Thứ Bảy, 15 tháng 8, 2020


 


HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN


前段IE工艺名称 qián duàn IE gōng yì míng chēng  từ dùng cho công nghệ (IE giai đoạn trước)

1

45度精切铣槽

45dù jìng qiē xiǎn cáo

Cắt chuẩn 45o tiện rãnh

2

45度精切钻孔

45 dù jìng qiē zuān kǒng

Cắt chuẩn 45 o khoan lỗ

3

八角砂

Bā jiǎo shā

Chà 8 góc

4

刨花机成形

Bāo huā jī chéng xíng

Máy rou tor thành hình

5

刨花机拉合页槽

Bāo huā jī lā hé yè cáo

Máy rou tor kéo rãnh bản lề

6

刨花机拉芯板槽

Bāo huā jī lā xīn bǎn cáo

Máy bào hoa kéo rãnh ván tim

7

刨花机拉芯板槽2

Bāo huā jī lā xīn bǎn cáo

Máy rou tor kéo rãnh ván tim 2

8

刨花机拉沟1

Bāo huā jī lā gòu 1

Máy rou tor kéo rãnh 1

9

刨花机拉购2

Bāo huā jī lā gòu 2

Máy rou tor kéo rãnh 2

10

刨花机拉槽

Bāo huā jī lā cáo

Máy rou tor kéo rãnh

11

刨花机拉槽(下横)

Bāo huā jī lā cáo (xià héng )

Máy rou tor kéo rãnh ( ngang dưới )

12

刨花机拉槽(上横)

Bāo huā jī lā cáo (shàng héng )

Máy rou tor kéo rãnh ( ngang trên )

13

刨花机挖孔

Bāo huā jī wā kǒng

Máy rou tor khoét lỗ

14

刨花机倒角

Bāo huā jī dǎo jiǎo

Máy rou tor bo góc

15

刨花机修长边

Bāo huā jī xiū cháng biān

Máy rou tor sửa biên dài

16

刨花机裁口,拉美工线

Bāo huā jī cái kǒu, lā měi gōng xiàn

Máy rou tor cắt, miệng cắt hình thủ công

17

刨花机开床板槽,下档槽

Bāo huā jī kāi chuáng bǎn cáo, xià dǎng cáo

Máy rou tor mở rãnh ván giường, rãnh thanh đỡ dưới

18

刨花机开挂座槽

Bāo huā jī kāi guà zuò cáo

Máy rou tor mở rãnh giá treo

19

刨花机开缺

Bāo hua 1jī kāi què

Máy rou tor mở ngàm

20

刨花机开雕刻花槽

Bāo huā jī kāi diào kè huā cáo

Máy rou tor mở rãnh bông điêu khắc

21

刨花机裁口

Bāo huā jī cái kǒu

Máy rou tor cắt miệng

22

刨花机铣合页槽(浅)

Bāo huā jī xiǎn hé yè cáo (qiǎn )

Máy rou tor tiện rãnh bản lề (nông)

23

刨花机铣合页槽(深)

Bāo huā jī xiǎn hé yè cáo (shēn )

Máy rou tor tiện rãnh bản lề (sâu)

24

刨花机铣角

Bāo huā jī xiǎn jiǎo

Máy rou tor tiện gốc

25

刨花机铣拐角

Bāo huā jī xiǎn guǎi jiǎo

Máy rou tor tiện chỗ ngoặt

26

刨花机铣槽

Bāo huā jī xiǎn cáo

Máy rou tor tiện rãnh

27

背刀成型

Bèi dāo chéng xíng

Thành hình dao lưng

28

备长料套裁

Bèi cháng liào tào cái

Cắt bộ liệu dài bị liệu

29

补土

Bǔ tǔ

Bột trét

30

补木塞

Bǔ mù sài

Trám nút gỗ

31

CNC一开二

CNC yī kāi èr

CNC 1 xẻ 2

32

CNC 成形

CNCchéng xíng

Thành hình CNC

33

CNC拉沟槽

CNClā gòu cáo

CNC kéo rãnh

34

CNC挖空

CNC wā kòng

CNC khoét trống

35

CNC钻孔

CNC zuān kǒng

CNC khoan lỗ

36

冲压成型

Chōng yā chéng xíng

Dập thành hình

37

长度精修

Cháng dù jìng xiū

Sửa độ dài chuẩn

38

粗刨

Cū bào

Bào thô

39

粗砂

Cū shā

Chà thô

40

裁口拉美工线

Cái kǒu lā měi gōng xiàn

Cắt miệng, kéo đường mỹ công

41

裁板

Cái bǎn

Cắt ván

42

擦灰脑

Cā huì nǎo

Bôi bột sáp

43

产木榫,修木榫

Chǎn mù sǔn

Cắt mộng gỗ, sửa mộng gỗ

44

大平砂

Dà píng shā

Chà phẳng lớn

45

单板细砂

Dān bǎn xī shā

Chà mịn ván đơn

46

大板定长

bǎn dìng  cháng

Ván lớn định dài

47

大板定宽

Dà bǎn dìng  kuān

Ván lớn định rộng

48

打烙印

Dǎ lào yīn

Đóng dấu

49

定长

dìng cháng

Định dài

50

定厚

dìng hòu 

Định độ dày

51

定宽

dìng  kuān

Định rộng

52

定宽拼版

dìng  kuān pīn bǎn

Ghép ván định rộng

53

底漆八秒

Dǐ qī bā miǎo

Sơn lót 8 giây

54

POLY饰条

dìng POLY shì tiáo

Đóng cây trí POLY

55

钉四角钉

dìng sì jiǎo dīng  

Đóng đinh 4 chấu

56

钉门芯板

dìng mén xīn bǎn

Đóng ván tim cửa

57

钉挂勾,钉铁芯

dìng guā gòu, dìng  tiě xīn

Đóng móc nối tim sắt

58

钉挂座

dìng guā zuò

Đóng giá treo

59

钉麻花线条

dìng má huā xiàn tiáo

Bắn chỉ viền hoa xoắn

60

钉贴块

dìng tiē kuài

Bắn  miếng nẹp

61

钉饰条

dìng shì tiáo

Đóng cây trí

62

钉铜插锁

dìng tóng chā suǒ

Đóng chốt đồng

63

钉线条

dìng xiàn tiáo

Bắn viền chỉ

64

钉压条

dìng yā tiáo

Bắn nẹp

65

钉螺母铁芯

dìng luó mǔ tiě xīn

Đóng tim sắt con tán

66

钉铁芯

dìng tiě xīn

Đóng tim sắt

67

钉铁芯,补孔

dìng tiě xīn , bǔ kǒng

Đóng tim sắt, vá lỗ

68

钉铁锁

dìng tiě suǒ

đóng chốt sắt

69

堵孔

Dǔ kǒng

Bịt lỗ

70

带锯剖料

Dài jù pōu liào

Cưa lọng xẻ liệu

71

带锯断料

Dài jù duàn liào

Cưa lọng cắt liệu

72

雕刻

Diào kè

Điêu khắc

73

断板

Duàn bǎn

Cắt ván

74

二剖四

Èr pōu sì

2 xẻ thành 4

75

方磨

Fāng mó

Nhám vuông

76

PU

Fēng PU

Phong PU

77

封一边

Fēng yī biān

Phong 1 biên

78

封三边

Fēng sān biān

Phong 3 biên

79

封四边

Fēng sì biān

Phong 4 biên

80

封梨黄

Fēng lí huáng

Phong base coal

81

封边

Fēng biān

Phong biên

82

功内外牙

Gōng nèi wài yá

Ren răng trong ngoài

83

功牙

Gōng yá

Ren răng

84

功双头牙

Gōng shuāng tóu yá

Ren 2 đầu răng

85

固定木块

Gū ding mù kuài

Cố định miếng gỗ

86

过胶

Guò jiāo

Quét keo

87

海棉砂

Hǎi mián shā

Nhám mút

88

画磨

Huà mó

Vẽ mẫu

89

划线,带锯成形

Huà xiàn , dài jù chéng xíng

Vẽ đường, cưa lọng định hình

90

横式刨花机铣槽3(下横槽)

Héng shì pāo huā jī xiǎn cáo 3(xià héng cáo )

Mrou tor dạng ngang xẻ rãnh 3( rãnh ngang dưới )

91

精切45

Jīng qiē 45 dù

Cắt chuẩn 45

92

精切及开燕尾榫

Jīng qiē jí kāi yàn wěi sǔn

Cắt chuẩn và mở rộng đuôi én

93

精切斜边

Jīng qiē xié biān

Cắt chuẩn biên nghiêng

94

精裁拉槽钻孔

Jīng cái lā cáo zuān kǒng

Cắt chuẩn, kéo rãnh khoan lỗ

95

减水清洗

Jiǎn shuǐ qīng xǐ

Rửa Axeton

96

检砂

Jiǎn shā

Kiểm tra

97

开舍片槽

Kāi shé piàn cáo

Mở rãnh miếng lưỡi

98

开指接榫

Kāi zhǐ jiē sǔn

Đánh mộng nối tiếp

99

开滑轨槽

Kāi huá guǐ cáo

Mở rãnh đường trượt

100

开榫

Kāi sǔn

Đánh mộng

101

开模

Kāi mó

Làm khuôn

102

开模大槽

Kāi mó dà cáo

Mở rãnh gỗ ngang

103

开燕尾榫

Kāi yàn wěi sǔn

Mở mộng đuôi én

104

宽度精修

Kuān dù jīng xiū

Sửa độ rộng chuẩn

105

立式刨花机拉槽

Lì shì pāo huā jī lā cáo

Máy rou tor trục đứng kéo rãnh

106

立轴内形1

Lì zhóu nèi xíng 1

Trục đứng thành hình trong 1

107

立轴内形2

Lì zhóu nèi xíng 2

Trục đứng thành hình trong 2

108

立轴平刀

Lì zhóu píng  dāo

Trục đứng dao phẳng

109

立轴平刀1

Lì zhóu píng dāo 1

Trục đứng dao phẳng 1

110

立轴平刀2

Lì zhóu píng dāo 2

Trục đứng dao phẳng 2

111

立轴平刀内

Lì zhóu píng  dāo nèi

Trục đứng dao phẳng trong

112

立轴平刀外

Lì zhóu píng  dāo wài

Trục đứng dao phẳng ngoài

113

立轴平刀定宽

Lì zhóu píng  dāo ding kuān 

Trục đứng dao phẳng định rộng

114

立轴平刀修边

Lì zhóu píng dāo xiū biān

Trục đứng dao phẳng sửa biên

115

立轴城内形

Lì zhóu chéng nèi xíng

Trục đứng  thành hình trong

116

立轴成形(端)

Lì zhóu chéng xíng (duān  )

Trục đứng thành hình (đầu)

117

立轴成形,倒角

Lì zhóu chéng xíng, dǎo jiǎo

Trục đứng thành hình, bo góc

118

立轴成形1

Lì zhóu chéng xíng 1

Trục đứng thành hình 1

119

立轴成形2

Lì zhóu chéng xíng 2

Trục đứng thành hình 2

120

立轴成形3

Lì zhóu chéng xíng 3

Trục đứng thành hình 3

121

立轴成形4

Lì zhóu chéng xíng 4

Trục đứng thành hình 4

122

立轴成形内

Lì zhóu chéng xíng nèi

Trục đứng thành hình cong

123

立轴成形内,开槽

Lì zhóu chéng xíng nèi, kāi cáo

Trục đứng thành hình trong, mở rãnh

124

立轴成形内,裁口

Lì zhóu chéng xíng nèi, cái kǒu

Trục đứng thành hình trong, cắt miệng

125

立轴成形外

Lì zhóu chéng xíng wài

Trục đứng thành hình ngoài

126

立轴成形长边

Lì zhóu chéng xíng cháng biān

Trục đứng thành hình biên dài

127

立轴成形短边

Lì zhóu chéng xíng duǎn biān

Trục đứng thành hình biên ngắn

128

立轴成形端头

Lì zhóu chéng xíng duān tóu

Trục đứng  thành hình đầu mút

129

立轴成线形,倒角

Lì zhóu chéng xiàn  xíng, dǎo jiǎo

Trục đứng  thành hình dây, bo góc

130

立轴定宽

Lì zhóu dìng kuān

Trục đứng định rộng

131

立轴拉(芯板)槽

Lì zhóu lā (xīn bǎn ) cáo

Trục đứng kéo rãnh ván tim

132

立轴拉防尘板槽

Lì zhóu lā fáng chén bǎn cáo

Trục đứng kéo rãnh ván chống bụi

133

立轴拉抽底板槽

zhóu lā chōu dǐ bǎn cáo

Trục đứng  kéo rãnh đáy hộc

134

立轴拉芯板槽

Lì zhóu lā xīn bǎn cáo

Trục đứng  kéo rãnh ván tim

135

立轴拉挂钩槽

Lì zhóu lā guā gòu cáo

Trục đừng kéo rãnh móc treo

136

立轴拉美工线

Lì zhóu lā měi gōng xiàn

Trục đứng kéo đường mĩ công

137

立轴拉槽

Lì zhóu lā cáo

Trục đừng kéo rãnh

138

立轴拉槽,裁口

Lì zhóu lā cáo, cái kǒu 

Trục đứng kéo rãnh, cắt miệng

139

立轴拉槽倒圆

Lì zhóu lā cáo dǎo yuán

Trục đứng kéo rãnh bo tròn

140

立轴倒角

Lì zhóu dǎo jiǎo

Trục đứng bo góc

141

立轴倒角1

Lì zhóu dǎo jiǎo 1

Trục đứng bo góc 1

142

立轴倒角外,美工线

Lì zhóu dǎo jiǎo wài , měi gōng xiàn

Trục đứng bo góc ngoài, viền mỹ công

143

立轴倒圆

Lì zhóu dǎo yuán

Trục đứng bo tròn

144

立轴修右边

Lì zhóu xiū  yòu biān

Trục đứng sửa biên phải

145

立轴修左边

Lì zhóu xiū zuǒ biān

Trục đứng sửa biên trái

146

立轴修边

Lì zhóu xiū biān

Trục đứng sửa biên

147

立轴斜边

Lì zhóu xié biān

Trục đứng biên nghiên

148

立轴清内角

Lì zhóu qīng nèi jiǎo

Trục đứng lám sạch góc trong

149

立轴裁口

Lì zhóu cái kǒu

Trục đứng cắt miệng

150

立轴裁口,拉美工线

Lì zhóu cái kǒu, lā měi gōng xiàn

Trục đứng cắt miệng, kéo đường thủ gông

151

立轴裁口2

Lì zhóu cái kǒu 2

Trục đứng cắt miệng 2

152

冷压

Lěng yā

Ép nguội

153

拉下横槽

Lā xià héng cāo

Kéo rãnh thanh ngang dưới

154

拉下档槽

Lā xià dǎng cáo

Kéo rãnh thanh dỡ dưới

155

拉床板槽

Lā chuáng bǎn cáo

Kéo rãnh ván giường

156

拉床板槽2

Lā chuáng bǎn cáo 2

Kéo rãnh ván giường 2

157

拉底板槽

Lā dǐ bǎn cáo

Kéo rãnh ván đáy

158

拉挂钩槽

Lā guà gòu cáo

Kéo rãnh móc treo

159

拉背板槽

Lā bèi bǎn cáo

Kéo rãnh ván lưng

160

拉侧板槽

Lā cè bǎn cáo

Kéo rãnh ván hông

161

拉钩

Lā gòu

Kéo rãnh

162

拉滑轴槽

Lā huá zhóu cáo

Kéo rãnh đường trượt

163

拉尊向轴槽

Lā zūn xiàng zhóu cáo

Kéo rãnh hướng trượt

164

拉横称槽及下档槽

Lā héng chēng cáo jí xià dǎng cáo

Kéo rãnh thanh ngang và thanh đỡ dưới

165

拉燕尾槽

Lā yàn wěi cáo

Kéo rãnh đuôi én

166

镂珠

Lōu zhū

Khắc châu

167

麻花成形

Má huā chéng xíng

Thành hình viền chỉ xoắn

168

磨底修边

Mó dǐ xiū biān

Mài đáy chỉnh biên

169

PU发泡

PUfā pāo

PU nổi

170

泡油

Pāo yóu

Ngâm dầu

171

拼板

Pīn bǎn

Ghép ván

172

配三角

Pèi sān jiǎo

Thành hình tam giác phối

174

PU底漆

Pēn PUdǐ qī

Phun sơn lót PU

175

喷底漆

Pēn dǐ qī

Phun sơn lót

176

喷脱模剂

Pēn tuō mó jī

Phun chất thoát khuôn

177

切下角

Qiē xià jiǎo

Cắt góc dưới

178

切余料

Qiē yú liào

Cắt liệu dư

179

曲砂

Qù shā

Chà cong

180

曲压

Qù yā

Ép cong

181

清底

Qīng dǐ

Làm sạch đý

182

清缝

Qīng féng

Định dày

183

齐头

Qí tóu

Đầu bằng

184

齐头钻双头牙孔

Qí tóu zuān shuāng tóu yá kǒng

Đầu bằng, khoan lỗ 2 đầu răng

185

热压贴皮

Rè yā tiē pí

Ép nhiệt ván mỏng

186

UV

Shàng UV

Lên UV

187

手刀修补

Shǒu qiē xiū bǔ

Vá sửa bằng dao tay

188

手工削榫

Shǒu gōng xiāo sǔn

Cắt chốt bằng tay

189

手拉锯开缺

Shǒu lā jù kāi què

Cưa tay kéo mở ngàm

190

手挑角

Shǒu tiāo jiǎo

Tay khắc góc

191

手提钩槽(美工线)

Shǒu tí gòu cáo (měi gōng xiàn )

Kéo rãnh bằng tay ( đường mỹ công)

192

手磨砂

Shǒu mó shā

Chà nhám tay

193

手压砂

Shǒu yā shā

Chà tay ép

194

四面刨成形

Sì miàn pāo chéng xíng

Máy bào 4 mặt thành hình

195

PU

Shā PU

Chà PU

196

砂刨

Shā pāo

Bào chà

197

砂底

Shā dǐ

Chà sơn lót

198

砂边机砂边

Shā biān jī shā biān

Máy chà biên chà biên

199

实木对边

Shí mù duì biān

Phong biên gỗ thực

200

竖起开料

Shù qǐ kāi liào 

Xẻ liệu đứng

201

锁内六角螺母

Suǒ nèi liù jiǎo luó mǔ

Khoá con tán lục giác trong

202

所帽檐

Suǒ mào yán

Bắn viền hiên

203

锁铁板牙

Suǒ tiě bǎn yá

Xiết miếng sắt răng

204

双剪切余料

Shuāng jiǎn qiē yú liào

Hai đầu cắt liệu dư

205

双剪定长

Shuāng jiǎn dìng  cháng

Hai đầu cắt định dài

206

双剪定宽

Shuāng jiǎn dìng kuān 

Hai đầu cắt định rộng

207

双剪倒角

Shuāng jiǎn dǎo jiǎo

Hai đầu bo góc

208

双剪修内面

Shuāng jiǎn xiū nèi miàn

Hai đầu cắt sửa mặt trong

209

双剪剪榫

Shuāng jiǎn jiǎn sǔn

Hai đầu cắt mộng

210

双剪开缺1

Shuāng jiǎn kāi què 1

Hai đầu cắt mở ngàm 1

211

双剪开缺2

Shuāng jiǎn kāi què 2

Hai đầu cắt mở ngàm 2

212

双剪开榫

Shuāng jiǎn kāi sǔn

Cắt 2 đầu tạo mộng

213

双剪开榫,拉美工线

Shuāng jiǎnkāi sǔn, lā měi gōng xiàn

Hai đầu mở rộng, kéo viền mỹ công

214

双剪开槽

Shuāng jiǎn kāi cáo

Hai đầu cắt mở rãnh

215

双剪精切

Shuāng jiǎn jīng qiē

Hai đầu cắt chuẩn

216

双剪精切(铣一端上下槽)

Shuāng jiǎn jīng qiē (xiǎn yī duàn shàng xià cáo )

Hai đầu cắt chuẩn (tiện 1 đầu rãnh trên dư

217

双剪精切,拉美工线

Shuāng jiǎn jīng qiē, lā měi gōng xiàn

Hai đầu cắt chuẩn, kéo đường viền mỹ công

218

双剪精切,裁口45

Shuāng jiǎn jīng qiē, cái kǒu 45

Hai đầu cắt chuẩn cắt miệng 45 o

219

双剪精切1

Shuāng jiǎn jīng qiē 1

Hai đầu cắt chuẩn 1

220

双剪精切2

Shuāng jiǎn jīng qiē 2

Hai đầu cắt chuẩn 2

221

双剪精切3

Shuāng jiǎn jīng qiē 3

Hai đầu cắt chuẩn 3

222

双剪精切4

Shuāng jiǎn jīng qiē 4

Hia đầu cắt chuản 4

223

双剪精切打端面弧形

Shuāng jiǎn jīng qiē dǎ duàn miàn hú xíng

Hai đầu cắt chuẩn mở đầu mặt hình cung

224

双剪精切裁口

Shuāng jiǎn jīng qiē cái kǒu

Hai đầu cắt chuẩn cắt miệng

225

双剪精切开另一端槽

Shuāng jiǎn jīng qiē kāi lìng yī duàn cáo 

Hai đầu cắt chuẩn mở đầu rãnh khác

226

双剪精切开缺

Shuāng jiǎn jīng qiē kāi què

Hai đầu cắt chuẩn mở ngàm

227

双剪精切开缺,拉美工线

Shuāng jiǎn jīng qiē kāi què, lā měi gōng xiàn

2 đầu cắt chuẩn mở ngàm, kéo đường mỹ công

228

双剪精剪,成形

Shuāng jiǎn jīng jiǎn , chéng xíng

Hai đầu cắt chuẩn thành hình

229

双剪精彩,开槽

Shuāng jiǎn jīng cǎi , kāi cáo

Hai đầu cắt chuẩn mở rãnh

230

双剪精裁45

Shuāng jiǎn jīng cái 45 dù

Hai đầu cắt chuẩn 45o

231

套拼

Tào pīn

Ghép lồng

232

套裁板

Tào cái bǎn

Cắt lồng

133

退快牙

Tuì kuài yá

Nhả vít ra

134

脱模

Tuō mó

Thoát khuôn

135

弯锯

Wàn jù

Cưa cong

136

下三角

Xià sān jiǎo

Thành hình tam giác thấp

137

芯料兴芯边料拼

Xīn liào xìng xīn biān liào pīn

Ghép gỗ tim và gỗ biên tim

138

修花

Xiū huā

Sửa hoa

139

修补

Xiū bǔ

Vá sửa

140

修边

Xiū biān

Sửa biên

141

细刨

Xī bào

Bào mịn

142

细砂

Xī shā

Chà mịn

143

铣方孔

Xiǎn fāng kǒng

Tiện lỗ vuông

144

铣摄片槽

Xiǎn shé piàn cáo

Tiện rãnh miếng lưỡi

145

铣槽1

Xiǎn cáo  1

Xẻ rãnh 1

146

铣槽2

Xiǎn cáo 2

Xẻ rãnh 2

147

铣槽3

Xiǎn cáo 3

Xẻ rãnh 3

148

铣槽4

Xiǎn cáo 4

Xẻ rãnh 4

149

铣槽机铣槽

Xiǎn cáo jī xiǎn cáo

Máy xẻ rãnh xẻ rãnh

150

铣槽机铣槽1(中横槽)

Xiǎn cáo jī xiǎn cáo 1(zhōng héng cáo )

Máy xẻ rãnh xẻ rãnh 1(rãnh ngang giữa)

151

铣槽机铣槽2(中横槽)

Xiǎn cáo jī xiǎn cáo 2(zhōng héng cáo)

Máy xẻ rãnh xẻ rãnh 2 (rãnh ngang giữa)

152

铣竖称槽

Xiǎn shù chēng cáo

Tiễn rãnh thanh đứng

153

线锯成形

Xiàn jù chéng xíng

Cưa lộng thành hình

154

一剖二

Yī pōu èr

1 xẻ thành 2

155

一剖三

Yī pōu sān

1 xẻ thành 3

156

印花

Yīn huā

In hoa

157

余料处理

Yú liào chù lǐ

Xử lý liệu dư

158

圆棒成形

Yuán bàng chéng xíng

Thành hình thanh tròn

159

圆棒砂

Yuán bang shā

Chà thanh tròn

160

圆磨

Yuán mó

Nhám tròn

161

圆锯切角

Yuán jù qiē jiǎo

Cưa tròn cắt góc

162

圆锯切斜边

Yuán jù qiē xié biān

Cưa tròn cắt biên nghiêng

163

圆锯成形

Yuán jù chéng xíng

Cưa tròn thành hình

164

圆锯定宽

Yuán jù ding kuān

Cưa tròn định rộng

165

圆锯拉美工线

Yuán jù lā měi gōng xiàn

Cưa tròn kéo đường viền mỹ công

166

圆锯拉湓胶槽

Yuán jù lā pén jiāo cáo

Cưa tròn kéo rãnh chứa keo

167

圆锯拉槽

Yuán jù lā cáo

Cưa tròn kéo rãnh

168

圆锯修上边

Yuán jù xiū shàng biān

Cưa tròn sửa biên trên

169

圆锯修内面

Yuán jù xiū nèi miàn

Cưa tròn sửa mặt trong

170

圆锯修边

Yuán jù xiū biān

Cưa tròn sửa biên

171

圆锯剖料

Yuán jù pōu liào

Cưa tròn xẻ liệu

172

圆锯裁口

Yuán jù cái kǒu

Cưa tròn cắt miệng

173

圆锯开缺

Yuán jù kāi què

Cưa tròn mở ngàm

174

圆锯开缺,拉美工线

Yuán jù kāi què ,lā měi gōng xiàn

Cưa tròn mở ngàm, kéo đường viền mỹ công

174

圆锯开缺1

Yuán jù kāi què 1

Cưa tròn mở ngàm 1

175

圆锯开缺2

Yuán jù kāi què 2

Cưa tròn mở ngàm 2

176

圆锯精切

Yuán jù jīng qiē

Cưa tròn cắt chuẩn

177

圆锯精切45

Yuán jù jīng qiē 45 dù

Cưa tròn cắt chuẩn 45o

178

兴面料拼

Xìng miàn liào pīn

Ghép mới mặt gỗ

179

自动铣槽机铣槽

Zì dòng xiǎn cáo jī xiǎn cáo

Máy tiện rãnh tiện rãnh tự động

180

作公榫

Zuò gōng sǔn

Tạo mộng dương

181

作鸠尾榫

Zuò jiù wěi sǔn

Tạo mộng đuôi chim ngói

182

作榫机作榫

Zuò sǔn jī zuò sǔn

Máy tạo mộng tạo mộng

183

刨花机钻电线孔

Bāo huā jī zuān diàn xiàn kǒng

Máy routor khoan lỗ dây điện

184

注将

Zhǔ jiāng

Châm keo

185

指接

Zhǐ jiē

Ghép nối

186

震荡砂

Zhēn dàng shā

Chà nhám rung

187

砸花

Zá huā

Dập hoa

188

组下脚线

Zǔ xià jiǎo xiàn

Lắp viền chân dưới

189

组内横称

Zǔ nèi héng chēng

Lắp thanh ngang trong

190

组加强条,加厚板

Zǔ jiā qiáng tiáo, jiā hòu bǎn

Lắp cây tăng cường, ván thêm dày

191

组包脚线

Zǔ bāo jiǎo xiàn

Lắp viền bọc chân

192

阻立

Zǔ lì

Lắp ráp

193

阻立1

Zǔ lì 1

Lắp ráp 1

194

阻立2

Zǔ lì 2

Lắp ráp 2

195

组对边帽

Zǔ duì biān mào

Lắp phong biên hiên

196

组框架

Zǔ kuāng jià

Khung lắp ráp

197

组贴块

Zǔ tiē kuài

Lắp miếng nẹp

198

组饰柱

Zǔ shì zhū

Lắp trụ trí

199

组饰花

Zǔ shì huā

Lắp hoa trang trí

200

组雕刻花

Zǔ diào kè huā

Lắp bông điêu khắc

201

粘舌片

Zhān shé piàn

Dán miếng lưỡi

202

宗砂

Zōng shā

Nhám chổi

203

装螺母,钉贴心,堵孔

zhuāng luó mǔ , dìng   tiě xīn , dǔ kǒng

Lắp con tán, đóng tim sắt, bịt lỗ

204

精裁,钻孔

Jīng cái , zuān kǒng

Cắt chuẩn khoan lỗ

205

钻内六角螺母孔

Zuān nèi liù jiǎo luó mǔ kǒng

Khoan lỗ con tán lục giác trong

206

钻内外牙孔

Zuān nèi wài yá kǒng

Khoan lỗ răng trong ngoài

207

钻孔12

Zuān kǒng yī diǎn èr

Khoan lỗ 1,2

208

钻孔34

Zuān kǒng sān diǎn sì

Khoan lỗ 3,4

209

钻引孔

Zuān yǐn kǒng

Khoan lỗ dẫn

210

钻引孔1

Zuān yǐn kǒng 1

Khoan lỗ dẫn 1

211

钻引孔2

Zuān yǐn kǒng 2

Khoan lỗ dẫn 2

212

钻木塞孔

Zuān mù sài kǒng

Khoan lỗ nút gỗ

213

钻木榫孔

Zuān mù sǔn kǒng

Khoan lỗ chốt gỗ

214

钻木榫孔(中)

Zuān mù sǔn kǒng (zhōng)

Khoan lỗ chốt gỗ(giữa)

215

钻木榫孔(两端)

Zuān mù sǔn kǒng (liǎng duàn )

Khoan lỗ chốt gỗ (2 đầu)

216

钻木榫孔(面)

Zuān mù sǔn kǒng (miàn )

Khoan lỗ chốt gỗ (mặt)

217

钻木榫孔(端部)

Zuān mù sǔn kǒng (duàn bù )

Khoan lỗ chốt gỗ (phần đầu)

218

钻木榫孔(边)

Zuān mù sǔn kǒng (biān )

 Khoan lỗ chốt gỗ(biên)

219

钻木榫孔,内外牙孔

Zuān mù sǔn kǒng, nèi wài yá kǒng 

Khoan lỗ chốt gỗ , lỗ răng trong ngoài

220

钻木榫孔,铁芯孔

Zuān mù sǔn kǒng tiě xīn kǒng

Khoan lỗ chốt gỗ, khoan gỗ lim

221

钻木榫孔,钻托板销孔

Zuān mù sǔn kǒng , zuān tuō bǎn xiāo kǒng

Khoan lỗ chốt gỗ, khoan lỗ chốt đỡ

222

钻木榫孔,钻沉孔

Zuān mù sǔn kǒng , zuān chén kǒng

Khoan lỗ chốt gỗ, lỗ chìm

223

钻木榫孔,钻沉孔2

Zuān mù sǔn kǒng , zuān chén kǒng 2

Khoan lỗ chốt gỗ, khoan lỗ chìm 2

224

钻木榫孔1

Zuān mù sǔn kǒng 1

Khoan lỗ chốt gỗ 1

225

钻木榫孔2

Zuān mù sǔn kǒng 2

Khoan lỗ chốt gỗ 2

226

钻四角钉孔

Zuān sì jiǎo ding kǒng

Khoan lỗ đinh 4 chấu

227

钻平花司孔

Zuān píng  huā sī kǒng 

Khoan lỗ long đền bằng

228

钻托板销孔

Zuān tuō bǎn xiāo kǒng

Khoan lỗ chốt khoá

229

钻沉孔

Zuān chén kǒng

Khoan lỗ chìm

230

钻沉孔(中间)

Zuān chén kǒng (zhōng jiān )

Khoan lỗ chìm (chính giữa)

231

钻沉孔(面)

Zuān chén kǒng (miàn )

Khoan lỗ chìm mặt

232

钻沉孔(深孔)

Zuān chén kǒng (shēn kǒng )

Khoan lỗ chìm (lỗ sâu)

233

钻沉孔(单孔)

Zuān chén kǒng (dān kǒng )

Khoan lỗ chìm (lỗ đơn)

234

钻沉孔(端)

Zuān chén kǒng (duàn )

Khoan lỗ chìm (đầu)

235

钻沉孔(边)

Zuān chén kǒng (biān )

Khoan lỗ chìm (biên)

236

钻沉孔,内外牙孔

Zuān chén kǒng , nèi wài yá kǒng

Khoan lỗ chìm, lỗ răng trong ngoài

237

钻沉孔,钻通孔

Zuān chén kǒng , zuān tōng kǒng

Khoan lỗ chìm, khoan lỗ thông

238

钻沉孔1

Zuān chén kǒng 1

Khoan lỗ chìm 1

239

钻沉孔2

Zuān chén kong 2

Khoan lỗ chìm 2

240

钻定位孔

Zuān dìng wèi kǒng

Khoan lỗ định vị

241

钻拉手孔

Zuān lā shǒu kǒng

Khoan lỗ tay nắm

242

钻面圆孔

Zuān miàn yuán kǒng

Khoan lỗ mặt tròn

243

钻假榫孔

Zuān jiǎ sǔn kǒng

Khoan lỗ chốt giả

244

钻斜孔(面)

Zuān xié kǒng (miàn )

Khoan lỗ nghiêng ( mặt )

245

钻斜孔(段)

Zuān xié kǒng (duàn )

Khoan lỗ nghiêng (đầu )

246

钻通孔

Zuān tōng kǒng

Khoan lỗ thông

247

钻圆孔

Zuān yuán kǒng

Khoan lỗ tròn

248

钻通插销孔

Zuān tōng chā xiāo kǒng

Khoan lỗ chốt đồng

249

钻螺母孔

Zuān luó mǔ sūn`

Khoan lỗ con tán

250

钻双头牙孔

Zuān shuāng tóu yá kǒng

Khoan lỗ 2 đầu răng

251

钻铁板牙孔

Zuān tiě bǎn yá kǒng

Khoan lỗ miếng sắt răng

252

钻铁芯空

Zuān tiě huā

Khoan lỗ tim sắt

253

钻铁芯空,钻沉孔1

Zuān  tiě xīn kong

Khoan lỗ tim sắt, Khoan lỗ chìm 1

254

钻铁销孔

Zuān tiě xiaokong 

Khoan lỗ chốt sắt


0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Danh mục bài đăng