HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN
迟疑chíyí(动)chần
chừ, do dự. (Nghĩ đi nghĩ lại vẫn không quyết định được)
我问她去不去旅行,她有点儿迟疑地说:“可能去”............................................
.............................................................................................................................
遇到这样的机会,你一定要抓住,不能迟疑......................................................
.............................................................................................................................
– Đồng nghĩa với “迟疑chíyí” lá “ 犹豫yóuyù”,
trái nghĩa với nó là “dứt khoát索性suǒxìng”
Đừng
chần chừ nữa, dứt khoát làm xong mới nghỉ nhé?.................................
Thái
độ do dự như vậy thì khó mà làm việc lớn................................................
0 nhận xét:
Đăng nhận xét