DO ". Hãy để chúng ta trên thế gian này thêm nhiều duyên tao ngộ. Hãy để " QUYẾT ĐỊNH HÔM NAY LÀ THÀNH CÔNG CỦA MAI SAU " Hãy liên hệ với với thầy Hưng: 0986.794.406 hoặc cô Ngọc: 0969.794.406

Lưu trữ

Được tạo bởi Blogger.

Xem tất cả Video dạy học tại đây

Xem tất cả Video dạy học tại đây
Xem tất cả các Video dạy tiếng hoa hay nhất tại Bình Dương

HỌC PHIÊN ÂM TIẾNG HOA NHANH NHẤT TẠI BD

HƯỚNG DẪN CÀI PHẦN MỀM GÕ TIẾNG HOA

HỌC TIẾNG HOA QUA 3 TỪ (DANH TỪ - ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ)

NGỮ PHÁP HIỆU QUẢ THẦN TỐC CHỈ TRONG 3 CÂU CỦA HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN

HỌC ĐẾM SỐ, ĐẾM TIỀN SIÊU ĐẴNG TRONG TIẾNG TRUNG

Giới thiệu Camera Mỹ

Bệnh viện Máy Tính Net - 1097, đường tỉnh lộ 43, KP2, P. Bình Chiểu, Q. Thủ Đức, TP.HCM phân phối camera USA Mỹ nhập khẩu nguyên chiếc từ nước ngoài, chất lượng cực tốt mà giá rẻ nhất thị trường, rẻ hơn cả hành Đài Loan và Trung quốc... Với chính sách hấp dẫn, lắp đặt tặng toàn bộ phụ kiện như dây cáp, dây điện, jack nối, phích điện và tên miền truy cập qua mạng internet, cộng với chế độ bảo hành tận nơi 2 năm hấp dẫn khiến khách hàng ủng hộ nhiệt tình đông đảo. Hãy liên hệ ngay với A Lễ 0932.633.966 nhé

Bài đăng phổ biến