Thứ Tư, 29 tháng 3, 2023

 




HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

 

 

 

Mức độ ô nhiễm

污染程度

wūrǎn chéngdù

Muội than

煤灰

méi huī

Năng lượng hạt nhân

核动力, 核能

hé dònglì, hénéng

Năng lượng nguyên tử

原子能

yuánzǐnéng

Nguồn điện

电源

diànyuán

Nhiên liệu hạt nhân

核燃料

héránliào

Nhiệt dư, thiệt thải

余热

yúrè

Nhiệt lượng

热量

rèliàng

Nhiệt năng

热能

rènéng

Cách mắc/ nối tam giác

三角形接法

sān jiǎoxíng jiē fǎ

Cách nối hình sao, cách mắc chữ Y

星形接法

xīng xíng jiē fǎ

Diện tích bề mặt chảy

燃烧表面积

ránshāo biǎo miànjī

Diện tích cấp nhiệt

加热面积

jiārè miànjī

Diện tích làm lạnh

冷却面积

lěngquè miànjī

Diện tích ngọn lửa

火焰面积

huǒyàn miànjī

Dòng điện

电流

diànliú

Dòng điện ba pha

三相电流

sān xiàng diànliú

Dòng điện cảm ứng

感应电流

gǎnyìng diànliú

Dòng điện hai pha

双相电流

shuāng xiàng diànliú

Dòng điện khởi động

起动电流

qǐdòng diànliú

Dòng điện một pha

单相电流

dān xiàng diànliú

Điện tử

电子

diànzǐ

Điện xoay chiều

交流电

jiāo liú diàn

Độ kín, độ khít

密封性

mìfēng xìng

Hai pha

二相的, 双相得

èr xiàng de, shuāng xiàng dé

Hào cáp

电缆地沟

diànlǎn dìgōu

Hố xỉ than

煤渣坑

méizhā kēng

Khe điện cực, khe phóng điện, khoảng hở phóng hồ quang

火花(放电)间隙

huǒhuā (fàngdiàn) jiànxì

Khí thải

废气

fèiqì

Kho than

煤仓

méi cāng

Không khí đốt cháy

助燃空气

zhùrán kōngqì

Không khí nén

压缩空气

yāsuō kōngqì

Kilowatt

千瓦

qiānwǎ

Kwh

千瓦时

qiānwǎ shí

Lá kim loại

薄金属片

báo jīnshǔ piàn

Làm lạnh bổ sung

再次冷却

zàicì lěngquè

Làm lạnh, làm mát, làm nguội

冷却面积

lěngquè miànjī

Lượng bốc hơi

蒸发量

zhēngfā liàng

Mạch điện

电路模拟板

diànlù mónǐ bǎn

Mạch điện ba pha

三相电路

sān xiàng diànlù

Mạch điện hai pha

双相电路

shuāng xiàng diànlù

Mạch điện một pha

单相电路

dān xiàng diànlù

Mạch tích hợp, mạch phối hợp, vi mạch, mạch IC

集成电路

jíchéng diànlù

Mắc nối tiếp

串联

chuànlián

Mắc song song

并联

bìng lián

Một pha

单相的

dān xiàng de

Mũ bảo họ chống va đập

防震安全帽

fángzhèn ānquán mào

Nối tam giác

三角连接

sānjiǎo liánjiē

Nước làm lạnh, nước giải nhiệt

冷却水

lěngquè shuǐ

Nước nồi hơi

炉水

lú shuǐ

Tiếp điểm phụ

辅助接点

fǔzhù jiēdiǎn

Tín hiệu

信号

xìnhào

Tín hiệu điều chỉnh

控制信号

kòngzhì xìnhào

Tín hiệu tia chớp

闪光信号

shǎnguāng xìnhào

Tính năng gia tốc

加速性能

jiāsù xìngnéng

Tính phóng xạ hạt nhân

核放射性

hé fàngshèxìng

Tính toán sức nóng

热力计算

rèlì jìsuàn

Trao đổi nhiệt

热交换

rè jiāohuàn

Tro nhiên liệu

燃料灰

ránliào huī

Tuốc nơ vít

螺丝起子

luósī qǐzi

Volt

伏特

fútè

Volt kế

伏特表

fútè biǎo

Watt

瓦特

wǎtè

Watt giờ

瓦时

wǎ shí

Watt kế

瓦特计

wǎtè jì

Xỉ, than xỉ

炉渣

lúzhā

Xỉ, than xỉ

熔渣

róng zhā

Ảnh hưởng khí động lực

气动力影响

qì dònglì yǐngxiǎng

Ba pha

三相的

sān xiàng de

Sự nạp trước (hơi nước)

提前进气

tíqián jìn qì

Sự xả sớm

提前排气

tíqián pái qì



 

1.2. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện về thiết bị

Bên cạnh đó, bạn cần biết các từ vựng về thiết bị, để có thể sử dụng chúng vào các công việc hiệu quả nhất.

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Băng dán

摩擦带,绝缘胶带

mó ca dài , jué yuán jiao dài

Bảng điện có công tắc và ổ cắm

开关插座板

kai guan cha zuò băn

Bộ ngắt điện dòng nhỏ

小型电路开关

xiăo xíng diàn lù kai guan

Cái búa

铁锤

tiĕ chuí

Chuôi bóng đèn

灯座

deng zuò

Cái ngắt điện

断路器

duàn lù qì

Công tắc

开关

kai guan

Công tắc đèn

灯光开关

deng guang kai guan

Công tăc vặn

旋转开关

xuán zhuăn kai guan

Phích cắm

插头

cha tóu

Cầu chì

保险丝

băo xiăn si

Chuôi đèn ống neon

日光灯座

rì guang deng zuò

Dây cáp ba lõi

三核心电线

san hé xin diàn xiàn

Dây chì

铅线

qian xiàn

Dây dẫn bằng đồng

铜导线

tóng dăo xiàn

Dây dẫn cao thế

高电力导线

gao diàn lì dăo xiàn

Dây dẫn nhánh

伸缩电线

shen suo diàn xiàn

Dụng cụ sửa điện

电子用具

diàn zi yòng jù

Dây cáp điện chịu nhiệt

热塑性电缆

rè sù xìng diàn lăn

Đồng hồ đa năng

多功能测试表

duo gong néng cè shì biăo

Đồng hồ điện

电表

diàn biăo

Đường dây dẫn cao thế

高电压传输线

gao diàn ya chuán shū xiàn

Đường dây truyền tải

电流

diàn liú

Đèn bóng tròn

球形电灯

qiú xíng diàn deng

Đèn neong

日光灯

rì guang deng

Ổ điện có dây nối đất

接地插座

jie dì cha zuò

Ổ điện ẩn dưới sàn

地板下插座

dì băn xià cha zuò

Ổ điện tường

墙上插座

qiáng shàng cha zuò

Ổ cầu chì

熔断器

róng duàn qì

Ổ tiếp hợp

适配器

shì pèi qì

Kìm bấm dây

断线钳子

duàn xiàn qián zi

Kìm

胡桃钳

hú táo qián

Kìm mũi nhọn

尖嘴钳

jian zuĭ qián

Kìm tuốt vỏ

剥皮钳

bo pì qián

Máy ổn áp

典雅器

diăn yă qì

Mỏ hàn điện

点烙铁

diăn lào tiĕ

Mũ an toàn dành cho CN

安全帽

an quán mào

Nẹp cáp

电缆夹子

diàn lăn jiá zi

Phích cắm

插头

cha tóu

Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh)

伸缩插头

shen suo cha tóu

Phích cắm ba pha

三相插座

san xiang cha zuò

Phích cắm có tiếp đất

接地插座

jie dì cha zuò

Tua vít

螺丝起子

luó si qĭ zi

Tua vít bốn chiều

四点螺丝起子

sì diăn luó si qĭ zi

Nối cầu chì

结合导火线

jié hé

Ampe

安培

ānpéi

Ampe kế

安培计

ānpéi jì

Bã nhiên liệu, chất thải nhiên liệu

燃料残渣

ránliào cánzhā

Bàn điều khiển

控制台

kòngzhì tái

Bảng điều khiển

操作盘, 控制盘

cāozuò pán, kòngzhì pán

Bảng điều khiển, bảng giám sát

监控盘

jiānkòng pán

Bảng điều khiển chính

主控制盘

zhǔ kòngzhì pán

Bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều

交流发电机控制板

jiāoliú fādiàn jī kòngzhì bǎn

Báng công cụ, bảng đồng hồ

仪表盘

yíbiǎo pán

Bảng mạch khung

电路模拟板

diànlù mónǐ bǎn

Bảng sơ đồ

图表板

túbiǎo bǎn

Bảng tín hiệu

信号盘

xìnhào pán

Băng keo cách điện

绝缘胶带

juéyuán jiāodài

Băng tải than

输煤机

shū méi jī

Bình hơi (để thở), bình thở

呼吸器

hūxī qì

Bình khí nén

压缩空气罐

yāsuō kōngqì guàn

Bộ cách điện ăngten

耐张绝缘子

nài zhāng juéyuánzǐ

Bộ chỉ mức dầu

油位计

yóu wèi jì

Bộ chỉnh áp chịu tải

有载换接器

yǒu zài huàn jiē qì

Bộ chống sét

避雷器

bìléiqì

Bộ điều chỉnh

调节器

tiáojié qì

Bộ điều chỉnh công suất

功率调节器

gōnglǜ tiáojié qì

Bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp

电压调节器

diànyā tiáojié qì

Bộ điều chỉnh lưu lượng,

流量调节器

liúliàng tiáojié qì

Bộ điều chỉnh mực nước

水位调节器

shuǐwèi tiáojié qì

Bộ điều chỉnh nhiên liệu

燃料调节器

ránliào tiáojié qì

Bộ điều chỉnh nhiệt độ

温度调节器

wēndù tiáojié qì

Bộ điều chỉnh tự động

自动调节器

zìdòng tiáojié qì

Bộ đóng ngắt, công tắc

断续器

duàn xù qì

Bộ động cơ

电动机组

diàn dòngjī zǔ

Bộ hâm nóng trước

预热器

yù rè qì

Bộ khởi động động cơ

电动起动机

diàndòng qǐdòng jī

Bộ khử khí, máy loại khí

除氧器, 脱氧器

chú yǎng qì, tuōyǎng qì

Bộ làm mát bằng dầu

油冷却器, 冷油器

yóu lěngquè qì, lěng yóu qì

Bộ làm mát không khí

空气冷却器

kōngqì lěngquè qì

Bộ nắn điện, bộ thích nghi

按合器

àn hé qì

Bộ ngắt điện

断路器, 断续器

duànlù qì, duàn xù qì

Bộ ngắt điện loại nhỏ (cầu chì)

小型断路器 (熔断器)

xiǎoxíng duànlù qì (róngduàn qì)

Bộ ngắt mạch loại nhỏ

小型断路器

xiǎoxíng duànlù qì

Bộ ngưng tụ bề mặt

表面凝结器

biǎomiàn níngjié qì

Bộ ổn áp

稳压器

wěn yā qì

Bộ ổn áp tự động

自动电压调节器

zìdòng diànyā tiáojié qì

Bộ quá nhiệt

过热器

guòrè qì

Bộ tăng áp tua bin

涡轮增压器

wōlún zēng yā qì

Bộ tiếp xúc

接触器

jiēchù qì

Bộ trao đổi nhiệt

热交换器

rè jiāohuàn qì

Bơm áp cao

高压泵

gāoyā bèng

Bơm áp thấp

低压泵

dīyā bèng

Bơm cấp nước nồi hơi

锅炉给水泵

guōlú jǐ shuǐbèng

Bóng đèn điện

电灯泡

diàn dēng pào

Bóng đèn đui có ngạnh

卡口灯泡

kǎ kǒu dēngpào

Buồng điều khiển

控制室

kòngzhì shì

Buồng đốt

燃烧室

ránshāo shì

Buồng đốt

燃烧室, 炉膛

ránshāo shì, lútáng

Buồng nồi hơi

锅炉房

guōlú fáng

Buồng tua bin

汽轮机房

qìlúnjī fáng

Cái kẹp cáp, đầu nẹp cáp

电缆夹

diànlǎn jiā

Cân bằng nhiệt

热平衡

rè píng héng

Cần cẩu cổng

龙门起重机

lóngmén qǐ zhòngjī

Cặn nồi hơi

锅炉水垢

guōlú shuǐgòu

Cáp điện

电缆

diànlǎn

Cáp điện cao thế ba pha

三相高压电缆

sān xiàng gāoyā diànlǎn

Cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo

热塑防潮电线

rè sù fángcháo diànxiàn

Cáp điện một lõi

单芯电缆

dān xìn diànlǎn

Cầu chì

熔断器

róngduàn qì

Chịu lửa

耐火的

nàihuǒ de

Chuôi cách điện (của kìm)

绝缘柄

juéyuán bǐng

Chuông điện

电铃

diànlíng

Cơ cấu đóng ngắt, bộ phận chuyển mạch

开关装置

kāiguān zhuāngzhì

Cờ lê ống

管子扳手

guǎnzi bānshǒu

Công tắc chính, công tắc chủ

()开关

zhǔ (zǒng) kāiguān

Công tắc có nút ấn

按钮开关

ànniǔ kāiguān

Công tắc đánh lửa

点火开关

diǎnhuǒ kāiguān

Công tắc điều khiển

控制开关

kòngzhì kāiguān

Công tắc điều khiển áp lực

压力操纵开关

yālì cāozòng kāiguān

Công tắc điều khiển từ xa

遥控开关

yáokòng kāiguān

Công tắc giật

拉线开关

lāxiàn kāiguān

Công tắc lắc (lắp chìm)

(嵌装式)摇杆开关

(qiàn zhuāng shì) yáo gān kāiguān

Công tắc một cực

切断开关

qiēduàn kāiguān

Công tơ điện

电表

diànbiǎo

Cột điện cao thế

高压电塔

gāoyā diàn tǎ

Cột điện cao thế

电缆塔

diànlǎn tǎ

Cưa đĩa (chạy điện)

(电动)圆锯

(diàndòng) yuán jù

Cửa thông gió

通风口

tōng fēng kǒu

Cung cấp nhiệt

供热

gōng rè

Cuộn cao áp

高压绕组

gāoyā ràozǔ

Cuộn dây

线圈

xiànquān

Cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp

初级线圈

chūjí xiànquān

Cuộn dây thứ cấp

次级线圈

cì jí xiànquān

Cuộn dây từ

电磁线圈

diàncí xiànquān

Cuộn hạ áp, cuộn dây điện áp thấp

低压绕组

dīyā ràozǔ

Cuộn sơ cấp

初级绕组

chūjí ràozǔ

Cuộn thứ cấp

次级绕组

cì jí ràozǔ

Dao thợ điện

电工刀

diàngōng dāo

Dầm ngang (xà ngang)

横担(横梁)

héng dān (héngliáng)

Day buýt, dòng chủ

母线

mǔxiàn

Dây (cáp) dẫn điện

电引线, 电缆线

diàn yǐnxiàn, diànlǎn xiàn

Dây (cầu) chì

保险丝

bǎoxiǎnsī

Dây bọc cao su

皮线

pí xiàn

Dây dẫn cao áp

高压导线

gāoyā dǎoxiàn

Dây dẫn điện

导线

dǎoxiàn

Dây dẫn đồng

铜导体

tóng dǎotǐ

Dây điện

电线

diànxiàn

Dây điện ba lõi

三芯电线

sān xìn diànxiàn

Dây lõi đồng

铜芯线

tóng xīn xiàn

Dây tóc xoắn

绕线式灯丝

rào xiàn shì dēngsī

Đa năng kế, vạn năng kế

多用电表, 万用表

duōyòng diànbiǎo, wàn yòng biǎo

Đánh lửa sớm

点火提前

diǎnhuǒ tíqián

Đầu nối điện hạ thế

低压端子(接线)

dīyā duānzǐ (jiēxiàn)

Đèn (ống) huỳnh quang

日光(荧光)灯管

rìguāng (yíngguāng) dēng guǎn

Đèn báo, đèn hiệu

信号灯

xìnhào dēng

Đèn pin (bỏ túi)

(袖珍)手电筒

(xiùzhēn) shǒu diàn tǒng

Đế xoáy (đèn điện)

螺旋灯头

luóxuán dēngtóu

Điểm nối dây

分接头

fēn jiētóu

Điểm trung hòa

()

zhōng (xìng) diǎn

Điện áp

电压调节器

diànyā tiáojié qì

Điện hạt nhân

核电力

hé diànlì

Điện một chiều

直流电

zhíliúdiàn

Điện trở

电阻, 电阻器

diànzǔ, diànzǔ qì

Động cơ dẫn động, mô tơ truyền động

驱动电动机

qūdòng diàn dòngjī

Động cơ điện

电动机

diàn dòngjī

Động cơ điện hai pha

双相电动机

shuāng xiàng diàn dòngjī

Đui đèn

灯座

dēng zuò

Đui đèn có ngạnh, đui ngạnh

卡口灯座

kǎ kǒu dēng zuò

Đui đèn huỳnh quang

日光灯管座

rìguāng dēng guǎn zuò

Đường dẫn khói

烟道

yān dào

Đường dây nối dài, đường dây mở rộng

延长线

yáncháng xiàn

Đường ống

管道

guǎndào

Đường truyền điện cao thế, cáp cao áp

高压输电线路, 高压线

gāoyā shūdiàn xiànlù, gāo yāxiàn

Giá đỡ nồi hơi

锅炉底座

guōlú dǐzuò

Giá giữ cầu chì

熔断器座, 保险丝座

róngduàn qì zuò, bǎo xiǎnsī zuò

Giàn cần cẩu

起重龙门架

qǐ zhòng lóngmén jià

Gian tua bin máy phát

主发电机室

zhǔ fādiàn jī shì

Giấy mạ kim

金属化纸

jīnshǔ huà zhǐ

Gông

铁轭

tiě è

Goòng, giá chuyển hướng

转向架

zhuǎn xiàng jià

Hộp (nối) cáp

电缆(接线)

diànlǎn (jiēxiàn) hé

Hộp đồ nghề, hộp dụng cụ

工具箱

gōngjù xiāng

Hộp nối cáp

电缆套

diànlǎn tào

Khoan điện

电钻

diànzuàn

Kìm cắt

剪钳

jiǎn qián

Kìm cắt dây điện

钢丝钳

gāngsī qián

Kiìm mũi tròn

圆嘴钳

yuán zuǐ qián

Kìm tuốt dây

剥线钳

bō xiàn qián

Lõi cáp

线芯

xiàn xīn

Lõi cáp điện

电缆芯

diànlǎn xīn

Lõi dây (điện)

(导电)芯线

(dǎodiàn) xīn xiàn

Lõi sắt

铁心

tiěxīn

Lỗ nạp khí nén

压缩空气入口

yāsuō kōngqì rùkǒu

Lò xo tiếp xúc

接触弹簧

jiēchù tánhuáng

Máy biến áp di động

移动式变压器

yídòng shì biàn yā qì

Máy biến áp điện lực

电力变压器

diànlì biànyāqì

Máy biến áp, bộ biến thế

变压器

biànyāqì

Máy biến dòng

电流互感器

diànliú hùgǎn qì

Máy biến dòng, bộ đổi điện

变流器

biàn liú qì

Máy biến thế, máy biến áp

变压器

biànyāqì

Máy bơm

bèng

Máy bơm áp suất trung bình, bơm trung áp

中压泵

zhōng yā bèng

Máy bơm dầu

油泵

yóubèng

Máy bơm dầu tuần hoàn

循环油泵

xúnhuán yóubèng

Máy bơm dự phòng

备用泵

bèiyòng bèng

Máy bơm không khí

空气泵

kōngqì bèng

Máy bơm phụ

辅助泵

fǔzhù bèng

Máy bơm tua bin

涡轮泵

wōlún bèng

Máy bơm tuần hoàn

循环泵

xúnhuán bèng

Máy cắt cỏ dùng điện

电动割()草机

diàn dòng gē (yì) cǎo jī

Máy con ve

蜂鸣器

fēng míng qì

Máy điều tốc

调速器

tiáo sù qì

Máy đồng bộ

同步器

tóngbù qì

Máy hạ áp, bộ giảm thế

降压变压器

jiàng yā biàn yā qì

Máy hâm nóng sơ bộ áp cao

高压预热器

gāoyā yù rè qì

Máy hâm nóng sơ bộ áp thấp

低压预热器

dīyā yù rè qì

Máy làm lạnh nước

水冷却器

shuǐ lěngquè qì

Máy làm mát bằng hydro

氢冷却器

qīng lěngquè qì

Máy lọc điện

静电集尘器

jìngdiàn jí chén qì

Máy nạp nhiên liệu ghi lò di động

移动炉加煤机

yídòng lú jiā méi jī

Máy ngắt điện bằng không khí nén

空气吹弧断路器

kōngqì chuī hú duànlù qì

Máy nghiền than

磨煤机, 碎煤机

mó méi jī, suì méi jī

Máy phát điện

发电机

fādiàn jī

Máy phát điện ba pha

三相发电机

sān xiàng fādiàn jī

Máy phát điện đồng bộ

同步发电机

tóngbù fādiàn jī

Máy phát điện gia đình

自用发电机

zìyòng fādiàn jī

Máy phát điện không đồng bộ

异步发电机

yìbù fādiàn jī

Máy phát điện một chiều

直流发电机

zhíliú fādiàn jī

Máy phát điện tua bin

涡轮发电机

wōlún fādiàn jī

Máy phát điện xoay chiều

交流发电机

jiāoliú fādiàn jī

Máy phát điện xoay chiều ba pha

三相交流发电机

sān xiàng jiāoliú fādiàn jī

Máy phát điện xoay chiều một pha

单相交流发电机

dān xiàng jiāoliú fādiàn jī

Máy phát động cơ

电动发电机

diàndòng fādiàn jī

Máy quạt gió

鼓风机

gǔ fēng jī

Máy tăng áp, bộ tăng thế

升压变压器

shēng yā biànyāqì

Máy vẽ (sơ đồ)

描绘器

miáohuì qì

Mỏ hàn điện

电烙铁

diàn làotiě

Mô tơ điện, động cơ điện

电动机

diàndòngjī

Mối nối hình sao (mối nối chữ Y)

星形链接(Y连接)

xīng xíng liànjiē (Y liánjiē)

Nút đặt lại

复位按钮

fùwèi ànniǔ

Nút điều khiển

控制按钮

kòngzhì ànniǔ

Ổ cắm ba chốt

三眼插座

sān yǎn chāzuò

Ổ cắm ba chốt có công tắc

带开关的三眼插座

dài kāiguān de sān yǎn chāzuò

Ổ cắm có công tắc

带开关的插座

dài kāiguān de chāzuò

Ổ cắm dây kéo dài

延长线插座

yáncháng xiàn chāzuò

Ổ cắm dưới sàn nhà

地板下的插座

dìbǎn xià de chāzuò

Ổ cắm kép tiếp đất

地板双插座

dìbǎn shuāng chāzuò

Ổ cắm tiếp đất

接地插座

jiēdì chāzuò

Ống dẫn nước làm lạnh

冷却水管

lěngquè shuǐguǎn

Ống ga

煤气道

méiqì dào

Ống khói

烟囱

yāncōng

Ống nước

水管

shuǐguǎn

Ống nước tuần hoàn

循环水管

xúnhuán shuǐguǎn

Ống xi lanh chính

主汽缸

zhǔ qìgāng

Phễu tro

灰坑

huī kēng

Phích cắm ba chân, phích ba chạc

三角插头

sānjiǎo chātóu

Phích cắm ba pha

三相插头

sān xiàng chātóu

Phích cắm tiếp đất

接地插头

jiēdì chātóu

Phụ kiện đường ống

管道附件

guǎndào fùjiàn

Phụ kiện máy khoan

电钻附件

diànzuàn fùjiàn

Phụ kiện nồi hơi

锅炉附件

guōlú fùjiàn

Phun cấp không khí

空气喷射

kōngqì pēnshè

Pin

电池

diànchí

Pin khô

干电池

gāndiànchí

Quạt hút

吸风机

xī fēngjī

Quạt hút

()风机

chōu (yǐn) fēngjī

Que hàn điện

电焊条

diànhàn tiáo

Rãnh đặt cáp, hào đặt cáp

电缆沟

diànlǎn gōu

Sơ đồ mạch điện

电路图

diànlùtú

Spin điện tử

电子自旋

diànzǐ zì xuán

Súng hàn

点焊枪

diǎn hànqiāng

Súng phóng điện tử, súng điện tử

电子枪

diànzǐqiāng

Sứ xuyên cách điện

绝缘套管

juéyuán tào guǎn

Sứ xuyên cao áp

高压()套管

gāoyā (cí) tào guǎn

Tác dụng của sức gió

风力作用

fēnglì zuòyòng

Tấm pin mặt trời

太阳电池板

tàiyáng diànchí bǎn

Thải khí, xả khí

排气

pái qì

Than nguyên khai

原煤

yuán méi

Thanh ghi lò

炉条

lú tiáo

Tháp làm nguội, tháp làm mát

冷却塔

lěngquè tǎ

Thép tấm nồi hơi

锅炉钢板

guōlú gāngbǎn

Thiết bị an toàn

安全装置

ānquán zhuāngzhì

Thiết bị báo động

报警装置

bàojǐng zhuāngzhì

Thiết bị biến áp của máy phát điện

发电机变压器

fādiàn jī biànyāqì

Thiết bị buồng đốt

炉膛设备

lútáng shèbèi

Thiết bị điện tử điều khiển từ xa

遥控电子装置

yáokòng diànzǐ zhuāngzhì

Thiết bị điều khiển từ xa

遥控装置

yáokòng zhuāngzhì

Thiết bị đồng bộ

同步装置

tóngbù zhuāngzhì

Thiết bị dự phòng

备用设备

bèiyòng shèbèi

Thiết bị đun trước nước

水预热器

shuǐ yù rè qì

Thiết bị giám sát

监控装置

jiānkòng zhuāngzhì

Thiết bị hút bụi

除尘装置

chúchén zhuāngzhì

Thiết bị hút hơi

抽气装置

chōu qì zhuāngzhì

Thiết bị khử tro

除灰装置

chú huī zhuāngzhì

Thiết bị làm mát

冷却器

lěngquè qì

Thiết bị làm mát bằng hydro

氢冷却器

qīng lěngquè qì

Thiết bị làm nguội

冷却设备

lěngquè shèbèi

Thiết bị ngưng tụ, bình ngưng

冷凝器

lěngníng qì

Thiết bị nung nóng sơ bộ không khí

空气预热器

kōngqì yù rè qì

Thiết bị phân phối điện

配电设备