Thứ Hai, 2 tháng 3, 2020





准备课常用专业词汇

1
鞋头
Xié tóu
Mũi giầy

2
鞋身
Xié shēn
Than giầy

3
鞋头盖
Xié tóu gài
Nắp mũi giầy

4
鞋头省料
Xié tóu shěng liào
Tiết kiệm mũi giầy

5
鞋头补强
Xié tóu bǔ qiáng
Gia cố mũi giày

6
鞋头盖补强
Xié tóu gài bǔ qiáng
Gia cố nắp mũi giầy

7
鞋头里层
Xié tóu lǐ céng
Tầng lớp mũi giày

8
鞋头内里
Xié tóu nèi lǐ
Lót  trong mũi giày

9
鞋身省料
Xié shēn shěng liào
Tiết kiệm than

10
鞋身助片
Xié shēn zhù piàn
Bổ trợ thân giày

11
鞋身补强
Xié shēn bǔ qiáng
Gia cố thân giầy

12
侯包
Hòu bāo
Bao gót

13
侯包助片
Hòu bāo zhù piàn
Bổ trợ bao gót

14
侯包补强
Hòu bāo bǔ qiáng
Gia cố bao gót

15
侯包省料
Hòu bāo shěng liào
Tiết kiệm bao gót

16
侯包铈片
Hòu bāo shī piàn
Trang trí bao gót

17
侯套
Hòu tào
ốp sau

18
侯包上层
Hòu bāo shàng céng
Tầng trên bao gót

19
前套
Qián tào
ốp trứơc

20
侯包里层
Hòu bāo lǐ céng
Tầng lớp bao gót

21
鞋舌
Xié shé
Lưỡi gà

22
鞋舌上层
Xié shé shàng céng
Tầng trênlưỡi gà

23
鞋舌背理上层
Xié shé bèi lǐ shàng céng
Lót lưng tầng trên lưỡi gà

24
鞋舌背理
Xié shé bèi lǐ
Lót lưng lưỡi gà

25
鞋舌泡棉
Xié shé pāo mián
Xốp lưỡi gà

26
侯上片
Hòu shàng piàn
Miếng gót trên

27
侯上片补强
Hòu shàng piàn bǔ qiáng
Gia cố miếng gót trên

28
舌耳
Shé ěr
Tai lưỡi gà

29
鞋眼片
Xié yǎn piàn
Miếng lỗ dây

30
外滚口
Wài gǔn
Miếng ống ngoài

31
内滚口
Nèi gǔn kǒu
Miếng ống trong

32
鞋垫
Xié diàn
Đệm giày

33
鞋垫滚边
Xié diàn gǔn biān
Viền đệm

34
中插
Zhōng chā
Chèn giữa

35
半插
Bān chā
Chèn nửa

36
填心
Zhēn xīn
Lót trong

37
中底
Zhōng dǐ
Đế giữa

38
大底
Dà dǐ
Đế giày

39
粘扣带
Nián kòu dài
Khuy đai đính

40
勾面
Gòu miàn
Mặt móc

41
绒面
Róng miàn
Mặt nhung

42
铈片
Shī piàn
Trang trí

43
水漆印刷
Shuǐ qī yīn shuā
Khuôn in sơn nước

44
纸板
Zhǐ bǎn
Bản giấy

45
底稿
Dǐ gǎo
Bản can

46
比例
Bǐ lì
Tỉ lệ

47
冷胶
Lěng jiāo
Keo lạnh

48
面粉
Miàn fěn
Bột mỳ

49
百分之…….%
Bǎi fēn zhī  …..%
Phần trăm

50
百分之十
Bǎi fēn zhī shí
10%

51
准确
Zhǔn què
Chính xác

52
清楚
Qīng chu
Rõ rang

53
水漆印刷网板
Shuǐ qī yīn shuā wǎng bǎn
Khuôn in sơn nước

54
易清洗
Yì qīng xǐ
Dễ rửa sạch

55
核对
Hé duì
Đối chiếu

56
吻合
Wèn hé
Khớp

57
不可
Bù kě
Không thể

58
歪斜
Wài xié
Lệch

59
划线
Huà xiān
Gạch chân

60
Shū
Thưa

61
Mật

62
水性刮刀
Shuǐ xìng guà dāo
Bàn cào in nước

63
输送带
Shū sōng dài
Bảng truyền

64
Tiē
Dán

65
温度
Wèn dù
Nhiệt độ

66
擦胶
Cā jiāo
Quét keo

67
平均
píng jūn
Bình quân

68
贴平
Tiē píng
Dán phẳng

69
不可歪斜
Bù kě wài xié
Không lệch

70
Ép

71
压力
Yà lì
Áp lực

72
时间
Shí jiàn
Thời gian

73
贴紧
Tiē jǐn
Dán chặt

74
中底印刷
Zhōng dǐ yīn shuā
In đế giữa

75
贴鞋垫标
Tiē xié diàn biāo
Dán tem đệm

76
腰海棉
Yào hǎi mián
Mút eo

77
橡胶
Xiāng jiāo
Cao su

78
温度太高
Wèn dù tài gāo
Nhiệt độ quá cao

79
热熔胶
Rè róng jiāo
Keo nong chảy

80
烤箱
Kǎo xiāng
Hòm sấy

81
手印台
Shǒu yīn tái
Bàn in tay

82
手印台支架
Shǒu yīn tái zhī jiā
Trục bàn in tay

83
高周波
Gāo zhòu bō
In cao tần

84
时间
Shí jiàn
Thời gian

85
温度
Wèn dù
Nhiệt độ

86
电源
Diàn yuán
Điện nguồn

87
气压
Qì yà
Áp lực hơi

88
Qiǎn
Nông

89
Shēn
Sâu

90
Kuài
Nhanh

91
Màn
Chậm

92
剪刀
Jiǎn dāo
Cây kéo

93
铜莫
tóng mó
Khuôn đồng

94
绝缘纸
Jué yuán zhǐ
Giấy cắt điện

95
绝缘布
Jué yuán bù
Vải cắt điện

96
螺丝起子
Luó sī qǐ zi
Tôvít

97
椅子
Yǐ zi
Ghế

98
萝筐
Luó kuāng
Sọt

99
Ép

10
削皮
Xiào pí
Gọt da

11
打粗
Dǎ cū
Mài thô

12
磨刀石
Mó dāo shí
Đá mài dao

13
皮带
Pí dài
Dây co roa

14
磨刀
Mó dāo
Mài dao

15
碗刀
Wǎn dāo
Dao bát

16
鹅卵石
É luǎn shí
Đá mài thô

17
Sắc

18
不利
Bù lì
Không sắc

19
Hōu
Dầy

20
Mỏng

21
出尾
Chū wěi
Lộ đuôi

22
宽度
Kuān dù
Độ rộng

23
钢尺
Gāng chǐ
Thước lá

24
量厚度尺
Liàng hòu dù chǐ
Thước đo độ dày mỏng

25
圆顺
Yuán shūn
Tròn đều

26
毫米
Háo mǐ
Mm

27
台板
Tái bǎn
Bàn in

28
水性印刷
Shuǐ xìng yīn shuā
In sơn nước

29
油性印刷
Yóu  xìng yīn shuā
In sơn

30
台板胶
Tái bǎn jiāo
 keoBàn in

31
刮几次
Guà jǐ cì
Cào mấy lần

32
网板
Wǎng bǎn
Khuôn lụa

33
刮刀
Guà dāo
Bàn cào

34
还没干
Hái méi gān
Còn chưa khô

35
清楚
Qīng chu
Rõ rang

36
不清楚
Bù qīng chu
Không rõ rang

37
Huài

38
没有
Hái méi
Chưa có

39
印了没有
Yīn le méi yǒu
In chưa

40
位纸板
Wèi zhǐ bǎn
Bàn vị trí

41
底稿
Dǐ gǎo
Bản can

42
手柄
Shǒu bǐng
Tay cầm

43
螺丝
Luó sī
ốc

44
老鼠
Lǎo shǔ
Con chuột

45
裂掉
Liè diào
Nứt

46
脱漆
Tuō qī
Bong sơn

47
太亮
Tài liàng
Quá sáng

48
颜色
Yán sè
Màu sắc

49
一致
Yī zhì
Đồng đều

50
稀一点
Xī yī diǎn
Loãng một chút

51
浓一点
Nóng yī diǎn
Đặc một chút

52
裁断
Cái duàn
Pha cắt

53
大斩板
Dà zhǎn bǎn
Bàn thớt to

54
小斩板
Xiǎo
Bàn thớt nhỏ

55
蜡烛
Là zhú
Nến

56
锤子
Chuí zi
Cái búa

57
冲孔钉
Chōng kǒng dīng
Đục lỗ

58
回形针
Huí xíng zhēn
Ghim cài

59
别针
Bié zhēn
Ghim bấm

60
刀模
Dāo mó
Khuôn dao

61
纸板
Zhǐ bǎn
Bàn giấy

62
计算器
Jì suàn qī
Máy tính

63
工号卡
Gōng hào kǎ
Thẻ lệnh

64
印泥
Yīn ní
Mực dấu

65
银笔
Yín bǐ
Bút bạc

66
垃圾车
Là jì chē
Xe rác

67
Zhǎn
Chặt

68
烘边
Hóng bian
Sấy chỉ

69
拉皮区
Là pí qù
Khu kéo da

70
缺角
Què jiǎo
Lẹm

71
起皱
Qǐ zhòu
Nhăn

72
伤疤
Shāng bā
Sẹo

73
Rách

74
横向
Héng xiàng
Hướng ngang

75
不够
Bù gòu
Không đủ

76
纵向
Zòng xiàng
Hướng dọc

77
珠面皮
Zhù miàn pí
Da bồ

78
反毛皮
Fǎn máo pí
Da lộn

79
猪巴哥
Zhù ba gē
Da lộn

80
猪榔皮
Zhù làng
Da lợn đầu

81
海马
Hǎi mǎ
Da hải mã

82
疯马皮
Fēng mǎ pí
Da ngựa điên

83
不织布
Bù zhī bù
Vải không dệt

84
泡棉
Pào mián
Xốp

85
佳盟皮
Jiā mēng pí
Da gamông

86
网布
Wǎng bù
Vải lưới

87
十字布
Shí zì bù 
Vải chữ thập

88
十字布,坎培拉
Shí zì bù,  kǎn péi là
Vải chữ thập kamfeila

89
佳积布
Jiā jī bù
Vải dệt kim

90
荔枝纹
Lì zhī wén
Vân quả vải

91
硬度
Yīng dù
Độ cứng

92
细布
Xī bù
Vải mịn

93
榔皮
Làng pí
Da đầu

94
丽新布
Lì xīn bù
Vải lệ tân

95
平纹
píng wén
Vân bằng

96
单面
Dān miàn
Mặt đơn

97
双面
Shuāng miàn
Mặt kép

98
雾面
Wù miàn
Mặt mờ

99
斩层
Zhǎn céng
Lớp chặt

100
排刀
Pái dāo
Đặt dao

101
型体
Xíng běn
Hình thể

102
工号
Gōng hào
Lệnh

103
号码
Hào mǎ
Mã số

104
尾数
Wěi shù
Số đuôi

105
未完
Wèi wán
Chưa xong

106
完成
Wán chéng
Hoàn thành

107
欠料
Qiān liào
Thiếu nguyên liệu

108
上班
Shàng bān
Đi làm

109
下班
Xià bān
Xuông ca

210
放假
fàng jiā
Nghỉ

211
旷工
Kuàng gōng
Chấm khống (nghỉ không làm)

212
离职
Lí zhí
Thôi việc

213
必须
Bì xù
Bắt buộc

214
入库
Rù kù
Nhập kho

215
入库了
Rù kù le
Nhập kho rồi

216
还没有
Hái méi yǒu
Còn chưa có

217
数量
Shù liàng
Số lượng

218
Shuāng
Đôi

219
配件
Péi jiàn
Phối kiện

220
机器保养卡
Jì qī bǎo yǎng kǎ
Thẻ bảo dưỡng máy

221
打卡
Dǎ kǎ
Quẹt thẻ

222
围裙
Wéi qún
Tạp dề

223
网帽
Wǎng máo
Mũ lưới

224
口罩
Kǒu zhāo
Khẩu trang

225
手套
Shǒu tào
Gang tay

226
圆珠笔
Yuán zhù bǐ
Bút bi

227
银笔
Yín bǐ
But bạc

228
毛笔
Máo bǐ
Bút lông

229
漆笔
Qī bǐ
Bút sơn

230
涂改液
Tú gǎi bǐ
Bút xóa

231
铅笔
Qiān bǐ
Bút chì

232
碎布
Suì bù
Vải vụn

233
数量管制卡
Shù liàng guǎn zhì kǎ
Thẻ bảo dưỡng số lượng

234
制作说明书
Zhì zuò shuō míng shū
Thuyết minh chế tác

235
制令单
Zhì líng dān
Lệnh chế tạo

235
安排
Ān pái
Sắp xếp

237
更正
Gēng zhēng
Đính chính

238
色卡
Sè kǎ
Bảng màu

239
样品鞋
yàng pǐn xié
Giày mẫu

240
PU 胶带
PU Jiāo dài
Băng dính PU
241
PVC 胶带
PVC jiāo dài
Băng dính PVC
242
双面胶带
Shuāng miàn jiāo dài
Băng dính 2 mặt
243
透明胶带
Tòu míng jiāo dài
Băng dính trong suốt
244
取消
Qǔ xiāo
Hủy bỏ
245
颜色
Yán sè
Màu sắc
246
白色
Bái sè
Màu trắng
247
黑色
Hēi sè
Màu đen
248
黄色
Huáng sè
Màu vàng
249
金色
Jīn sè
Màu kim
250
红色
Hóng sè
Màu hồng
251
紫色
Zǐ sè
Màu tím
252
蓝色
Lán sè
Xanh lam
253
绿色
Lǜ sè
Màu xanh lục
254
灰色
Huì sè
Màu xám
255
棕色
Zōng sè
Màu nâu
256
橘色
Jú sè
Màu quýt
257
银色
Yín sè
Màu bạc
258
卡其色
Kǎ qí sè
Màu kaki
259
赤土
Chī tǔ
Màu đỏ đất
260
桑椹红
Sāng shēn hóng
Màu đỏ nâu
261
麦黄
Mài huáng
Vàng lúa mạch
262
黄峰
Huáng fēng
Màu vàng ong
263
翠蓝
Cuì lán
Màu xanh thúy lam
264
群青
Qún qīng
Màu xanh xi
265
PU油墨
PU yóu mō
Sơn PU
266
PVC 油墨
PVC   yóu   
Sơn PVC
267
金油
Jīn mō
Dầu bong
268
促进剂
Cū jīn jì  
Chất xúc tiến
269
架桥剂
Jiā qiáo jì  
Chất bắc cầu
270
消包剂
Xiāo bāo jì  
Chất chông bạc
271
快干
Kuài gān
Nhanh khô
272
慢干
Màn gān
Chậm khô
273
去清油
Qù qīng yóu
Dầu tẩy bẩn
274
热熔胶
róng jiāo
Keo nóng chảy
275
防塞板剂
fáng sài bǎn jì  
Nước chống khô thuôn
276
消广剂
Xiāo guǎng jì  
Chất mù
277
硬化剂
Yīng huà jì  
Chất làm cứng
278
橡胶
Xiāng jiāo jì   
Mủ cao su
279
乳剂
Rǔ jì  
Chất định hìng



0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Danh mục bài đăng

Thông điệp

" HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN " chuyên mở lớp đào tạo tiếng Hoa cho học viên tại Bình Dương và TP Hồ Chí Minh. Hãy để số lượng học viên đông nhất của chúng tôi tại Bình Dương nói lên hai từ "CHẤT LƯỢNG ". Hãy để thời gian làm thăng hoa cuộc sống của bạn bởi chúng tôi tặng bạn hai từ " TỰ DO ". Hãy để chúng ta trên thế gian này thêm nhiều duyên tao ngộ. Hãy để " QUYẾT ĐỊNH HÔM NAY LÀ THÀNH CÔNG CỦA MAI SAU " Hãy liên hệ với với thầy Hưng: 0986.794.406 hoặc cô Ngọc: 0969.794.406

Lưu trữ

Được tạo bởi Blogger.

Xem tất cả Video dạy học tại đây

Xem tất cả Video dạy học tại đây
Xem tất cả các Video dạy tiếng hoa hay nhất tại Bình Dương

HỌC PHIÊN ÂM TIẾNG HOA NHANH NHẤT TẠI BD

HƯỚNG DẪN CÀI PHẦN MỀM GÕ TIẾNG HOA

HỌC TIẾNG HOA QUA 3 TỪ (DANH TỪ - ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ)

NGỮ PHÁP HIỆU QUẢ THẦN TỐC CHỈ TRONG 3 CÂU CỦA HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN

HỌC ĐẾM SỐ, ĐẾM TIỀN SIÊU ĐẴNG TRONG TIẾNG TRUNG

Giới thiệu Camera Mỹ

Bệnh viện Máy Tính Net - 1097, đường tỉnh lộ 43, KP2, P. Bình Chiểu, Q. Thủ Đức, TP.HCM phân phối camera USA Mỹ nhập khẩu nguyên chiếc từ nước ngoài, chất lượng cực tốt mà giá rẻ nhất thị trường, rẻ hơn cả hành Đài Loan và Trung quốc... Với chính sách hấp dẫn, lắp đặt tặng toàn bộ phụ kiện như dây cáp, dây điện, jack nối, phích điện và tên miền truy cập qua mạng internet, cộng với chế độ bảo hành tận nơi 2 năm hấp dẫn khiến khách hàng ủng hộ nhiệt tình đông đảo. Hãy liên hệ ngay với A Lễ 0932.633.966 nhé

Bài đăng phổ biến