Thứ Ba, 23 tháng 6, 2020





工具类                       gōng jù lèi                                    từ dùng cho các loại công cụ

1

AYGON

AYGON qì

Khí AYGON

2

安全带

Ān quán dài

Dây an toàn

3

安全帽

Ān quán mào

Nón an toàn

4

安全绑带

Ān quán bǎng dài

Cái đai an toàn

5

安耐

Ān nài

Ăm –pe kế

6

不锈钢焊丝

Bù xiū gāng hān sī

Dây chấm hàn Inox

7

白铁油抽

Bái tiě yóu chōu

Cây bơm dầu bằng thép

8

杯枪

Bēi qiāng

Súng bầu

9

玻璃枪

Bō li qiāng

Súng cắt kính

10

剥線钳

Bō xiàn qián

Kìm tước dây

11

补胎工具

Bǔ tāi gōng jù

Dụng cụ vá bánh xe

 

12

磅秤

Bàng chèng

Cân bàn

 

13

CO2气流量计

CO2qì liú liàng jì

Van chỉnh lưu lượng khí C02

 

14

CO2气焊机

CO2 qì hān jī

Máy hàn khí C02

 

15

C型夹子

C xíng jiā zi

Kẹp ván hình chữ C

 

16

C型夹具

C xíng jiā jù

Công cụ kẹp ván dạng C

 

17

叉车加长套

Chā chē jiā cháng tào

Càng xe nâng

 

18

叉车把手

Chā chē bǎ shǒu

Tay lái xe nâng

 

19

叉车牙套

Chā chē yá tào

Càng nâng giả

 

20

吹风机

Chuī fēng jī

Máy sấy

 

21

冲子(一套)

Chōng zi (yī tào )

Con tắc(1 bộ)

 

22

充电机

Chōng diàn jī

Bình sạc điện

 

23

锉刀

Cuò dāo

Cây giũa

 

24

大刀钳

Dà dāo qián

Kềm lực

 

25

大西洋电焊条

Dà xī yáng diàn hān tiáo

Que hàn điện(hiệu đại tây dương)

 

26

大马钉枪

Dà mǎ dīng qiāng

Súng bắn đinh U lớn

 

27

大圆规

Dà yuán guì

Cái com pa lớn

 

28

大搅拌器

Dà jiǎo bān qì

Máy trộn sơn cỡ lớn

 

29

打包器

Dǎ bāo qì

Dụng cụ đóng gói

 

30

大钉枪

Dǎdīng qiāng

Súng bắn đinh ST - 64

 

31

地板剪

Dì bǎn jiǎn

Cái kẹp sàn gỗ

 

32

底色枪

Dǐ sè qiāng

Súng sơn màu nền

 

33

订书机(木材用)

Dīng shū jī (mū cái yòng )

Đồ bấm đinh

 

34

袋式吸尘机

Dài shì xī chén jī 

Máy hút bụi dạng túi

 

35

单车

Dān chē

Xe đạp

 

36

电刻笔

Diàn kè bǐ

Viết khắc chữ

 

37

电烙铁

Diàn luò tiě

Mỏ hàn

 

38

电动方蘑

Diàn dòng fāng mó

Máy chà nhám vuông điện

 

39

电焊条

Diàn hān tiáo

Que hàn điện

 

40

电焊机

Diàn hān jī

Máy hàn điện

 

41

电脑桌

Diàn nǎo zhuō

Bàn vi tính

 

42

电脑椅

Diàn nǎo yǐ

Ghế vi tính

 

43

电熨斗

Diàn yūn tóu

Bàn ủi

 

44

垫板

Diàn bǎn

Ba lết

 

45

断线钳

Duàn xiān qián

Kìm cắt dây điện

 

46

方形排气扇

Fāng xíng pái qì shān

Quạt thông hơi

 

47

方蘑

Fāng mó

Máy chà nhám vuông

 

48

方蘑(三角形)

Fāng mó (sān jiǎo xíng )

Máy chà nhám vuông (dạng tam giác)

 

49

封口机

Fēng kǒu jī

Máy đóng gói

 

50

风炮

Fēng pāo

Quạt pháo

 

51

风炮套筒

Fēng pāo tào tǒng

ống nối quạt pháo

 

52

风枪

Fēng qiāng

Súng hơi

 

53

风锁

Fēng suǒ

Súng xiết vít

 

54

缝纫剪刀(中)

Fēng rèn jiǎn dāo (zhōng )

Kéo cắt

 

55

工业用牛角扇

Gōng yè yòng niú jiǎo shān

Quạt công nghiệp cánh sừng trâu

 

56

工业用风扇

Gōng yè yòng fēng shān

Quạt gió công nghiệp

57

公制内六角扳手

Gōng zhì nèi liù jiǎo bǎn shǒu

Chìa khoá lục giác trong

58

功牙器

Gōng yá qì

Dụng cụ cấy răng

59

功牙机

Gōng yá jī

Máy cấy răng

60

高压水枪

Gāo yā  shuǐ qiāng

Súng phun nước rửa xe

61

高压枪

Gāo yā qiāng

Súng phun sơn cao áp

62

鼓风机

Gǔ fēng jī

Quạt hút gió

63

管子台虎钳

Guǎn zi tái hǔ qián

Ê tô kìm ren răng ống sắt

64

管钳

Guǎn qián

Kìm ống

65

钢尺

Gāng chǐ

Thước sắt

66

钢丝钳

Gāng sī qián

Kìm thép

67

钢锯架

Gāng jù jià

Khung cưa sắt

68

活动扳手

Huó dòng bǎn shǒu

Mỏ lết

69

焊锡膏

Hān xī gāo

Nhựa thông

70

货架柱子

Huō jià zhū zi

Trụ kệ hàng

71

货架横称

Huō jià héng chēng

Thanh ngang kệ hàng (ngang)

72

黄油枪(大)

Huáng yóu qiāng (dà )

Súng bơm mỡ bò

73

巨型切割器

Jù xíng qiē gē qì

Máy cưa lớn

74

尖咀钳

Jiān jǔ qián

Kìm mỏ nhọn

75

夹头版手

Jiā tóu bǎn shǒu

Chìa khoá đầu kép (kẹp cờ lê đầu kẹp)

76

角度尺

Jiǎo dù chǐ

Thước góc (thước eke)

77

卷尺

Juǎn chǐ

Thước dây

78

进口8寸大力钳

Jīn kǒu bā cūn dà lì qián

Kìm chết

79

胶筐

Jiāo kuāng

Sọt nhựa

80

搅拌机

Jiǎo bān jī

Máy trộn sơn

81

卡黄钳,三件/

Kǎ huáng qián sān jiàn /tào

Kềm bấm phe

82

开口扳手

Kāi kǒu bǎn shǒu

Chìa khoá miệng

83

立轴扳手

Lì zhōu bǎn shǒu

Tay quay trục đứng (cờ lê trục đứng)

84

老虎钳

Lǎo hǔ qián

Kềm bằng

85

两用扳手

Liǎng yòng bǎn shǒu

Cờ lê hai đầu

86

拉力器

  lì qì

Dụng cụ thử lực dính

87

拉钉钳

Lā dīng qián

Kìm tháo đinh

88

亮度计

Liàng dù jì

Dụng cụ đo độ sáng

89

浪钉枪

Làng dīng qiāng

Súng đinh sóng

90

锂鱼钳

Lǐ yú qián

Kìm cá chép

91

鲁达机

Lǔ dá jī

Máy trộn

92

链条扳手

Liàn tiáo bǎn shǒu

Chìa khoá dây xích

93

秒表

Miǎo biǎo

Đồng hồ giây

94

美工刀架

Měi gōng dāo jià

Dao cắt giấy (dao dọc giấy)

95

马钉枪

Mǎ dīng qiāng

Súng bắn đinh U

96

梅花扳手

Méi huā bǎn shǒu

Chìa khoá vòng

97

梅花开口扳手

Méi huā kāi kǒu bǎn shǒu

Khoá vòng, khoá miệng

98

木垫板

Mù diàn bǎn

Ba lết gỗ

99

内六角扳手

Nèi liù jiǎo bǎn shǒu

Chìa khoá lục giác

100

粘度杯

Zhān dù bēi

ly đo sơn

101

平钢铲

píng  gāng chǎn 

Xẻng sắt

102

皮锤

Pí chuí

Búa nhựa

103

配件

Pēi jiàn

Linh kiện

104

排气扇

Pái qì shān

Quạt thông hơi

105

喷火枪

Pēn huǒ qiāng

Súng phun sơn

106

喷枪

Pēn qiāng

Súng phun

107

喷枪工具箱

Pēn qiāng gōng jù  xiāng

Tủ đồ nghề súng sơn

108

喷枪喷头

Pēn qiāng pēn tóu

Đầu súng phun sơn

109

喷嘴

Pēn zuǐ

Mũi phun sơn

110

千斤顶

Qiān jīn dǐng

Con đội

111

切割机

Qiē gē jī

Máy cắt sắt

112

曲线据

Qū xiān jū

Cưa chỉ

113

气动小方磨

Qì dòng xiǎo fāng mó

Máy chà nhám vuông hơi (nhỏ)

114

气动方磨

Qì dòng fāng mó

Máy chà nhám vuông dùng hơi

115

气动方磨(三角形)

Qì dòng fāng mó (sān jiǎo xíng )

Máy chà nhám vuông hình tam giác

116

气动大字书

Qì dòng dà zì shū

Viết khắc chữ

117

气动扳手

Qì dòng bǎn shǒu

Cờ lê dùng hơi

118

气动圆磨

Qì dòng yuán mó

Máy chà nhám tròn dùng hơi

119

气钻

Qì zuān

Cái khoan hơi

120

氧气

Yǎng qì

Khí C02

121

起钉钳

Qǐ dīng qián

Kìm nhổ đinh

122

枪配件

Qiāng pēi jiàn

Linh kiện súng

123

热水器

Rè shuǐ qì

Máy nước nóng

124

热熔胶枪

Rè róng jiāo qiāng

Súng keo nóng chảy

125

十字Z型十字螺丝刀

Shí zì Z xíng shí zì luó sī dāo

Vít 3 ke hình chữ Z

126

十字锄

Shí zì chú

Cuốc hình chữ thập

127

十字螺丝刀

Shí zì luó sī dāo

Vít 3 ke

128

三爪拉码

Sān zhuǎ lā mǎ

Cảo 3 chấu

129

三角尺

Sān jiǎo chǐ

Thước tam giác

130

三风泵浦

Sān fēng bèng pǔ

Motor (hiệu tam phong)

131

手动喷壶

Shǒu dòng pēn hú

Bình xịt nước cầm tay

132

手提圆锯机

Shǒu dòng yuán jū jī

Máy cưa tròn cầm tay

133

手提电锯

Shǒu dòng diàn jū

Cưa điện xách tay

134

手摇油抽

Shǒu yáo yóu chōu

Cần bơm dầu bằng tay

135

手电钻

Shǒu diàn zuān

Máy khoan điện tay

136

手磨机

Shǒu mó jī

Máy mài cầm tay

137

手锯

Shǒu jū

Cưa cầm tay

138

水平尺

Shuǐ píng  chǐ

Thước thăng bằng

139

水平仪

Shuǐ píng yī

Dụng cụ đo thăng bằng

140

水塔

Shuǐ tǎ

Tháp nước

141

水枪

Shuǐ qiāng

Súng nước

142

水管钳

Sishuǐ guǎn qián

Kềm kẹp ống nước

143

四角砂光机

Sì jiǎo shā guāng jī

Máy chà bóng hình tứ giác

144

砂轮机

Shā lún jī

Máy mài

145

塑胶焊枪

Sū jiāo hān qiāng

Súng hơ nhựa kết dính

146

试电笔

Shì diàn bǐ

Bút thử điện

147

数字钳型表

Shù zì qián xíng biǎo

Đồng hồ ampe kềm

148

温度计

Wèn dù jì

Máy đo độ ẩm

149

温度计,针式

Wèn dù jì , zhēn shì

Dụng cụ đo độ ẩm, dạng kim

150

温度计,感应式

Wèn dù jì , gǎn yīng shì

Dụng cụ đo độ ẩm, dạng cảm ứng

151

双层蒸锅

Shuāng céng zhēng guò

Nồi hơi hai tầng

152

双油桶夹具

Shuāng yóu tǒng jiā jù

Thiết bị nâng thùng phi

153

T型套筒扳手

T xíng tào tǒng bǎn shǒu

Cờ lê hình chữ T

154

套筒

Tào tǒng

ống típ

155

套筒六分

Tào tǒng liù fēn

ồng típ 6 li

156

套筒扳手

Tào tǒng bǎn shǒu

Cần khoá ống típ

157

圆钉枪

Yuán dīng qiāng

Súng bắn đinh dù

158

碳钢焊丝

Tàn gāng hān sī

Dây chấm hàn

160

台虎钳

Tái hǔ qián

Ê 

161

弹簧秤

Tán huáng chèng

Cân lò xo

162

铁打抱器

Tiě dǎ bào qì

Dụng đóng gói đai sắt

163

铁皮剪刀

Tiě pí jiǎn dāo

Kéo cắt sắt

164

铁瓢

Tiě piáo

Gáo sắt

165

铁锤

Tiě chuí

Búa sắt

166

铁锹

Tiě qiāo

Xẻng sắt

167

铁垫板

Tiě diàn bǎn

Ba lết sắt

168

U枪(马丁枪)

U qiāng (mǎ dīng qiāng )

Súng bắn đinh chữ U

169

温度计

Wèn dù jì

Máy đo nhiệt độ

170

万用表

Wàn yòng biǎo

Đồng hồ đa năng

171

弯头风所

Wàn tóu fēng suǒ

Súng siết vít đầu cong

172

小拼版夹具

Xiǎo pín bǎn jiā jù

Dụng cụ kẹp ván nhỏ

173

小马钉枪

Xiǎo mǎ dīng qiāng

Súng đinh U nhỏ

174

小铁锤

Xiǎo tiě chuí

Búa sắt nhỏ

175

小搅拌器

Xiǎo jiǎo bān qì

Máy trộn sơn cỡ nhỏ

176

星形扳手

Xīng xíng bǎn shǒu

Chìa khoá ngôi sao

177

修補机

Xiū bǔ jī

Máy tu bổ

178

消防扳手

Xiāo fang bǎn shǒu

Khoá phòng CCC

179

斜口钳

Xié kǒu qián

Kìm mõ nghiêng

180

洗车机

Xǐ chē jī

Máy rửa xe

181

一字螺丝刀

Yī zì luó sī dāo

Tuốc nơ vít dẹp

182

以移动式洗尘机

Yǐ yí dòng shì xǐ chén jī

Máy hút buị di động

183

油泵

Yóu bēng

Máy bơm sơn

184

油漆杯抢杯子

Yóu qī bēi qiāng bēi zi

Bình đựng sơn súng phun sơn

185

油管扳手

Yóu guǎn bǎn shǒu

Cờ lê mở ống dẫn dầu

186

油压拖板车

Yóu yà tuō bǎn shǒu

Xe nâng tay

187

油桶

Yóu tǒng

Thùng dầu

188

雨布

Yǔ bù

Bạt che mưa

189

雨衣

Yǔ yī

Áo mưa

190

英制内六角扳手

Yīng zhī nèi liù jiǎo bǎn shǒu

Chìa khoá lục giác

191

CO2

CO2

Khí CO2

192

液压钳

Yè yà qián

Kềm áp suất nước

193

游標卡尺

Yóu biāo kǎ chǐ

Thước kẹp đo mili

194

圆磨

Yuán mó

Máy chà nhám tròn

195

压料夹子

Yà liào jiā zi

Dụng cụ kẹp gỗ

196

压线钳

Yà xiān qián

Kềm bấm đầu cốt

197

应急灯

Yīng jí dēng

Đèn khẩn cấp

198

中熔焊枪

Zhōng róng hān qiāng

Súng hàn sắt

199

直尺

Zhí chǐ

Thước thẳng

200

直角三角尺

Zhí jiǎo sān jiǎo chǐ

Thước tam giác thẳng

201

直柄气钻

Zhí bǐng qì zuān

Khoan khí giữ thẳng

202

直钉枪

Zhí dīng qiāng

Súng bắn dinh thẳng

203

组装夹(大)

Zǔ zhuāng jiā ( dà )

Kẹp linh kiện (lớn )

204

组装夹(小)

Zǔ zhuāng (xiǎo )

Kẹp linh kiện ( nhỏ)

205

枕木

Zhěn mù

Gỗ chêm xe


0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Danh mục bài đăng

Thông điệp

" HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN " chuyên mở lớp đào tạo tiếng Hoa cho học viên tại Bình Dương và TP Hồ Chí Minh. Hãy để số lượng học viên đông nhất của chúng tôi tại Bình Dương nói lên hai từ "CHẤT LƯỢNG ". Hãy để thời gian làm thăng hoa cuộc sống của bạn bởi chúng tôi tặng bạn hai từ " TỰ DO ". Hãy để chúng ta trên thế gian này thêm nhiều duyên tao ngộ. Hãy để " QUYẾT ĐỊNH HÔM NAY LÀ THÀNH CÔNG CỦA MAI SAU " Hãy liên hệ với với thầy Hưng: 0986.794.406 hoặc cô Ngọc: 0969.794.406

Lưu trữ

Được tạo bởi Blogger.

Xem tất cả Video dạy học tại đây

Xem tất cả Video dạy học tại đây
Xem tất cả các Video dạy tiếng hoa hay nhất tại Bình Dương

HỌC PHIÊN ÂM TIẾNG HOA NHANH NHẤT TẠI BD

HƯỚNG DẪN CÀI PHẦN MỀM GÕ TIẾNG HOA

HỌC TIẾNG HOA QUA 3 TỪ (DANH TỪ - ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ)

NGỮ PHÁP HIỆU QUẢ THẦN TỐC CHỈ TRONG 3 CÂU CỦA HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN

HỌC ĐẾM SỐ, ĐẾM TIỀN SIÊU ĐẴNG TRONG TIẾNG TRUNG

Giới thiệu Camera Mỹ

Bệnh viện Máy Tính Net - 1097, đường tỉnh lộ 43, KP2, P. Bình Chiểu, Q. Thủ Đức, TP.HCM phân phối camera USA Mỹ nhập khẩu nguyên chiếc từ nước ngoài, chất lượng cực tốt mà giá rẻ nhất thị trường, rẻ hơn cả hành Đài Loan và Trung quốc... Với chính sách hấp dẫn, lắp đặt tặng toàn bộ phụ kiện như dây cáp, dây điện, jack nối, phích điện và tên miền truy cập qua mạng internet, cộng với chế độ bảo hành tận nơi 2 năm hấp dẫn khiến khách hàng ủng hộ nhiệt tình đông đảo. Hãy liên hệ ngay với A Lễ 0932.633.966 nhé

Bài đăng phổ biến